DANG CUA DONG TU_ CAU TUONG THUAT
Chia sẻ bởi Nguyễn Quốc Tuấn |
Ngày 26/04/2019 |
52
Chia sẻ tài liệu: DANG CUA DONG TU_ CAU TUONG THUAT thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Chuyên đề 1:Verb forms( U1,3,4)
I/ Infinitives WITHOUT TO:
S+…+V:
Will/ can/ may/ shall/ have to/ must/ had better/ would/ could/ might/ ought to/ used to( đã từng làm)/ rather than/…
S+…+O+V: let/ observe( quan sát)/ could feel/ bid( trả giá)/ have/ make/…
Would rather/ sooner + V+ than+ V
II/ Infinitives:
S+…+ TO_V:
decide( quyết định)/ propose( đề nghị)/ refuse( từ chối)/ afford( có tiền, thời gian)/ would love/ would hate/ would like/ would prefer/ begin/ plan( lên kế hoạch)/ get/ agree( đồng ý)/ expect( mong đợi)/ manage( xoay sở)/ hope( hi vọng)/ want/ arrange( sắp xếp)/ like/ wish/ ask/ allow( cho phép)/ promise( hứa hẹn)/ learn/ intend( có ý định)/ threaten( đe dọa)/ could/ advise( khuyên)/ demand( yêu cầu)/ offer( đề nghị)/ mean/ seem( dường như)/ enough/ start/ help/ volunteer( tình nghuyện làm)/ wait( đợi)/ appear( đường như)/ beg( van xin)/ care( quan tâm)/ claim( tuyên bố)/ consent( đồng ý)/ deserve( xứng đáng)/ fail( hỏng…)/ hesitate( ngần ngại)/ need/ prepare( chuẩn bị)/ pretend( giả vờ)/ struggle( đấu tranh)/ swear( thề)/ quarantee( bảo đảm)/ disagree( không đồng ý)/ determine( xác định)/ eager( ham làm gì?)/ prove/ pretend( giả vờ)/ …
S+…+O+TO_V:
ask/ tell/ invite/ want/ encourage( khuyến khích)/ order( ra lệnh)/ persuade( thuyết phục)/ plan/ advise/ allow/ permit( cho phép)/ force( ép)/ remind( nhắc nhở)/ instruct( chỉ dẫn)/ beg/ cause( gây ra)/ challenge( thách thức)/ convince(thuyết phục)/ dare( thách)/ expect/ teach/ urge( thúc giục)/ hire( thuê)/ desire/ require( cần, yêu cầu)/ request/ …
It/S + be+ too+ adj+ to_V
Be+ To_V: chỉ mục đích
….+ V+ adv+ enough+ adj/ N+ (…)+ to_V
Be+ adj+ …………………………
It/S+ be+ (adv)+ adj+ to_V
Câu rút gọn mệnh đề quan hệ: S+…+ the first/ the second/ the only/ the last/…( so sánh)+ to_V
Các mệnh đề chỉ mục đích; S+ have+ N+ to_V
S + believe( tin tưởng)/ think/ make/ find/ consider( xem xét)/…+ it+ N/Adj+ to_V
That/ there/… + be+ [(adv)+ adj+ N]+ to_V
It+ take+ N+ to_V
S+ find+ O+ adj+ to_V
It/ S+…+ become+ adj+ to_V…
III/ Gerund- present participate:
S+…+ V_ing:
enjoy/ finish/ allow/ have trouble/ have fun/ have( any) problem / have a good time/ have a hard time/ have a difficult time / have difficulty/ like/ suggest( gợi ý)/ can`t help( không thể nào không)/ avoid( tránh)/ love/ hate/ practise( thực hành)/ miss( nhớ, trễ)/ mind( phiền)/ consider/ may/ postpone( hoãn)/ delay( trì hoãn)/ go/ worth/ before/ after/ recall( hồi tưởng)/ keep( tiếp tục)/ start/ continue( tiếp tục)/ go on( tiếp tục)/ rish( liều lĩnh)/ dislike/ begin/ appreciate( đánh giá cao)/ fancy( tưởng tượng)/ Can`t stand/ can`t bear/ detest( ghét)/ imagine( tưởng tượng)/ mention( đề cập)/ resent( bực bội)/ resist( chống lại)/ resume( bắt đầu lại)/ tolerate( chịu đựng)/ forgive( tha thứ)/ need/ require( yêu cầu)/ deserve/ admit/ advise/ anticipate( đoán)/ complete( hoàn thành)/ discuss( thảo luận)/ recollect( hồi tưởng)/ stand/ endure( chịu đựng)/ involve( tham gia)/ sit/ lie/ come/ run/ report/…
Be busy+ V_ing
There be+ N+ V_ing
Prep+ V_ing
Prefer+ V_ing+ to+ V_ing
Sit/ stand/ lie/…+[ cum từ chỉ nơi chốn]+ V_ing
Tính từ sở hữu+ V_ing(s)
N-V_ing/ V_ing-N
