DANH SÁCH HSG - YẾU NĂM 2009-2010
Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn |
Ngày 18/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: DANH SÁCH HSG - YẾU NĂM 2009-2010 thuộc Sinh học 6
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH
(Năm học 2009-2010)
I. 9:
STT
Lớp
Họ tên
TBM
HK II
CN
01
9A1
Nguyễn Văn
Duy
7,9
8,1
02
9A1
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
8,3
8,0
03
9A1
Nguyễn Thị Hồng
Duyên
8,8
8,7
04
9A1
Võ Văn
Đông
8,2
8,4
05
9A1
Nguyễn Tiến
Đủ
8,7
8,3
06
9A1
Nguyễn Thị Thu
Hà
8,9
8,8
07
9A1
Mai Thành
Hiệp
9,0
9,1
08
9A1
Nguyễn Thị Kim
Hương
8,9
8,7
09
9A1
Huỳnh Tấn
Khả
8,6
8,6
10
9A1
Phạm Anh
Kiệt
8,5
8,3
11
9A1
Đinh Tuấn
Kiệt
8,1
8,2
12
9A1
Nguyễn Thị Kim
Lai
8,5
8,5
13
9A1
Nguyễn Thị
Lan
9,1
9,1
14
9A1
Trần Xuân
Lâm
8,4
8,3
15
9A1
Nguyễn Đình
Minh
8,2
8,0
16
9A1
Trần Thị
Nga
8,3
8,6
17
9A1
Huỳnh Bảo
Ngọc
8,1
8,0
18
9A1
Nguyễn Thị Kim
Nguyệt
8,9
8,7
19
9A2
Phạm Nguyễn Yến
Nhi
8,4
8,6
20
9A3
Nguyễn Văn
Nhơn
8,9
8,9
21
9A3
Đỗ Thị Cẩm
Nhung
8,2
8,3
22
9A1
Phạm Thị
Nhung
8,2
8,3
23
9A1
Nguyễn Thị
Nữ
9,0
8,9
24
9A1
Phạm Duy
Phú
9,3
9,3
25
9A1
Nguyễn Bá
Quy
8,4
8,4
26
9A1
Võ Hoài
Quyên
9,8
9,8
27
9A1
Nguyễn Thị Ngọc
Quỳnh
9,0
9,0
28
9A1
Trần Ngọc
Thiện
9,0
8,6
29
9A1
Nguyễn Quốc
Thông
8,6
8,6
30
9A1
Trần Thị
Thúy
9,5
9,4
31
9A1
Lê Nguyễn Thủy
Tiên
9,8
9,7
32
9A1
Nguyễn Thị Mỹ
Tin
8,5
8,5
33
9A1
Đồng Văn
Tính
9,2
9,2
34
9A1
Lê Xuân
Tới
8,3
8,4
35
9A1
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
8,0
8,4
36
9A1
Nguyễn Thị
Vi
8,9
8,7
37
9A1
Hoàng Hải
Yến
9,5
9,4
38
9A2
Trần Hồ Gia
Linh
9,6
9,5
39
9A2
Hồ Thị Gia
Như
8,6
8,6
40
9A2
Võ Thị
Quốc
8,6
8,5
41
9A2
Võ Hoàng
Tánh
7,8
8,0
42
9A2
Đỗ Tú
Viên
9,1
9,0
43
9A3
Lê Thành
Danh
8,5
8,3
44
9A3
Nguyễn Đức
Lân
8,6
8,5
45
9A3
Tô Thị Xuân
Phương
9,1
9,0
46
9A3
Tô Nhật
Tịnh
8.0
8,1
47
9A4
Võ Thành
Chiến
8,0
8,0
48
9A4
Phan Khánh
Hiển
8,3
7,7
49
9A4
Lê Thị Thu
Nhung
