Danh sach k8
Chia sẻ bởi Son Thanh Tung |
Ngày 06/11/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: danh sach k8 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
Phòng GD&ĐT Mỹ Xuyên CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Thạnh Quới Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"Thạnh Quới, ngày 03 tháng 9 năm 2014"
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/5
NĂM HỌC: 2014-2015
Số Họ và Tên Ngày tháng Giới tính Dân tộc Nữ Chỗ ở hiện nay Nơi Sinh Ghi chú
TT năm sinh Nam Nữ Kinh KM Hoa DT
1 TRẦN THỊ THÚY AN 18/12/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
2 TRẦN THỊ THU AN 18/8/2000 Nữ Kinh ĐV - TQ 75
3 NGUYỄN VĂN AN 14/10/2001 Nam Kinh HP - TQ 75
4 TRẦN THANH AN 01/3/2001 Nam Kinh T Hòa - TQ 75
5 QUÁCH HOÀNG DUNG 07/4/2001 Nữ Hoa X ĐV - TQ 76
6 NGUYỄN TRỌNG DUY 20/12/2001 Nam Kinh T Hưng - TQ 76
7 TRẦN THỊ DUY 17/9/2001 Nữ Kinh Phú Thành - TP 75
8 LÂM VŨ ĐANG 15/4/2000 Nam Kinh ĐV - TQ 75
9 THÁI VĂN HẬU 20/12/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
10 HOA THỊ HỒNG HOA 28/5/2000 Nữ Kinh BT - TQ 75
11 HOA THỊ CẨM HUYỀN 13/4/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
12 LÊ VĂN KHANG 27/8/2001 Nam Kinh HP - TQ 75
13 NGUYỄN VĨ KHANG 01/01/2001 Nam Kinh Phú A - TP 75
14 MÃ DUY KHÁNH 18/10/1998 Nam Kinh T Hòa - TQ 76
15 NGUYỄN VĂN KỶ 15/6/2000 Nam Kinh HK - TQ 76
16 HUỲNH BẢO LANH 22/6/2000 Nữ Kinh HP - TQ 76
17 TỪ VŨ LUÂN 15/4/2001 Nam Kinh HP - TQ 76
18 THÁI HUỲNH HOÀNG LUẬN 16/6/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
19 TIÊU TUYẾT MAI 26/10/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
20 TRƯƠNG KIM MẾN 04/5/2000 Nam Kinh ĐV - TQ 75
21 NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM 17/11/2001 Nam Kinh T Hòa - TQ 76
22 KIM THỊ ÁI NHÂN 10/9/2000 Nữ Khmer X HK - TQ 75
23 ĐOÀN THỊ TUYẾT NHI 15/12/2001 Nữ Kinh T An - TQ 76
24 NGUYỄN HỒNG NHUNG 15/8/2001 Nữ Kinh HK - TQ 75
25 LÂM THỊ ANH NHƯ 13/9/2001 Nữ Kinh ĐS - TQ 75
26 HUỲNH NGỌC NHƯ 21/6/2001 Nữ Kinh HP - TQ 76
27 LỤC THÁI QUÂN 19/7/2001 Nam Hoa Ngọn - TQ 75
28 TRẦN THANH TÂM 24/9/2000 Nam Kinh HP - TQ 75
29 TRỊNH THỊ MAI THẢO 09/10/2001 Nữ Kinh HK - TQ 75
30 LÝ HỮU THIỆN 03/02/2001 Nam Khmer ĐV - TQ 75
31 NGUYỄN QUỐC THỊNH 26/7/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
32 HOA NGUYỄN TRƯỜNG THỌ 15/12/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
33 NGUYỄN TRANG THƯ 14/12/2001 Nữ Kinh HP - TQ 75
34 NGUYỄN THỊ KIỀU THƯ 27/7/2001 Nữ Kinh T Hòa - TQ 76
35 NGUYỄN CHÍ THỨC 02/02/2000 Nam Kinh HP - TQ 75
36 DƯƠNG VĂN TIẾN 30/10/2001 Nam Kinh ĐS - TQ 75
37 LÂM THỊ BÍCH TRÂN 08/3/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
38 DƯƠNG NGỌC TRÂN 02/9/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
39 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 14/01/2001 Nữ Kinh T Hòa - TQ 76
40 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 07/5/2001 Nữ Kinh HK - TQ 75
Tổng cộng: 40 40 20 20 36 2 2 2 #REF!
