Danh sách trúng tuyển NV1 ĐH Cần Thơ 2011
Chia sẻ bởi Nguyễn Phước Lập |
Ngày 26/04/2019 |
85
Chia sẻ tài liệu: Danh sách trúng tuyển NV1 ĐH Cần Thơ 2011 thuộc Lịch sử
Nội dung tài liệu:
Sư phạm Toán học (101)
STT
SBD
Họ tên
Ngsinh
Khối
Đ.tượng
KV
Điểm
ĐƯT
TSĐ
TSĐƯT
T.tuyển
Môn 1
Môn 2
Môn 3
1
26651
Ngô Hoàng Minh Phương
140793
A
2
8.00
8.50
7.00
0.50
23.5
24.0
TT
2
26196
Nguyễn Hoàng Phúc
171093
A
1
6.50
6.75
7.00
1.50
20.5
22.0
TT
3
958
Nguyễn Tuấn Anh
291093
A
2NT
8.00
7.25
5.75
1.00
21.0
22.0
TT
4
41426
Lê Huỳnh Phượng Uyển
240293
A
2NT
7.50
6.75
6.00
1.00
20.5
21.5
TT
5
19552
Bùi Duy Nam
111093
A
2
7.75
7.00
6.00
0.50
21.0
21.5
TT
6
34946
Trương Minh Thương
220392
A
1
7.75
4.75
7.50
1.50
20.0
21.5
TT
7
7637
Đào Nguyễn Hương Giang
190193
A
1
7.75
5.50
6.00
1.50
19.5
21.0
TT
8
1724
Hồ Văn Bằng
291193
A
2NT
8.25
5.75
5.25
1.00
19.5
20.5
TT
9
15488
Trần Ngọc Lễ
271093
A
1
6.25
6.75
5.50
1.50
18.5
20.0
TT
10
2342
Nguyễn Thị Mỹ Cầm
291193
A
2
6.25
6.50
6.50
0.50
19.5
20.0
TT
11
32720
Lê Chí Thiện
031293
A
1
8.00
5.25
5.25
1.50
18.5
20.0
TT
12
4817
Nguyễn Khánh Duy
040893
A
3
8.50
3.50
7.75
0.00
20.0
20.0
TT
13
15655
Nguyễn Thị Thanh Liên
110393
A
1
6.00
5.50
6.75
1.50
18.5
20.0
TT
14
41387
Nguyễn Thị Lệ Uyên
190593
A
2
6.50
6.75
6.00
0.50
19.5
20.0
TT
15
13966
Lưu Đăng Khoa
180493
A
2
6.75
6.50
5.50
0.50
19.0
19.5
TT
16
42383
Lê Phan Phúc Vĩnh
020393
A
1
7.25
6.25
4.25
1.50
18.0
19.5
TT
17
24629
Nguyễn Tố Như
010192
A
1
7.00
4.75
5.75
1.50
17.5
19.0
TT
18
24498
Nguyễn Hoàng Tú Như
040593
A
2
5.25
6.50
6.50
0.50
18.5
19.0
TT
19
35414
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
041193
A
06
2NT
5.50
6.25
5.00
2.00
17.0
19.0
TT
20
23267
Lê Thiên Nhi
290693
A
2NT
6.00
6.50
5.50
1.00
18.0
19.0
TT
21
263
Nguyễn Trần Thúy An
090593
A
1
5.75
6.25
5.25
1.50
17.5
19.0
TT
22
3969
Nguyễn Huỳnh Diễm
000090
A
1
5.00
5.50
6.25
1.50
17.0
18.5
TT
23
12220
Phan Minh
STT
SBD
Họ tên
Ngsinh
Khối
Đ.tượng
KV
Điểm
ĐƯT
TSĐ
TSĐƯT
T.tuyển
Môn 1
Môn 2
Môn 3
1
26651
Ngô Hoàng Minh Phương
140793
A
2
8.00
8.50
7.00
0.50
23.5
24.0
TT
2
26196
Nguyễn Hoàng Phúc
171093
A
1
6.50
6.75
7.00
1.50
20.5
22.0
TT
3
958
Nguyễn Tuấn Anh
291093
A
2NT
8.00
7.25
5.75
1.00
21.0
22.0
TT
4
41426
Lê Huỳnh Phượng Uyển
240293
A
2NT
7.50
6.75
6.00
1.00
20.5
21.5
TT
5
19552
Bùi Duy Nam
111093
A
2
7.75
7.00
6.00
0.50
21.0
21.5
TT
6
34946
Trương Minh Thương
220392
A
1
7.75
4.75
7.50
1.50
20.0
21.5
TT
7
7637
Đào Nguyễn Hương Giang
190193
A
1
7.75
5.50
6.00
1.50
19.5
21.0
TT
8
1724
Hồ Văn Bằng
291193
A
2NT
8.25
5.75
5.25
1.00
19.5
20.5
TT
9
15488
Trần Ngọc Lễ
271093
A
1
6.25
6.75
5.50
1.50
18.5
20.0
TT
10
2342
Nguyễn Thị Mỹ Cầm
291193
A
2
6.25
6.50
6.50
0.50
19.5
20.0
TT
11
32720
Lê Chí Thiện
031293
A
1
8.00
5.25
5.25
1.50
18.5
20.0
TT
12
4817
Nguyễn Khánh Duy
040893
A
3
8.50
3.50
7.75
0.00
20.0
20.0
TT
13
15655
Nguyễn Thị Thanh Liên
110393
A
1
6.00
5.50
6.75
1.50
18.5
20.0
TT
14
41387
Nguyễn Thị Lệ Uyên
190593
A
2
6.50
6.75
6.00
0.50
19.5
20.0
TT
15
13966
Lưu Đăng Khoa
180493
A
2
6.75
6.50
5.50
0.50
19.0
19.5
TT
16
42383
Lê Phan Phúc Vĩnh
020393
A
1
7.25
6.25
4.25
1.50
18.0
19.5
TT
17
24629
Nguyễn Tố Như
010192
A
1
7.00
4.75
5.75
1.50
17.5
19.0
TT
18
24498
Nguyễn Hoàng Tú Như
040593
A
2
5.25
6.50
6.50
0.50
18.5
19.0
TT
19
35414
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
041193
A
06
2NT
5.50
6.25
5.00
2.00
17.0
19.0
TT
20
23267
Lê Thiên Nhi
290693
A
2NT
6.00
6.50
5.50
1.00
18.0
19.0
TT
21
263
Nguyễn Trần Thúy An
090593
A
1
5.75
6.25
5.25
1.50
17.5
19.0
TT
22
3969
Nguyễn Huỳnh Diễm
000090
A
1
5.00
5.50
6.25
1.50
17.0
18.5
TT
23
12220
Phan Minh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phước Lập
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)