DANH SÁCH HỌC SINH(2011-2012)
Chia sẻ bởi Tô Văn Lợi |
Ngày 06/11/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: DANH SÁCH HỌC SINH(2011-2012) thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD-ĐT PHÙ MỸ DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2011-2012
Trường THCS Mỹ Hiệp LỚP 8A7
TT SBD Họ và tên Năm sinh Nam Lớp cũ Lớp cũ Ghi chú
1 211 Nguyễn Thị Kim Anh 10/20/1998 7A6
2 212 Dương Văn Bảo 12/21/1998 x 7A6
3 213 Đoàn Thanh Bình 11/25/1998 x 7A6
4 214 Đinh Thị Mỹ Diễm 8/14/1998 7A6
5 215 Phan Thị Thanh Diệu 12/10/1998 7A6
6 216 Lê Quan Huy 12/10/1998 x 7A6
7 217 Nguyễn Văn Huy 2/20/1998 x 7A6
8 218 Hồ Xuân Hưng 4/12/1998 x 7A6
9 219 Phan Thị Tuyết Nhung 9/17/1998 7A7
10 220 Nguyễn Lữ Phan 10/7/1998 x 7A7
11 221 Trần Thị Bích Phượng 4/20/1998 7A7
12 222 Đoàn Thị Thuý Phượng 5/16/1998 7A7
13 223 Trần Minh Qui` 6/15/1998 x 7A7
14 224 Trần Nguyên Quốc 10/20/1998 x 7A7
15 225 Trần Thị Thảo Quyên 1/20/1998 7A7
16 226 Võ Văn Tài 9/6/1998 x 7A7
17 227 Nguyễn Trần Nhật Tân 3/21/1998 x 7A7
18 228 Võ Thị Thu Thảo 10/22/1998 7A7
19 229 Bùi Từ Thân 3/21/1997 x 7A7
20 230 Trần Thị Thanh Thúy 10/1/1998 7a7
21 231 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 2/8/1998 7A7
22 232 Lưu Thị Mỹ Tiên 7/12/1998 7A7
23 233 Võ Thị Thuỷ Tiên 2/2/1998 7A7
24 234 Trần Quang Tiến 2/16/1998 x 7A7
25 235 Võ Thị Trang 10/16/1998 7A7
26 236 Võ Thị Thu Trang 2/23/1998 7A7
27 237 Phan Thị Thuỳ Trang 6/30/1998 7A7
28 238 Trần Duy Triều 10/10/1998 x 7A7
29 239 Võ Ngọc Triều 4/18/1998 x 7A7
30 240 Đoàn Thế Trường 1/20/1998 x 7A7
31 241 Nguyễn Hồng Tuyên 2/8/1998 x 7A7
32 242 Đoàn Thị Linh Tuyền 12/30/1998 7A7
33 243 Võ Thị Tươi 4/3/1998 7A7
34 244 Lê Mạnh Tường 9/4/1998 x 7A7
35 245 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/9/1998 7A7
36 246 Võ Thị Mỹ Viên 6/23/1998 7A7
37 247 Nguyễn Thành Việt 10/10/1998 x 7A7
38 248 Ngô Anh Vương 1/16/1998 x 7A7
39 249 Đoàn Thị Yến 2/10/1998
" Mỹ Hiệp, ngày 24 tháng 8 năm 2011"
GVCN
Huỳnh Thị Mỹ An
Trường THCS Mỹ Hiệp LỚP 8A7
TT SBD Họ và tên Năm sinh Nam Lớp cũ Lớp cũ Ghi chú
1 211 Nguyễn Thị Kim Anh 10/20/1998 7A6
2 212 Dương Văn Bảo 12/21/1998 x 7A6
3 213 Đoàn Thanh Bình 11/25/1998 x 7A6
4 214 Đinh Thị Mỹ Diễm 8/14/1998 7A6
5 215 Phan Thị Thanh Diệu 12/10/1998 7A6
6 216 Lê Quan Huy 12/10/1998 x 7A6
7 217 Nguyễn Văn Huy 2/20/1998 x 7A6
8 218 Hồ Xuân Hưng 4/12/1998 x 7A6
9 219 Phan Thị Tuyết Nhung 9/17/1998 7A7
10 220 Nguyễn Lữ Phan 10/7/1998 x 7A7
11 221 Trần Thị Bích Phượng 4/20/1998 7A7
12 222 Đoàn Thị Thuý Phượng 5/16/1998 7A7
13 223 Trần Minh Qui` 6/15/1998 x 7A7
14 224 Trần Nguyên Quốc 10/20/1998 x 7A7
15 225 Trần Thị Thảo Quyên 1/20/1998 7A7
16 226 Võ Văn Tài 9/6/1998 x 7A7
17 227 Nguyễn Trần Nhật Tân 3/21/1998 x 7A7
18 228 Võ Thị Thu Thảo 10/22/1998 7A7
19 229 Bùi Từ Thân 3/21/1997 x 7A7
20 230 Trần Thị Thanh Thúy 10/1/1998 7a7
21 231 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 2/8/1998 7A7
22 232 Lưu Thị Mỹ Tiên 7/12/1998 7A7
23 233 Võ Thị Thuỷ Tiên 2/2/1998 7A7
24 234 Trần Quang Tiến 2/16/1998 x 7A7
25 235 Võ Thị Trang 10/16/1998 7A7
26 236 Võ Thị Thu Trang 2/23/1998 7A7
27 237 Phan Thị Thuỳ Trang 6/30/1998 7A7
28 238 Trần Duy Triều 10/10/1998 x 7A7
29 239 Võ Ngọc Triều 4/18/1998 x 7A7
30 240 Đoàn Thế Trường 1/20/1998 x 7A7
31 241 Nguyễn Hồng Tuyên 2/8/1998 x 7A7
32 242 Đoàn Thị Linh Tuyền 12/30/1998 7A7
33 243 Võ Thị Tươi 4/3/1998 7A7
34 244 Lê Mạnh Tường 9/4/1998 x 7A7
35 245 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/9/1998 7A7
36 246 Võ Thị Mỹ Viên 6/23/1998 7A7
37 247 Nguyễn Thành Việt 10/10/1998 x 7A7
38 248 Ngô Anh Vương 1/16/1998 x 7A7
39 249 Đoàn Thị Yến 2/10/1998
" Mỹ Hiệp, ngày 24 tháng 8 năm 2011"
GVCN
Huỳnh Thị Mỹ An
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tô Văn Lợi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)