De cuong anh 9

Chia sẻ bởi Vũ Thị Ngọc | Ngày 18/10/2018 | 60

Chia sẻ tài liệu: de cuong anh 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:


UNIT 1: AVISIT FROM PEN PAL

I. GETTING STARTED
1. Temple ofLiterature (n): Văn Miếu 3. Đồng Xuân market (n): chợ Đồng Xuân
2. Revolutionary Museum (n): Viện bảo tàng
Cách Mạng
B. LISTEN AND READ
4. pen pal (n) : bạn qua thư 11. mosque (n) : thánh đường Hồi Giáo
5. correspond (v) : trao đổi thư từ 12. to pray (v) : cầu nguyện, cầu khẩn
-» correspondence (n): việc trao đổi thư từ -» prayer (n): lễ cầu kinh, kinh cầu nguyện
-» correspondent (n): người trao đổi thư 13. peace (n) : hòa bình
tín, phóng viên -» peaceful (adj): hòa bình
6. impress (v) : gây ấn tượng 14. atmosphere (n) : bầu không khí
-» impressive (adj) : để lại ấn tượng -» atmospheric (adj): thuộc không khí
-» impression (n) : ấn tượng, cảm giác 15. abroad (adv) : nước ngoài
7. modem (adj) : hiện đại 16. depend (v) : phụ thuộc vào
-» to modernize (v) : hiện đại hóa -» dependence (n): sự phụ thuộc
-» modernization (n): sự hiện đại hóa ≠ independence (n): sự độc lập
8. beauty (n) : cảnh đẹp -» dependent (adj): phụ thuộc
-»beautiful (adj) : đẹp # independent (adj): độc lập
-»beautifully (adv) : rất đẹp -» dependently (adv)
-» beautify (v) : làm đẹp ≠ independently (adv)
-»beautification (n): việc làm đẹp 17. in touch with sb: liên lạc với ai
9. friendly (adj) : thân thiện ≠ out of touch with sb: mất liên lạc
-» friendliness (n) : sự thân thiện -» to keep in touch with sb (v): giữ liên
-» friendship (n) : tình bạn, hữu nghị lạc với ai
10. mausoleum (n) : lăng tẩm, lăng mộ
III. READ
18. ASEAN (abbr) : Association of South -» Islamic (adj) : thuộc về đạo Hồi
East Asian Nations: Hiệp hội các nước 28. religion (n) : tôn giáo
Đông Nam Á -» religious (adj) : thuộc về tôn giáo
19. divide (v) : chia ra 29. Buddhism (n) : đạo Phật
-» division (n) : sự phân chia, phép chia -» Buddhist (adj) : thuộc về đạo Phật
20. region (n) : khu vực -» Buddhist (n) : phật tử
-» regional (adj) : thuộc địa phương 30. Hinduism (n) : đạo Hin-đu
21. separate (v) : ngăn cách, tách ra 31. instruct (v) : hướng dẫn
-» separate (adj) : riêng biệt, khác nhau -» instruction (n) : sự hướng dẫn
-» separation (n) : sự ngăn cách, sự tách ra -» instructor (n) : người hướng dẫn
22. comprise (v) : bao gom, tạo thành 32. primary (adj) : chính, quan trọng
23. tropical (adj) : thuộc vùng nhiệt đới 33. option (n) : sự chọn lựa
24. climate (n) : khí hậu, thời tiết -» optional (adj)
25. currency (n) : tiền tệ 34. compulsory (adj) : bắt buộc, cưỡng
-» unit of currency (n): đơn vị tiền tệ bách
26. official (adj) : chính, chủ yếu -» to compel (v): bắt buộc, cưỡng bách
27. Islam (n): đạo Hồi -» compulsion (n) : sự cưỡng bách
SOME COMMON PREPOSITIONS
1. include = comprise = be comprised of = 8. impolite of sb : bất lịch sự với ai
consist of = be composed of = be made up 9. impressed by : gây ấn tượng bời
of: bao gồm 10. impression on : có ấn tượng về
2. correspond with : trao đôi thư tín với 11. In addition to : thêm vào đó
3. compulsory for : bắt buộc đối với 12. kindof sb : ai đó tốt bụng
4.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thị Ngọc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)