Cung hoc AV (GAGINE)
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Gagine |
Ngày 11/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Cung hoc AV (GAGINE) thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Word
Transcript
Class
Audio
Meaning
Example
a
//
/ə/
article
một
My younger sister has a very cute dog.
an
/æn/
/ən/
article
một
There`s an apple in the plate.
about
/əˈ/
prep
về
What are you talking about?
above
/əˈ/
prep
ở trên
Her name comes above mine on the list.
across
/əˈ/
prep
ngang qua
The bakery is just across the street.
act
/ækt/
v
hành động, cư xử
He acts like a fool.
active
/ˈæk./
adj
năng động, chủ động
He takes a more active role in the team nowadays.
activity
/ækˈ.ɪ.ti/
n
hoạt động
She takes part in many sports activities in our university.
add
/æd/
v
thêm vào, cộng
Beat the butter and sugar together and slowly add the eggs.
afraid
/əˈ/
adj
sợ, e rằng
Are you afraid of ghosts?
Mạo từ
Trong tiếng Anh, ta có 4 mạo từ là a, an, the và zero. A và an là mạo từ không xác định, dùng với danh từ đếm được số ít.
Eg: a/an + book/pen/orange/clock/house...
A kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng phụ âm
Eg: a colour, a dog, a cake...
An kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
Eg: an apple, an orange...
Chú ý:
a horse
an hour (h là âm câm)
a university (u phát âm thành /j/)
an umbrella
Họ từ Act
act
(v)
hành động, cư xử
action
(n)
hành động, hành vi
activity
(n)
hoạt động
actor
(n)
diễn viên
actress
(n)
nữ diễn viên
active
(adj)
chủ động, tích cực
inactive/ unactive
(adj)
không hoạt động, thụ động
actively
(adv)
một cách tích cực
Transcript
Class
Audio
Meaning
Example
a
//
/ə/
article
một
My younger sister has a very cute dog.
an
/æn/
/ən/
article
một
There`s an apple in the plate.
about
/əˈ/
prep
về
What are you talking about?
above
/əˈ/
prep
ở trên
Her name comes above mine on the list.
across
/əˈ/
prep
ngang qua
The bakery is just across the street.
act
/ækt/
v
hành động, cư xử
He acts like a fool.
active
/ˈæk./
adj
năng động, chủ động
He takes a more active role in the team nowadays.
activity
/ækˈ.ɪ.ti/
n
hoạt động
She takes part in many sports activities in our university.
add
/æd/
v
thêm vào, cộng
Beat the butter and sugar together and slowly add the eggs.
afraid
/əˈ/
adj
sợ, e rằng
Are you afraid of ghosts?
Mạo từ
Trong tiếng Anh, ta có 4 mạo từ là a, an, the và zero. A và an là mạo từ không xác định, dùng với danh từ đếm được số ít.
Eg: a/an + book/pen/orange/clock/house...
A kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng phụ âm
Eg: a colour, a dog, a cake...
An kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
Eg: an apple, an orange...
Chú ý:
a horse
an hour (h là âm câm)
a university (u phát âm thành /j/)
an umbrella
Họ từ Act
act
(v)
hành động, cư xử
action
(n)
hành động, hành vi
activity
(n)
hoạt động
actor
(n)
diễn viên
actress
(n)
nữ diễn viên
active
(adj)
chủ động, tích cực
inactive/ unactive
(adj)
không hoạt động, thụ động
actively
(adv)
một cách tích cực
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Gagine
Dung lượng: 88,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)