Cụm từ trùng lặp
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
63
Chia sẻ tài liệu: Cụm từ trùng lặp thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
1. all in all /ɔːl ɪn ɔːl / ɔːl ɪn ɔːl tóm lại
2. arm in arm /ɑːm ɪn ɑːm / ɑːm ɪn ɑːm tay trong tay
3. again and again /əˈgɛn ænd əˈgɛn / əˈgɛn ænd əˈgɛn lặp đi lặp lại
4. back to back /bæk tuː bæk / bæk tuː bæk lưng kề lưng
5. by and by /baɪ ænd baɪ / baɪ ænd baɪ "sau này, về sau"
6. day by day /deɪ baɪ deɪ / deɪ baɪ deɪ hàng ngày về sau
7. end to end /ɛnd tuː ɛnd / ɛnd tuː ɛnd nối 2 đầu
8. face to face /feɪs tuː feɪs / feɪs tuː feɪs mặt đối mặt
9. hand in hand /hænd ɪn hænd / hænd ɪn hænd tay trong tay
10. little by little /ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl / ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl dần dần
11. one by one /wʌn baɪ wʌn / wʌn baɪ wʌn " lần lượt, từng cái 1"
12. shoulder to shoulder /ˈʃəʊldə tuː ˈʃəʊldə / ˈʃəʊldə tuː ˈʃəʊldə " vai kề vai, đồng tâm hiệp lực"
13. time after time /taɪm ˈɑːftə taɪm / taɪm ˈɑːftə taɪm nhiều lần
14. step by step /stɛp baɪ stɛp / stɛp baɪ stɛp từng bước
15. word for word /wɜːd fɔː wɜːd / wɜːd fɔː wɜːd từng chữ một
16. sentence by sentence /ˈsɛntəns baɪ ˈsɛntəns / ˈsɛntəns baɪ ˈsɛntəns từng câu một
17. year after year /jɪər ˈɑːftə jɪə / jɪər ˈɑːftə jɪə hàng năm
18. nose to nose /nəʊz tuː nəʊz / nəʊz tuː nəʊz gặp mặt
19. heart to heart /hɑːt tuː hɑːt / hɑːt tuː hɑːt chân tình
20. leg and leg /lɛg ænd lɛg / lɛg ænd lɛg mỗi bên chiếm một nửa
21. mouth to mouth /maʊθ tuː maʊθ / maʊθ tuː maʊθ mỗi bên chiếm một nửa
22. head to head /hɛd tuː hɛd / hɛd tuː hɛd rỉ tai thì thầm
23. hand over hand /hænd ˈəʊvə hænd / hænd ˈəʊvə hænd tay này biết tiếp tay kia
24. eye for eye /aɪ fɔːr aɪ / aɪ fɔːr aɪ trả đũa
25. bit by bit /bɪt baɪ bɪt / bɪt baɪ bɪt từng chút một
26. more and more /mɔːr ænd mɔː / mɔːr ænd mɔː càng ngày càng nhiều
2. arm in arm /ɑːm ɪn ɑːm / ɑːm ɪn ɑːm tay trong tay
3. again and again /əˈgɛn ænd əˈgɛn / əˈgɛn ænd əˈgɛn lặp đi lặp lại
4. back to back /bæk tuː bæk / bæk tuː bæk lưng kề lưng
5. by and by /baɪ ænd baɪ / baɪ ænd baɪ "sau này, về sau"
6. day by day /deɪ baɪ deɪ / deɪ baɪ deɪ hàng ngày về sau
7. end to end /ɛnd tuː ɛnd / ɛnd tuː ɛnd nối 2 đầu
8. face to face /feɪs tuː feɪs / feɪs tuː feɪs mặt đối mặt
9. hand in hand /hænd ɪn hænd / hænd ɪn hænd tay trong tay
10. little by little /ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl / ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl dần dần
11. one by one /wʌn baɪ wʌn / wʌn baɪ wʌn " lần lượt, từng cái 1"
12. shoulder to shoulder /ˈʃəʊldə tuː ˈʃəʊldə / ˈʃəʊldə tuː ˈʃəʊldə " vai kề vai, đồng tâm hiệp lực"
13. time after time /taɪm ˈɑːftə taɪm / taɪm ˈɑːftə taɪm nhiều lần
14. step by step /stɛp baɪ stɛp / stɛp baɪ stɛp từng bước
15. word for word /wɜːd fɔː wɜːd / wɜːd fɔː wɜːd từng chữ một
16. sentence by sentence /ˈsɛntəns baɪ ˈsɛntəns / ˈsɛntəns baɪ ˈsɛntəns từng câu một
17. year after year /jɪər ˈɑːftə jɪə / jɪər ˈɑːftə jɪə hàng năm
18. nose to nose /nəʊz tuː nəʊz / nəʊz tuː nəʊz gặp mặt
19. heart to heart /hɑːt tuː hɑːt / hɑːt tuː hɑːt chân tình
20. leg and leg /lɛg ænd lɛg / lɛg ænd lɛg mỗi bên chiếm một nửa
21. mouth to mouth /maʊθ tuː maʊθ / maʊθ tuː maʊθ mỗi bên chiếm một nửa
22. head to head /hɛd tuː hɛd / hɛd tuː hɛd rỉ tai thì thầm
23. hand over hand /hænd ˈəʊvə hænd / hænd ˈəʊvə hænd tay này biết tiếp tay kia
24. eye for eye /aɪ fɔːr aɪ / aɪ fɔːr aɪ trả đũa
25. bit by bit /bɪt baɪ bɪt / bɪt baɪ bɪt từng chút một
26. more and more /mɔːr ænd mɔː / mɔːr ænd mɔː càng ngày càng nhiều
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 12,44KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)