Be/ get+ used to+ V_ing( quen)
It`s (no) use/good ; it is (not)
I/ Infinitives WITHOUT TO:
S+…+V:
Will/ can/ may/ shall/ have to/ must/ had better/ would/ could/ might/ ought to/ used to( đã từng làm)/ rather than/…
S+…+O+V: let/ observe( quan sát)/ could feel/ bid( trả giá)/ have/ make/…
Would rather/ sooner + V+ than+ V
II/ Infinitives:
S+…+ TO_V:
decide( quyết định)/ propose( đề nghị)/ refuse( từ chối)/ afford( có tiền, thời gian)/ would love/ would hate/ would like/ would prefer/ begin/ plan( lên kế hoạch)/ get/ agree( đồng ý)/ expect( mong đợi)/ manage( xoay sở)/ hope( hi vọng)/ want/ arrange( sắp xếp)/ like/ wish/ ask/ allow( cho phép)/ promise( hứa hẹn)/ learn/ intend( có ý định)/ threaten( đe dọa)/ could/ advise( khuyên)/ demand( yêu cầu)/ offer( đề nghị)/ mean/ seem( dường như)/ enough/ start/ help/ volunteer( tình nghuyện làm)/ wait( đợi)/ appear( đường như)/ beg( van xin)/ care( quan tâm)/ claim( tuyên bố)/ consent( đồng ý)/ deserve( xứng đáng)/ fail( hỏng…)/ hesitate( ngần ngại)/ need/ prepare( chuẩn bị)/ pretend( giả vờ)/ struggle( đấu tranh)/ swear( thề)/ quarantee( bảo đảm)/ disagree( không đồng ý)/ determine( xác định)/ eager( ham làm gì?)/ prove/ pretend( giả vờ)/ …
S+…+O+TO_V:
ask/ tell/ invite/ want/ encourage( khuyến khích)/ order( ra lệnh)/ persuade( thuyết phục)/ plan/ advise/ allow/ permit( cho phép)/ force( ép)/ remind( nhắc nhở)/ instruct( chỉ dẫn)/ beg/ cause( gây ra)/ challenge( thách thức)/ convince(thuyết phục)/ dare( thách)/ expect/ teach/ urge( thúc giục)/ hire( thuê)/ desire/ require( cần, yêu cầu)/ request/ …
It/S + be+ too+ adj+ to_V
Be+ To_V: chỉ mục đích
….+ V+ adv+ enough+ adj/ N+ (…)+ to_V
Be+ adj+ …………………………
It/S+ be+ (adv)+ adj+ to_V
Câu rút gọn mệnh đề quan hệ: S+…+ the first/ the second/ the only/ the last/…( so sánh)+ to_V
Các mệnh đề chỉ mục đích; S+ have+ N+ to_V
S + believe( tin tưởng)/ think/ make/ find/ consider( xem xét)/…+ it+ N/Adj+ to_V
That/ there/… + be+ [(adv)+ adj+ N]+ to_V
It+ take+ N+ to_V
S+ find+ O+ adj+ to_V
It/ S+…+ become+ adj+ to_V…
III/ Gerund- present participate:
S+…+ V_ing:
enjoy/ finish/ allow/ have trouble/ have fun/ have( any) problem / have a good time/ have a hard time/ have a difficult time / have difficulty/ like/ suggest( gợi ý)/ can`t help( không thể nào không)/ avoid( tránh)/ love/ hate/ practise( thực hành)/ miss( nhớ, trễ)/ mind( phiền)/ consider/ may/ postpone( hoãn)/ delay( trì hoãn)/ go/ worth/ before/ after/ recall( hồi tưởng)/ keep( tiếp tục)/ start/ continue( tiếp tục)/ go on( tiếp tục)/ rish( liều lĩnh)/ dislike/ begin/ appreciate( đánh giá cao)/ fancy( tưởng tượng)/ Can`t stand/ can`t bear/ detest( ghét)/ imagine( tưởng tượng)/ mention( đề cập)/ resent( bực bội)/ resist( chống lại)/ resume( bắt đầu lại)/ tolerate( chịu đựng)/ forgive( tha thứ)/ need/ require( yêu cầu)/ deserve/ admit/ advise/ anticipate( đoán)/ complete( hoàn thành)/ discuss( thảo luận)/ recollect( hồi tưởng)/ stand/ endure( chịu đựng)/ involve( tham gia)/ sit/ lie/ come/ run/ report/…
Be busy+ V_ing
There be+ N+ V_ing
Prep+ V_ing
Prefer+ V_ing+ to+ V_ing
Sit/ stand/ lie/…+[ cum từ chỉ nơi chốn]+ V_ing
Tính từ sở hữu+ V_ing(s)
N-V_ing/ V_ing-N
Be/ get+ used to+ V_ing( quen)
It`s (no) use/good ; it is (not)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quốc Tuấn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)