Đáp án tỉnh 2011
Chia sẻ bởi Hồng Nhật Huệ |
Ngày 16/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Đáp án tỉnh 2011 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
HƯỚNG DẪN CHẤM
Bài 1: (7đ) Phân số
Phân số
Kết quả
Điểm
2/0
3/0
Cho nhập lại
0.5
0.5
3/5
5/6
Phan so da nhap: 3/5; 5/6
Phan so sau khi quy dong: 15/30; 25/30
Tong hai phan so: 4/3
0.5
0.5
0.5
-3/5
5/-6
Phan so da nhap: -3/5; 5/-6
Phan so sau khi quy dong: -15/30; -25/30
Tong hai phan so: -4/3
0.5
0.5
0.5
3/-5
5/-6
Phan so da nhap: 3/-5; 5/-6
Phan so sau khi quy dong: -15/30; -25/30
Tong hai phan so: -4/3
0.5
0.5
21/13
18/13
Phan so da nhap: 21/13; 18/13
Phan so sau khi quy dong: 21/13; 18/13
Tong hai phan so: 3
0.5
0.5
19/187
16/119
Phan so da nhap: 13/17; 17/11
Phan so sau khi quy dong: 133/1309; 176/1309
Tong hai phan so: 309/1309
0.5
0.5
Bài 2: (7đ) Chuỗi số
Test
Kết quả
Điểm
S1= abc000def!@#
S2= abc000de
a/ 0
0
b/ 0
0.5
0.5
S1= 12345
S2= 123
a/ 12345
123
b/ 12468
0.5
0.5
S1= abc1234de*@/
S2= [d00345ab6
a/ 1234
3456
b/ 4690
1.0
1.0
S1= abc12345cd4567abc
S2= a456ab789de789a
a/ 123454567
456789789
b/ 580244356
1.0
1.0
S1= abc123456789!@#1234567890b
S2= abc000123456789e123456789f
a/ 1234567891234567890
123456789123456789
b/ 1358024680358024679
1.0
1.0
Bài 3: (6 điểm): Tìm chuỗi
Thử các test:
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
33455
3
1600
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
32145
5
1395
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
22222
1
782
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
55555
1
3125
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
54321
5
2931
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
12321
3
181
0.5
0.5
Bài 1: (7đ) Phân số
Phân số
Kết quả
Điểm
2/0
3/0
Cho nhập lại
0.5
0.5
3/5
5/6
Phan so da nhap: 3/5; 5/6
Phan so sau khi quy dong: 15/30; 25/30
Tong hai phan so: 4/3
0.5
0.5
0.5
-3/5
5/-6
Phan so da nhap: -3/5; 5/-6
Phan so sau khi quy dong: -15/30; -25/30
Tong hai phan so: -4/3
0.5
0.5
0.5
3/-5
5/-6
Phan so da nhap: 3/-5; 5/-6
Phan so sau khi quy dong: -15/30; -25/30
Tong hai phan so: -4/3
0.5
0.5
21/13
18/13
Phan so da nhap: 21/13; 18/13
Phan so sau khi quy dong: 21/13; 18/13
Tong hai phan so: 3
0.5
0.5
19/187
16/119
Phan so da nhap: 13/17; 17/11
Phan so sau khi quy dong: 133/1309; 176/1309
Tong hai phan so: 309/1309
0.5
0.5
Bài 2: (7đ) Chuỗi số
Test
Kết quả
Điểm
S1= abc000def!@#
S2= abc000de
a/ 0
0
b/ 0
0.5
0.5
S1= 12345
S2= 123
a/ 12345
123
b/ 12468
0.5
0.5
S1= abc1234de*@/
S2= [d00345ab6
a/ 1234
3456
b/ 4690
1.0
1.0
S1= abc12345cd4567abc
S2= a456ab789de789a
a/ 123454567
456789789
b/ 580244356
1.0
1.0
S1= abc123456789!@#1234567890b
S2= abc000123456789e123456789f
a/ 1234567891234567890
123456789123456789
b/ 1358024680358024679
1.0
1.0
Bài 3: (6 điểm): Tìm chuỗi
Thử các test:
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
33455
3
1600
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
32145
5
1395
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
22222
1
782
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
55555
1
3125
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
54321
5
2931
0.5
0.5
DL1.INP
KQ1.OUT
Điểm
12321
3
181
0.5
0.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồng Nhật Huệ
Dung lượng: 53,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)