DANH SÁCH HỌC SINH 2011-2012
Chia sẻ bởi Phạm Tuấn Kiên |
Ngày 06/11/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: DANH SÁCH HỌC SINH 2011-2012 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD-ĐT PHÙ MỸ DANH SÁCH HỌC SINH KSCL ĐẦU NĂM
Trường THCS Mỹ Hiệp PHÒNG THI SỐ 04 (LỚP 9A 4)
TT SBD Họ và tên Năm sinh Nam Lớp cũ Ghi chú
1 106 Đặng Ngọc Ánh 8/20/1997 8A4
2 107 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/12/1997 8A4
3 108 Châu Thị Hồng Ân 6/3/1997 8A4
4 109 Thân Thị Việt Chí 12/6/1997 8A4
5 110 Bùi Thanh Dung 8/1/1997 8A4
6 111 Nguyễn Thị Thùy Duyên 7/25/1997 8A4
7 112 Đào Thị Hương Giang 8/8/1997 8A4
8 113 Võ Thị Ngọc Hạnh 4/3/1997 8A4
9 114 Nguyễn Thị Hậu 10/4/1997 8A4
10 115 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/29/1997 8A4
11 116 Trần Đức Hiền 4/17/1997 x 8A1
12 117 Nguyễn Minh Hoàng 3/20/1997 x 8A4
13 118 Nguyễn Tấn Hoàng 2/22/1997 x 8A4
14 119 Huỳnh Thị Hợp 4/12/1997 8A4
15 120 Phan Quốc Huy 3/25/1997 x 8A4
16 121 Phạm Thị Ngọc Hưng 11/12/1997 8A6
17 122 Trần Minh Khôi 11/17/1997 x 8A6
18 123 Ngô Mạnh Khương 7/7/1997 x 8A6
19 124 Trần Trung Kiên 6/10/1997 x 8A6
20 125 Đỗ Thùy Linh 12/9/1997 8A4
21 126 Phạm Văn Linh 1/10/1997 x 8A4
22 127 Trương Kiều Linh 11/6/1997 8A4
23 128 Trần Quang Minh 5/1/1997 x 8A4
24 129 Võ Trương Hoài Nam 5/28/1997 x 8A4
25 130 Trần Thị Thanh Nga 2/10/1997 8A4
26 131 Võ Thị Thùy Nga 1/24/1997 8A4
27 132 Trần Trung Nghĩa 8/20/1997 x 8A4
28 133 Nguyễn Văn Sang 3/10/1997 x 8A6
29 Võ Phước Thiện Chuyển về 26/8/2011
30 134 Nguyễn Bá Tiên 7/16/1997 x 8A3
31 135 Võ Minh Tiến 10/6/1997 x 8A6
32 136 Hồ Ngọc Tín 4/20/1997 x 8A3
33 137 Lê Thị Thùy Trang 11/12/1997 8A4
34 138 Ngô Quốc Tuấn 3/26/1997 x 8A6
35 139 Lương Thế Việt 11/16/1997 x 8A4
36 140 Huỳnh Tấn Vũ 2/13/1997 x 8A6
"Mỹ Hiệp, ngày 24 tháng 8 năm 2011"
GVCN
Ngô Thị Kim Trúc
Trường THCS Mỹ Hiệp PHÒNG THI SỐ 04 (LỚP 9A 4)
TT SBD Họ và tên Năm sinh Nam Lớp cũ Ghi chú
1 106 Đặng Ngọc Ánh 8/20/1997 8A4
2 107 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/12/1997 8A4
3 108 Châu Thị Hồng Ân 6/3/1997 8A4
4 109 Thân Thị Việt Chí 12/6/1997 8A4
5 110 Bùi Thanh Dung 8/1/1997 8A4
6 111 Nguyễn Thị Thùy Duyên 7/25/1997 8A4
7 112 Đào Thị Hương Giang 8/8/1997 8A4
8 113 Võ Thị Ngọc Hạnh 4/3/1997 8A4
9 114 Nguyễn Thị Hậu 10/4/1997 8A4
10 115 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/29/1997 8A4
11 116 Trần Đức Hiền 4/17/1997 x 8A1
12 117 Nguyễn Minh Hoàng 3/20/1997 x 8A4
13 118 Nguyễn Tấn Hoàng 2/22/1997 x 8A4
14 119 Huỳnh Thị Hợp 4/12/1997 8A4
15 120 Phan Quốc Huy 3/25/1997 x 8A4
16 121 Phạm Thị Ngọc Hưng 11/12/1997 8A6
17 122 Trần Minh Khôi 11/17/1997 x 8A6
18 123 Ngô Mạnh Khương 7/7/1997 x 8A6
19 124 Trần Trung Kiên 6/10/1997 x 8A6
20 125 Đỗ Thùy Linh 12/9/1997 8A4
21 126 Phạm Văn Linh 1/10/1997 x 8A4
22 127 Trương Kiều Linh 11/6/1997 8A4
23 128 Trần Quang Minh 5/1/1997 x 8A4
24 129 Võ Trương Hoài Nam 5/28/1997 x 8A4
25 130 Trần Thị Thanh Nga 2/10/1997 8A4
26 131 Võ Thị Thùy Nga 1/24/1997 8A4
27 132 Trần Trung Nghĩa 8/20/1997 x 8A4
28 133 Nguyễn Văn Sang 3/10/1997 x 8A6
29 Võ Phước Thiện Chuyển về 26/8/2011
30 134 Nguyễn Bá Tiên 7/16/1997 x 8A3
31 135 Võ Minh Tiến 10/6/1997 x 8A6
32 136 Hồ Ngọc Tín 4/20/1997 x 8A3
33 137 Lê Thị Thùy Trang 11/12/1997 8A4
34 138 Ngô Quốc Tuấn 3/26/1997 x 8A6
35 139 Lương Thế Việt 11/16/1997 x 8A4
36 140 Huỳnh Tấn Vũ 2/13/1997 x 8A6
"Mỹ Hiệp, ngày 24 tháng 8 năm 2011"
GVCN
Ngô Thị Kim Trúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Tuấn Kiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)