DẠY THÊM-AV9 Unit4,đầy đủ và tiện lợi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Sang |
Ngày 19/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: DẠY THÊM-AV9 Unit4,đầy đủ và tiện lợi thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 4:LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
Vocabulary
1
academy = institude
/ ə`/
[n]
học viện, viện hàn lâm
2
advance
/ əd’væns /
[n]
sự xảy ra trước --> in ~ : trước
3
advertisement
/ ædvər`/
[n]
sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
4
agree ≠ disagree
/ ə`gri: /
[v]
đồng ý, bằng lòng ≠ không đồng ý
5
amount
/ /
[n]
số lượng (đi với danh từ k đếm được)
6
aspect
/ `æspekt /
[n]
khía cạnh, mặt, vẻ ngoài
7
attend
/ ə`tend /
[v]
dự, có mặt, tham gia
8
available
/ ə`/
[adj]
có thể dùng / co ù/ mua / kiếm được
9
award
/ ə`/
[v]
thưởng, tặng
10
campus
/ ’kæmpəs /
[n]
khu trường học
11
candidate
/ `/
[n]
người dự tuyển, thí sinh
12
closing = close
/ – /
[n]
phần cuối, kết thúc -> (adj): gần, thân
13
costly --> cost (n, v)
/ :stli /
[adj]
đắt, giá cao --> chi phí, có giá là, tốn
14
council
/ `/
[n]
hội đồng
15
course
/ :rs /
[n]
khoá học
16
culture
/ `/
[n]
văn hóa
17
deposit
/ /
[n]
tiền đặt cọc
18
detail
/ `/
[n]
chi tiết
19
dormitory
/ ::ri /
[n]
kí túc xá, nhà ở tập thể
20
edition
/ /
[n]
lần xuất bản, bản in, bản báo
21
exactly
/ `/
[adv]
chính xác
22
examination
/ `/
[n]
kỳ thi, cuộc sát hạch
23
examiner
/ /
[n]
giám khảo, người thẩm tra
24
excellent
/ `eksələn /
[adj]
xuất sắc, ưu tú, rất tốt, tuyệt vời
25
expensive ≠ in-
/ `/
[adj]
mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap)
26
experience --> -d (a)
/ :əns /
[v]
trải qua, kinh qua --> có kinh nghiệm
27
express --> -ion (n)
/ `/
[v]
biểu lộ, bày tỏ
28
fee
/ fi: /
[n]
phí, lệ phí
29
foreign
/ `/
[adj]
nước ngoài
30
forget / forgot / -ten
/fə`get-fə`-fə`/
[v]
quên
31
formal
/ `:məl /
[adj]
thông lệ, nghi thức
32
go on = continue
/ /
[v]
tiếp tục
33
improve
/ `pru:v /
[v]
trao dồi, cải thiện, cải tiến
34
include
/ `klu;d /
[v]
bao gồm, gồm có, kể cả
35
inquiry
/ `/
[n]
việc thẩm vấn, điều tra
36
institute = academy
/ :t /
[n]
viện, học viện
37
institution
/ `tju:/
[n]
sự thành lập/ tiến hành, tổ chức
38
intermediate
/ :di:ət /
[adj]
trung bình, ở giữa, trung cấp
39
level
/ `levəl /
[n]
mức độ, trình độ, tiêu chuẩn
40
linguistics
/ :ks /
[n]
ngôn ngữ học
41
look forward
/ lu:k `:wəd /
[v]
trông chờ
42
native speaker
/ ``spi:kə /
[n]
người bản xứ
43
offer
/ `/
[v]
cung cấp,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Sang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)