8,6
8,7
50
9A5
Nguyễn Công
Định
8,7
8,7
51
9A5
Võ Văn
Kiệt
8,9
8,8
52
9A5
Lê Thúy
Ngọc
8,1
8,0
53
9A5
(Năm học 2009-2010)
I. 9:
STT
Lớp
Họ tên
TBM
HK II
CN
01
9A1
Nguyễn Văn
Duy
7,9
8,1
02
9A1
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
8,3
8,0
03
9A1
Nguyễn Thị Hồng
Duyên
8,8
8,7
04
9A1
Võ Văn
Đông
8,2
8,4
05
9A1
Nguyễn Tiến
Đủ
8,7
8,3
06
9A1
Nguyễn Thị Thu
Hà
8,9
8,8
07
9A1
Mai Thành
Hiệp
9,0
9,1
08
9A1
Nguyễn Thị Kim
Hương
8,9
8,7
09
9A1
Huỳnh Tấn
Khả
8,6
8,6
10
9A1
Phạm Anh
Kiệt
8,5
8,3
11
9A1
Đinh Tuấn
Kiệt
8,1
8,2
12
9A1
Nguyễn Thị Kim
Lai
8,5
8,5
13
9A1
Nguyễn Thị
Lan
9,1
9,1
14
9A1
Trần Xuân
Lâm
8,4
8,3
15
9A1
Nguyễn Đình
Minh
8,2
8,0
16
9A1
Trần Thị
Nga
8,3
8,6
17
9A1
Huỳnh Bảo
Ngọc
8,1
8,0
18
9A1
Nguyễn Thị Kim
Nguyệt
8,9
8,7
19
9A2
Phạm Nguyễn Yến
Nhi
8,4
8,6
20
9A3
Nguyễn Văn
Nhơn
8,9
8,9
21
9A3
Đỗ Thị Cẩm
Nhung
8,2
8,3
22
9A1
Phạm Thị
Nhung
8,2
8,3
23
9A1
Nguyễn Thị
Nữ
9,0
8,9
24
9A1
Phạm Duy
Phú
9,3
9,3
25
9A1
Nguyễn Bá
Quy
8,4
8,4
26
9A1
Võ Hoài
Quyên
9,8
9,8
27
9A1
Nguyễn Thị Ngọc
Quỳnh
9,0
9,0
28
9A1
Trần Ngọc
Thiện
9,0
8,6
29
9A1
Nguyễn Quốc
Thông
8,6
8,6
30
9A1
Trần Thị
Thúy
9,5
9,4
31
9A1
Lê Nguyễn Thủy
Tiên
9,8
9,7
32
9A1
Nguyễn Thị Mỹ
Tin
8,5
8,5
33
9A1
Đồng Văn
Tính
9,2
9,2
34
9A1
Lê Xuân
Tới
8,3
8,4
35
9A1
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
8,0
8,4
36
9A1
Nguyễn Thị
Vi
8,9
8,7
37
9A1
Hoàng Hải
Yến
9,5
9,4
38
9A2
Trần Hồ Gia
Linh
9,6
9,5
39
9A2
Hồ Thị Gia
Như
8,6
8,6
40
9A2
Võ Thị
Quốc
8,6
8,5
41
9A2
Võ Hoàng
Tánh
7,8
8,0
42
9A2
Đỗ Tú
Viên
9,1
9,0
43
9A3
Lê Thành
Danh
8,5
8,3
44
9A3
Nguyễn Đức
Lân
8,6
8,5
45
9A3
Tô Thị Xuân
Phương
9,1
9,0
46
9A3
Tô Nhật
Tịnh
8.0
8,1
47
9A4
Võ Thành
Chiến
8,0
8,0
48
9A4
Phan Khánh
Hiển
8,3
7,7
49
9A4
Lê Thị Thu
Nhung
8,6
8,7
50
9A5
Nguyễn Công
Định
8,7
8,7
51
9A5
Võ Văn
Kiệt
8,9
8,8
52
9A5
Lê Thúy
Ngọc
8,1
8,0
53
9A5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)