Hiệu Trưởng
Trường THCS Thạnh Quới Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"Thạnh Quới, ngày 03 tháng 9 năm 2014"
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/5
NĂM HỌC: 2014-2015
Số Họ và Tên Ngày tháng Giới tính Dân tộc Nữ Chỗ ở hiện nay Nơi Sinh Ghi chú
TT năm sinh Nam Nữ Kinh KM Hoa DT
1 TRẦN THỊ THÚY AN 18/12/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
2 TRẦN THỊ THU AN 18/8/2000 Nữ Kinh ĐV - TQ 75
3 NGUYỄN VĂN AN 14/10/2001 Nam Kinh HP - TQ 75
4 TRẦN THANH AN 01/3/2001 Nam Kinh T Hòa - TQ 75
5 QUÁCH HOÀNG DUNG 07/4/2001 Nữ Hoa X ĐV - TQ 76
6 NGUYỄN TRỌNG DUY 20/12/2001 Nam Kinh T Hưng - TQ 76
7 TRẦN THỊ DUY 17/9/2001 Nữ Kinh Phú Thành - TP 75
8 LÂM VŨ ĐANG 15/4/2000 Nam Kinh ĐV - TQ 75
9 THÁI VĂN HẬU 20/12/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
10 HOA THỊ HỒNG HOA 28/5/2000 Nữ Kinh BT - TQ 75
11 HOA THỊ CẨM HUYỀN 13/4/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
12 LÊ VĂN KHANG 27/8/2001 Nam Kinh HP - TQ 75
13 NGUYỄN VĨ KHANG 01/01/2001 Nam Kinh Phú A - TP 75
14 MÃ DUY KHÁNH 18/10/1998 Nam Kinh T Hòa - TQ 76
15 NGUYỄN VĂN KỶ 15/6/2000 Nam Kinh HK - TQ 76
16 HUỲNH BẢO LANH 22/6/2000 Nữ Kinh HP - TQ 76
17 TỪ VŨ LUÂN 15/4/2001 Nam Kinh HP - TQ 76
18 THÁI HUỲNH HOÀNG LUẬN 16/6/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
19 TIÊU TUYẾT MAI 26/10/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
20 TRƯƠNG KIM MẾN 04/5/2000 Nam Kinh ĐV - TQ 75
21 NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM 17/11/2001 Nam Kinh T Hòa - TQ 76
22 KIM THỊ ÁI NHÂN 10/9/2000 Nữ Khmer X HK - TQ 75
23 ĐOÀN THỊ TUYẾT NHI 15/12/2001 Nữ Kinh T An - TQ 76
24 NGUYỄN HỒNG NHUNG 15/8/2001 Nữ Kinh HK - TQ 75
25 LÂM THỊ ANH NHƯ 13/9/2001 Nữ Kinh ĐS - TQ 75
26 HUỲNH NGỌC NHƯ 21/6/2001 Nữ Kinh HP - TQ 76
27 LỤC THÁI QUÂN 19/7/2001 Nam Hoa Ngọn - TQ 75
28 TRẦN THANH TÂM 24/9/2000 Nam Kinh HP - TQ 75
29 TRỊNH THỊ MAI THẢO 09/10/2001 Nữ Kinh HK - TQ 75
30 LÝ HỮU THIỆN 03/02/2001 Nam Khmer ĐV - TQ 75
31 NGUYỄN QUỐC THỊNH 26/7/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
32 HOA NGUYỄN TRƯỜNG THỌ 15/12/2001 Nam Kinh HK - TQ 76
33 NGUYỄN TRANG THƯ 14/12/2001 Nữ Kinh HP - TQ 75
34 NGUYỄN THỊ KIỀU THƯ 27/7/2001 Nữ Kinh T Hòa - TQ 76
35 NGUYỄN CHÍ THỨC 02/02/2000 Nam Kinh HP - TQ 75
36 DƯƠNG VĂN TIẾN 30/10/2001 Nam Kinh ĐS - TQ 75
37 LÂM THỊ BÍCH TRÂN 08/3/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
38 DƯƠNG NGỌC TRÂN 02/9/2001 Nữ Kinh HK - TQ 76
39 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 14/01/2001 Nữ Kinh T Hòa - TQ 76
40 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 07/5/2001 Nữ Kinh HK - TQ 75
Tổng cộng: 40 40 20 20 36 2 2 2 #REF!
Hiệu Trưởng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Son Thanh Tung
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)