Danh sách học sinh 2011-2012
Chia sẻ bởi Phạm Thế Nguyên |
Ngày 06/11/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: danh sách học sinh 2011-2012 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD-ĐTPHÙ MỸ DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9A 8
Trường THCS Mỹ Hiệp Năm học 2011-2012
TT Họ và tên Năm sinh Nam Lớp Ghi chú
1 Phan Huy Bảo 12/10/1997 x 8A7
2 Đoàn Thế Việt Cường 9/23/1997 x 8A7
3 Nguyễn Thị Như Huỳnh 3/2/1997 8A7
4 Võ Thị Tuyết Mai 4/20/1997 8A8
5 Nguyễn Thị Thu Mỹ 7/25/1997 8A8
6 Nguyễn Thị Hồng Nga 10/20/1997 8A8
7 Hồ Cao Nguyên 2/20/1997 x 8A8
8 Nguyễn Thị Ý Nhi 10/15/1997 8A8
9 Trần Thị Yến Nhi 8/6/1997 8A8
10 Phan Đình Pha 4/9/1997 x 8A8
11 Phan Minh Phận 7/5/1997 x 8A8
12 Đoàn Thị Mỹ Phúc 2/9/1997 8A8
13 Nguyễn Ánh Phương 9/6/1997 8A8
14 Nguyễn Văn Quang 9/1/1997 x 8A8
15 Ngô Văn Quyên 11/12/1997 x 8A8
16 Võ Thị Thu Quyên 12/28/1997 8A8
17 Trần Minh Quyền 5/10/1997 x
18 Ngô Thị Rớt 4/27/1997 8A8
19 Huỳnh Tuyết Sương 4/17/1997 8A8
20 Võ Đình Tấn 2/20/1997 x 8A8
21 Lê Văn Thạnh 12/19/1997 x 8A8
22 Phạm Thị Thanh Thảo 12/10/1997 8A8
23 Ngô Văn Thắng 2/3/1997 x 8A8
24 Nguyễn Văn Thi 8/10/1997 x 8A8
25 Nguyễn Thanh Thiên 10/17/1997 x 8A8
26 Từ Thị Kim Thơm 11/1/1997 8A8
27 Nguyễn Cao Thuận 3/3/1997 x 8A8
28 Bùi Thị Thu Thủy 8/6/1997 8A8
29 Nguyễn Thị Thúy 12/14/1997 8A8
30 Nguyễn Thị Kim Thúy 3/3/1997 8A8
31 Trần Minh Toàn 10/4/1997 x 8A8
32 Võ Văn Tốt 1/2/1997 x 8A8
33 Đoàn Thị Trinh 6/23/1997 8A8
34 Nguyễn Thị Trinh 10/23/1997 8A8
35 Trần Thị Trúc 11/12/1997 8A8
36 Trần Thị Kim Trúc 3/2/1997 8A8
37 Đào Thị Cẩm Tú 12/7/1997 8A8
38 Nguyễn Thanh Tú 5/6/1997 x 8A8
39 Võ Thanh Tuấn 11/13/1997 x 8A8
40 Nguyễn Thanh Tùng 4/12/1997 x 8A8
41 Võ Hoài Tưởng 9/1/1997 x 8A8
42 Ngô Thị Thu Uyên 12/1/1997 8A8
43 Trần Hữu Việt 4/5/1997 x 8A8
44 Nguyễn Đông Xuân 5/2/1997 x 8A8
"Mỹ Hiệp, ngày 24 tháng 8 năm 2011"
ghi chú: sắp theo tên- họ - chữ lót GVCN
Nguyễn Thị Bích Liên
Trường THCS Mỹ Hiệp Năm học 2011-2012
TT Họ và tên Năm sinh Nam Lớp Ghi chú
1 Phan Huy Bảo 12/10/1997 x 8A7
2 Đoàn Thế Việt Cường 9/23/1997 x 8A7
3 Nguyễn Thị Như Huỳnh 3/2/1997 8A7
4 Võ Thị Tuyết Mai 4/20/1997 8A8
5 Nguyễn Thị Thu Mỹ 7/25/1997 8A8
6 Nguyễn Thị Hồng Nga 10/20/1997 8A8
7 Hồ Cao Nguyên 2/20/1997 x 8A8
8 Nguyễn Thị Ý Nhi 10/15/1997 8A8
9 Trần Thị Yến Nhi 8/6/1997 8A8
10 Phan Đình Pha 4/9/1997 x 8A8
11 Phan Minh Phận 7/5/1997 x 8A8
12 Đoàn Thị Mỹ Phúc 2/9/1997 8A8
13 Nguyễn Ánh Phương 9/6/1997 8A8
14 Nguyễn Văn Quang 9/1/1997 x 8A8
15 Ngô Văn Quyên 11/12/1997 x 8A8
16 Võ Thị Thu Quyên 12/28/1997 8A8
17 Trần Minh Quyền 5/10/1997 x
18 Ngô Thị Rớt 4/27/1997 8A8
19 Huỳnh Tuyết Sương 4/17/1997 8A8
20 Võ Đình Tấn 2/20/1997 x 8A8
21 Lê Văn Thạnh 12/19/1997 x 8A8
22 Phạm Thị Thanh Thảo 12/10/1997 8A8
23 Ngô Văn Thắng 2/3/1997 x 8A8
24 Nguyễn Văn Thi 8/10/1997 x 8A8
25 Nguyễn Thanh Thiên 10/17/1997 x 8A8
26 Từ Thị Kim Thơm 11/1/1997 8A8
27 Nguyễn Cao Thuận 3/3/1997 x 8A8
28 Bùi Thị Thu Thủy 8/6/1997 8A8
29 Nguyễn Thị Thúy 12/14/1997 8A8
30 Nguyễn Thị Kim Thúy 3/3/1997 8A8
31 Trần Minh Toàn 10/4/1997 x 8A8
32 Võ Văn Tốt 1/2/1997 x 8A8
33 Đoàn Thị Trinh 6/23/1997 8A8
34 Nguyễn Thị Trinh 10/23/1997 8A8
35 Trần Thị Trúc 11/12/1997 8A8
36 Trần Thị Kim Trúc 3/2/1997 8A8
37 Đào Thị Cẩm Tú 12/7/1997 8A8
38 Nguyễn Thanh Tú 5/6/1997 x 8A8
39 Võ Thanh Tuấn 11/13/1997 x 8A8
40 Nguyễn Thanh Tùng 4/12/1997 x 8A8
41 Võ Hoài Tưởng 9/1/1997 x 8A8
42 Ngô Thị Thu Uyên 12/1/1997 8A8
43 Trần Hữu Việt 4/5/1997 x 8A8
44 Nguyễn Đông Xuân 5/2/1997 x 8A8
"Mỹ Hiệp, ngày 24 tháng 8 năm 2011"
ghi chú: sắp theo tên- họ - chữ lót GVCN
Nguyễn Thị Bích Liên
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thế Nguyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)