DANH SÁCH CÔNG NHẬN HSG CASIO NH 2008-2009
Chia sẻ bởi Lê Văn Duẩn |
Ngày 06/11/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: DANH SÁCH CÔNG NHẬN HSG CASIO NH 2008-2009 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
Phòng Giáo dục và Đào tạo
DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành
MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 6
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN
Năm sinh
Trường THCS
Lớp
Điểm
Vị Thứ
Ghi chú
1
1
013
Lê Quốc
Cường
1997
Kim Đồng
6
16.75
1
2
5
097
Trương Thiện
Nhân
1977
Trần Hưng Đạo
6
15.25
2
3
1
022
Nguyễn Nhật
Đông
28/12/1997
Nguyễn Khuyến
6
14.25
3
4
8
192
Châu Thị Ngọc
Tuyền
Lê Lợi
6
12.75
4
5
3
050
Đinh Lê Minh
Hiếu
1997
Kim Đồng
6
11.75
5
6
3
067
Trần Nguyên
Khánh
1997
Chu Văn An
6
10.75
6
7
2
025
Phạn Lê
Được
1997
Kim Đồng
6
10.75
6
8
9
196
Lê Anh
Ty
20/ 9/ 1997
Nguyễn Trãi
6
10.50
8
9
9
211
Kiều Thị Lan
Vy
1997
Lương Thế Vinh
6
9.50
9
10
2
031
Trần Phước Mỹ
Duyên
1997
Chu Văn An
6
9.25
10
11
3
061
Lê Nguyên
Huy
1997
Lý Thường Kiệt
6
9.25
10
12
9
193
Đỗ Thanh
Tuyền
1997
Lý Thường Kiệt
6
9.25
10
13
8
190
Trần Quốc
Tướng
1977
Huỳnh Thúc Kháng
6
9.00
13
14
3
053
Cao Văn
Hoà
1997
Kim Đồng
6
9.00
13
15
2
037
Nguyễn Anh
Hải
1997
Lý Thường Kiệt
6
9.00
13
16
5
115
Đinh Nguyên
Phương
26/8/1997
Nguyễn Khuyến
6
9.00
13
17
1
023
Võ Văn
Đồng
1997
Phan châu Trinh
6
8.50
17
18
5
106
Thân Nguyễn Trọng
Pháp
1977
Trần Hưng Đạo
6
8.50
17
19
5
109
Nguyễn Như
Phong
1997
Huỳnh Thúc Kháng
6
8.25
19
20
1
010
Hoàng Thị Như
Bình
1977
Trần Hưng Đạo
6
8.25
19
21
8
178
Nguyễn Tạ Minh
Trung
1977
Trần Hưng Đạo
6
8.25
19
22
5
105
Lê Vũ Quỳnh
Như
1997
Trần quý Cáp
6
8.25
19
23
1
018
Giao Thắng
Đạt
1997
Lý Thường Kiệt
6
8.00
23
24
8
175
Trần Thuỷ
Trúc
16/9/ 1997
Nguyễn Trãi
6
8.00
23
Núi Thành, Ngày 17 tháng 02 năm 2009
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
LÊ MINH KỲ
Phòng Giáo dục và Đào tạo
DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành
MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 7
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN
Năm
DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành
MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 6
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN
Năm sinh
Trường THCS
Lớp
Điểm
Vị Thứ
Ghi chú
1
1
013
Lê Quốc
Cường
1997
Kim Đồng
6
16.75
1
2
5
097
Trương Thiện
Nhân
1977
Trần Hưng Đạo
6
15.25
2
3
1
022
Nguyễn Nhật
Đông
28/12/1997
Nguyễn Khuyến
6
14.25
3
4
8
192
Châu Thị Ngọc
Tuyền
Lê Lợi
6
12.75
4
5
3
050
Đinh Lê Minh
Hiếu
1997
Kim Đồng
6
11.75
5
6
3
067
Trần Nguyên
Khánh
1997
Chu Văn An
6
10.75
6
7
2
025
Phạn Lê
Được
1997
Kim Đồng
6
10.75
6
8
9
196
Lê Anh
Ty
20/ 9/ 1997
Nguyễn Trãi
6
10.50
8
9
9
211
Kiều Thị Lan
Vy
1997
Lương Thế Vinh
6
9.50
9
10
2
031
Trần Phước Mỹ
Duyên
1997
Chu Văn An
6
9.25
10
11
3
061
Lê Nguyên
Huy
1997
Lý Thường Kiệt
6
9.25
10
12
9
193
Đỗ Thanh
Tuyền
1997
Lý Thường Kiệt
6
9.25
10
13
8
190
Trần Quốc
Tướng
1977
Huỳnh Thúc Kháng
6
9.00
13
14
3
053
Cao Văn
Hoà
1997
Kim Đồng
6
9.00
13
15
2
037
Nguyễn Anh
Hải
1997
Lý Thường Kiệt
6
9.00
13
16
5
115
Đinh Nguyên
Phương
26/8/1997
Nguyễn Khuyến
6
9.00
13
17
1
023
Võ Văn
Đồng
1997
Phan châu Trinh
6
8.50
17
18
5
106
Thân Nguyễn Trọng
Pháp
1977
Trần Hưng Đạo
6
8.50
17
19
5
109
Nguyễn Như
Phong
1997
Huỳnh Thúc Kháng
6
8.25
19
20
1
010
Hoàng Thị Như
Bình
1977
Trần Hưng Đạo
6
8.25
19
21
8
178
Nguyễn Tạ Minh
Trung
1977
Trần Hưng Đạo
6
8.25
19
22
5
105
Lê Vũ Quỳnh
Như
1997
Trần quý Cáp
6
8.25
19
23
1
018
Giao Thắng
Đạt
1997
Lý Thường Kiệt
6
8.00
23
24
8
175
Trần Thuỷ
Trúc
16/9/ 1997
Nguyễn Trãi
6
8.00
23
Núi Thành, Ngày 17 tháng 02 năm 2009
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
LÊ MINH KỲ
Phòng Giáo dục và Đào tạo
DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành
MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 7
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN
Năm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Duẩn
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)