DE 6

Chia sẻ bởi Trịnh Thị Dũng | Ngày 17/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: DE 6 thuộc Ngữ văn 6

Nội dung tài liệu:

DRAFT FUNDAMENTALS
THE FIRST TERM OF ENGLISH 6

(Năm học :2016 -2017)
A. THOERY( Lý thuyết)
I.The simple present tense:Thì HTĐ
1.” TOBE”
Câu phủ định Câu khẳng định








Câu nghi vấn



* Cách chia “ Tobe “ she we
He you
It is they are
I am Lan lan and hoa
This those
boys
-Ví dụ: Viết đúng hình thức “tobe” trong ngoặc
a.My sister ( be ) ………….a student .
b.How old (be) …….you ? - I (be) ……….12 years old .
2. Động từ thường “ V”

câu phủ định: - câu khẳng định







Câu nghi vấn


* Cách chia động từ I She
We He Vs/es
They V Hoa
You
Ví duï : Viết đúng hình thức động từ trong ngoặc
a.She (wash ) ………….her face every morning .
b.I ( get ) ……….up at 5 o’clock .
c.What time (do) …….he (go)……..to school ?
II.Thì hiện tại tiếp diễn:( Now , at the moment ,!…….)
1.Cấu trúc: - Thể khẳng định:


- Thể phủ định :

- Thể nghi vấn :


Ví dụ: Viết đúng hình thức “V” trong ngoặc
a.He (watch )………television now .
b.What you (do)………at the moment ?
III.Cách dùng từ để hỏi:( WH )
What : gì
Who : ai
Where :
What time :
When :
How old :
How :
Cấu trúc câu cơ bản



*Hoàn thành câu với từ để hỏi
a.______does Lan have breakfast ? -At 6.45
b.______do you go to school ? - By bike .
c.______is that ? - It’s Thao.
IV. Giới từ on , in , at , to , by , ………………
Monday car
Friday On By bus
bike
6 o’clock
the morning
In At
the afternoon 5.15
VD: Hoàn thành câu với 1 giới từ thích hợp
a.We have Literature ………..Wednesday .
b.We go to school………….bike .
c.She listens to music …………the morning .
V.Cách dùng a/ an .
VD : Hoàn thành câu với 1 từ thích hợp
a.This is ………eraser .
b. We are ………engineers.
c.Is she ……………farmer ?
B.EXERCISE (BÀI TẬP ÁP DỤNG)
A.Choose the best answer
I.Prepositions : (Giới từ ): in ,on ,of , from, at , to,…………
1.I listen ……..music every night.
a.on b.in c.from d. to
2.Which grade are you ………?
a.in b.at c.of d. on
3.Lan is …………grade 6.
a.to b.in c.at d. of
4.They go ………..school ………….the morning.
a.to/ at b.at / in c.to / in d.on / to
5.She gets up ………………6:00 o’clock .
a.from b.to c.in d.at
6.Do you live ………..a big city.?
a.on b.in c.at d.to
7.They have English …………Sunday.
a.on b. in c.up d.down
8.We live…… a house………. the like .
a.from / to b.in / on c.near / on d.in / near.
10.My class is ……….. the second floor.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trịnh Thị Dũng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)