Danh sách HS dự thi IOE cấp Tỉnh
Chia sẻ bởi Văn Nhân |
Ngày 09/10/2018 |
75
Chia sẻ tài liệu: Danh sách HS dự thi IOE cấp Tỉnh thuộc Đạo đức 3
Nội dung tài liệu:
UBND THÀNH PHỐ CAM RANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GHI TÊN VÀ GHI ĐIỂM HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC - CẤP TỈNH
NGÀY THI : 19 / 3 / 2011
Stt Họ và Tên Năm sinh Số ID Lớp Điểm thi Thời gian Kết quả Trường
1 Nguyễn Quốc Khoa 2002 73268710 3 300 251 Công nhận cấp TP Cam Phúc Nam
2 Dương Quốc Huy 2002 69387307 3 300 265 Công nhận cấp TP Cam Phúc Nam
3 Nguyễn Thị Mỹ Dung 2002 70416413 3 300 308 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
4 Nguyễn Văn Thịnh 2002 68453271 3 300 318 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
5 Nguyễn Hoàng Kiên 2003 74531005 3 300 343 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
6 Ngô Kim Loan 2002 72019326 3 300 348 Công nhận cấp TP Cam Phúc Nam
7 Lê Đình Huân 2002 69629043 3 300 413 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
8 Trần Huỳnh Xuân Nhi 2003 69100862 3 300 442 Công nhận cấp TP Cam Thành Nam
9 Trần Nguyễn Minh Nhật 2002 73980257 3 290 246 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
10 Nguyễn Quỳnh Như Quý 2002 71891776 3 290 288 Công nhận cấp TP Cam Linh 2
11 Nguyễn Thành Đạt 2002 70434523 3 290 347 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
12 Nguyễn Huỳnh Thanh Trang 2002 71486011 3 290 365 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
13 Thái Nguyễn Minh Hiếu 2002 70475254 3 290 408 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
14 Trần Như Quỳnh 2002 70532549 3 280 348 Công nhận cấp TP Cam Linh 1
15 Lê Hồng Duy 2002 71567881 3 280 397 Công nhận cấp TP Cam Thành Nam
16 Lê Nguyên Khang 2002 69170778 3 280 416 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
17 Nguyễn Tấn Kiệt 2002 69755211 3 280 438 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
18 Nguyễn Quang Sơn 2002 72289799 3 280 521 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
19 Kiều Phương Anh 2002 70193152 3 280 522 Công nhận cấp TP Cam Phú
20 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 2002 68451516 3 280 532 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
21 Võ Trần Quốc Khánh 2002 74309246 3 280 537 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
22 Nguyễn Cao Nguyên Thảo 2002 71415356 3 270 323 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
23 Lê Nguyễn Hà Khánh 2002 70447370 3 270 344 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
24 Lương Lê Khả Nhi 2002 71508871 3 270 379 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
25 Nguyễn Nhật Hưng 2002 69179740 3 270 402 Công nhận cấp TP Cam Lộc 1
26 Đỗ Nguyễn Đinh Tuấn 2002 68963837 3 270 422 Công nhận cấp TP Cam Phú
27 Trần Khánh Hoàng 2002 69635316 3 270 570 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
28 Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên 2002 70152153 3 260 542 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
Người lập bảng
Văn Nhân
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GHI TÊN VÀ GHI ĐIỂM HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC - CẤP TỈNH
NGÀY THI : 19 / 3 / 2011
Stt Họ và Tên Năm sinh Số ID Lớp Điểm thi Thời gian Kết quả Trường
1 Nguyễn Quốc Khoa 2002 73268710 3 300 251 Công nhận cấp TP Cam Phúc Nam
2 Dương Quốc Huy 2002 69387307 3 300 265 Công nhận cấp TP Cam Phúc Nam
3 Nguyễn Thị Mỹ Dung 2002 70416413 3 300 308 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
4 Nguyễn Văn Thịnh 2002 68453271 3 300 318 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
5 Nguyễn Hoàng Kiên 2003 74531005 3 300 343 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
6 Ngô Kim Loan 2002 72019326 3 300 348 Công nhận cấp TP Cam Phúc Nam
7 Lê Đình Huân 2002 69629043 3 300 413 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
8 Trần Huỳnh Xuân Nhi 2003 69100862 3 300 442 Công nhận cấp TP Cam Thành Nam
9 Trần Nguyễn Minh Nhật 2002 73980257 3 290 246 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
10 Nguyễn Quỳnh Như Quý 2002 71891776 3 290 288 Công nhận cấp TP Cam Linh 2
11 Nguyễn Thành Đạt 2002 70434523 3 290 347 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
12 Nguyễn Huỳnh Thanh Trang 2002 71486011 3 290 365 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
13 Thái Nguyễn Minh Hiếu 2002 70475254 3 290 408 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
14 Trần Như Quỳnh 2002 70532549 3 280 348 Công nhận cấp TP Cam Linh 1
15 Lê Hồng Duy 2002 71567881 3 280 397 Công nhận cấp TP Cam Thành Nam
16 Lê Nguyên Khang 2002 69170778 3 280 416 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
17 Nguyễn Tấn Kiệt 2002 69755211 3 280 438 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
18 Nguyễn Quang Sơn 2002 72289799 3 280 521 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
19 Kiều Phương Anh 2002 70193152 3 280 522 Công nhận cấp TP Cam Phú
20 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 2002 68451516 3 280 532 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
21 Võ Trần Quốc Khánh 2002 74309246 3 280 537 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
22 Nguyễn Cao Nguyên Thảo 2002 71415356 3 270 323 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
23 Lê Nguyễn Hà Khánh 2002 70447370 3 270 344 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
24 Lương Lê Khả Nhi 2002 71508871 3 270 379 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
25 Nguyễn Nhật Hưng 2002 69179740 3 270 402 Công nhận cấp TP Cam Lộc 1
26 Đỗ Nguyễn Đinh Tuấn 2002 68963837 3 270 422 Công nhận cấp TP Cam Phú
27 Trần Khánh Hoàng 2002 69635316 3 270 570 Công nhận cấp TP Cam Lộc 2
28 Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên 2002 70152153 3 260 542 Công nhận cấp TP Cam Phúc Bắc 2
Người lập bảng
Văn Nhân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Văn Nhân
Dung lượng: 85,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)