Danh sách lớp
Chia sẻ bởi Hoàng Minh Tâm |
Ngày 09/10/2018 |
96
Chia sẻ tài liệu: Danh sách lớp thuộc Khoa học 4
Nội dung tài liệu:
LỚP: 3A DANH SÁCH HỌC SINH
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2012 – 2013
TT
HỌ VÀ TÊN
ĐIỂM
TIẾNG VIỆT
TOÁN
GHI CHÚ
ĐTT
ĐH
ĐĐ
ĐV
ĐTV
1
Mai Trần Quốc An
5.0
4.0
9
9.5
9
10
2
Trần Hoàng Thành An
6.0
4.0
10
9.0
10
8
3
Mai Văn Bình
5.5
4.0
9.5
7.0
8
10
4
Trần Văn Bình
5.0
4.0
9
7.5
8
8
5
Trần Văn Chung
2.0
2
1.0
2
5
6
Hoàng Tiến Dũng
5.0
4.0
9
8.0
9
9
7
Trần Thị Hạnh Dung
6.0
4.0
10
9.0
10
10
8
Mai Thị Mĩ Duyên
5.5
4.0
9.5
9.5
10
10
9
Trần Tiến Đạt
5.0
4.0
9
8.5
9
9
10
Trần Văn Đức
5.5
4.0
9.5
6.5
8
8
11
Trần Thị Hương Giang
5.0
3.0
8
6.5
7
9
12
Mai Thị Mĩ Hạnh
5.5
4.0
9.5
9.0
9
10
13
Trần Văn Hợp
5.0
4.0
9
5.5
7
8
14
Phạm Duy Khánh
4.5
3.0
7.5
6.5
7
10
15
Trần Thị Lan
6.0
4.0
10
9.5
10
7
16
Mai Thị Khánh Linh
5.0
4.0
9
6.5
8
6
17
Trần Thị Thùy Linh
5.0
4.0
9
8.5
9
9
18
Tạ Đức Mạnh
5.0
4.0
9
8.0
9
10
19
Trần Thị Ngọc Mai
5.0
4.0
9
9.0
9
9
20
Trần Thị Hằng Nga
4.5
4.0
8.5
7.5
8
6
21
Trần Thị Tuyết Nga
5.0
4.0
9
8.5
9
10
22
Trần Thị Hồng Ngân
5.0
4.0
9
6.0
8
10
23
Trần Thị Thùy Ngân
5.5
4.0
9.5
9.0
9
10
24
Trần Thị Kim Oanh
5.0
4.0
9
7.0
8
10
25
Trần Nguyên Phúc
6.0
4.0
10
9.0
10
9
26
Bùi Minh Quang
4.5
4.0
8.5
4.0
6
7
27
Trần Nhật Quân
5.5
4.0
9.5
6.5
8
9
28
Hoàng Thị Thanh Thảo
6.0
3.0
9
8.5
9
10
29
Mai Văn Thảo
5.0
4.0
9
6.5
8
8
30
Trần Thị Thảo
5.5
4.0
9.5
8.5
9
9
31
Trần Thịnh
5.0
4.0
9
7.0
8
8
32
Mai Thị Minh Thùy
5.5
4.0
9.5
6.5
8
9
33
Hoàng Văn Tiến
5.5
4.0
9.5
6.5
8
8
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2012 – 2013
TT
HỌ VÀ TÊN
ĐIỂM
TIẾNG VIỆT
TOÁN
GHI CHÚ
ĐTT
ĐH
ĐĐ
ĐV
ĐTV
1
Mai Trần Quốc An
5.0
4.0
9
9.5
9
10
2
Trần Hoàng Thành An
6.0
4.0
10
9.0
10
8
3
Mai Văn Bình
5.5
4.0
9.5
7.0
8
10
4
Trần Văn Bình
5.0
4.0
9
7.5
8
8
5
Trần Văn Chung
2.0
2
1.0
2
5
6
Hoàng Tiến Dũng
5.0
4.0
9
8.0
9
9
7
Trần Thị Hạnh Dung
6.0
4.0
10
9.0
10
10
8
Mai Thị Mĩ Duyên
5.5
4.0
9.5
9.5
10
10
9
Trần Tiến Đạt
5.0
4.0
9
8.5
9
9
10
Trần Văn Đức
5.5
4.0
9.5
6.5
8
8
11
Trần Thị Hương Giang
5.0
3.0
8
6.5
7
9
12
Mai Thị Mĩ Hạnh
5.5
4.0
9.5
9.0
9
10
13
Trần Văn Hợp
5.0
4.0
9
5.5
7
8
14
Phạm Duy Khánh
4.5
3.0
7.5
6.5
7
10
15
Trần Thị Lan
6.0
4.0
10
9.5
10
7
16
Mai Thị Khánh Linh
5.0
4.0
9
6.5
8
6
17
Trần Thị Thùy Linh
5.0
4.0
9
8.5
9
9
18
Tạ Đức Mạnh
5.0
4.0
9
8.0
9
10
19
Trần Thị Ngọc Mai
5.0
4.0
9
9.0
9
9
20
Trần Thị Hằng Nga
4.5
4.0
8.5
7.5
8
6
21
Trần Thị Tuyết Nga
5.0
4.0
9
8.5
9
10
22
Trần Thị Hồng Ngân
5.0
4.0
9
6.0
8
10
23
Trần Thị Thùy Ngân
5.5
4.0
9.5
9.0
9
10
24
Trần Thị Kim Oanh
5.0
4.0
9
7.0
8
10
25
Trần Nguyên Phúc
6.0
4.0
10
9.0
10
9
26
Bùi Minh Quang
4.5
4.0
8.5
4.0
6
7
27
Trần Nhật Quân
5.5
4.0
9.5
6.5
8
9
28
Hoàng Thị Thanh Thảo
6.0
3.0
9
8.5
9
10
29
Mai Văn Thảo
5.0
4.0
9
6.5
8
8
30
Trần Thị Thảo
5.5
4.0
9.5
8.5
9
9
31
Trần Thịnh
5.0
4.0
9
7.0
8
8
32
Mai Thị Minh Thùy
5.5
4.0
9.5
6.5
8
9
33
Hoàng Văn Tiến
5.5
4.0
9.5
6.5
8
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Minh Tâm
Dung lượng: 90,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)