Cụm từ đi với break

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 62

Chia sẻ tài liệu: Cụm từ đi với break thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Cụmtừđivới break
Break a promise – Khônggiữlờihứa
Break someone’s heart – Làmtổnthươngai
Break a habit – từbỏthóiquen
Break a glass – làmvỡkính
Break a leg – làmgãychân / Chúc may mắn
Break the law – pháluật, phạmluật
Break the rules – phávỡquytắc
Break a record – phákỷlục
Break the ice – phábăng / bắtđầulàmquen
Break a leg – gãycổ / tựhànhhạmình / làmviệccựckhổ
Break (the new) – báo tin xấu
Break into tears – khócòa
broke into pieces – vỡ tan tành, vỡthành tram mảnh
break an agreement – phávỡthỏathuận
breaking the speed limit – vượtquátốcđộchophép
break your word – khônggiữlờihứa
broke the silence – phávỡsựimlặng
Cụmtừđivới catch
Catch a bus: bắtxebuýt
Catch a thief – Bắttêntrộm
Catch fire – bắtlửa
Catch a ball – bắtbóng
Catch a cold – bịcảmlạnh
Catch a chill – bịcảmlạnh
Catch a sight of.. – nhìnthấygì
Catch someone’s eye – đậpvàomắt / bắtmắt
Catch an animal – bắt 1 con thú
Catch a train: bắtchuyếntàu
Catch someone’s attention – thuhútsựchú ý
catch a habit: nhiễm 1 thóiquen
catch the flu: bịcảmcúm
be caught/taken in the act: bịbắtquả tang
catch someone`s breath: nínthở
catch red- handedbắt quả tang
Cụmtừđivới do
Do homework – làmbàitập
Do business – kinhdoanh
Do exercise – tậpthểdục
Do a joke – làmtròđùa, tròvui
Do a job – làmnhiệmvụ
Do karate – tậpvõ karate, biết karate
Do the shopping – muasắm
Do the housework – làmviệcnhà
Do nothing – khônglàmgì
Do your best – làmhếtsứcmình
Do someone a favor – giúpđỡai
Do your hair – làmtóc
Do the dishes – rửachénbát
Do your taxes – nộpthuế
Do an exam – thamgiakỳthi
Do a research – tiếnhànhnghiêncứu
Do the cooking – nấuăn
Do the washing up – rửachén
Cáccụmtừđivới make
Make a cake – làmbánh
Make a mess – làmmọiviệcrốirắm
Make money – kiếmtiền
Make lunch – nấubữatrưa
Make progress – tiếnbộ
Make a difference – tạonênsựkhácbiệt
Make an effort – nỗlực
Make time – dànhthờigianlàmgìđó
Make a mistake – mắcsailầm
Make noise – làmồn
Make a wish – ướcđiềugì
Make a call – gọiđiện
Make furniture – làmđồnộithất
Make trouble – gâytắcrối
Make a decision – đưaraquyếtđịnh
Cụmtừvới have
Have a baby – sinhembé
Have fun – vuichơi
Have a rest – nghỉngơi
Have a bath – tắmbồn
Have a drink – uốngnước
Have a shower – tắmvòihoasen
Have a problem – gặprắcrối
Have dinner – ăntối
Have sympathy – thôngcảm, thiệncảmvới
Have a nice time – cóthờigianvuivẻ
Have a haircut – căttóc
Have chat – nóichuyện
Have a party – tổchứcbuổitiệc
Have a relationship – cómốiquanhệvớiai
Have a holiday – đinghỉ, đi du lịch
Cụmtừvới take
Take a photo – chụpảnh
Take a break – nghỉgiảilao
Take a chance – nắmbắtcơhội
Take a taxi – bắt taxi
Take your time –từtừ, bìnhtĩnh
Take notes – viếtghichú
Take an exam/ test/ quiz – thamgiakỳthi, thi
Take a rest – nghỉngơi
Take a decision – đưaraquyếtđịnh
Take a shower – tắmvòisen
Take a seat – ngồixuống
Take a class – thamgialớphọc
Take a look – nhìn
Take a nap – nghỉ, ngủtrưa 1 lát
Take someone’s place – thếchỗaiđó
Take responsibility – chịutráchnhiệm
Cụmtừvới go
Go abroad/ oversea – đinướcngoài
Go online – trựctuyến, online
Go shopping – đimuasắm
Go fishing – đicâucá
Go crazy/ mad – nổiđiên
Go bald – bịhói
Go blind – bịmù
Go quiet/ slient – ítnói, yênlặng
Go to bed – đingủ
Go sailing – đithuyềnbuồn
Go bankrupt – phásản
Go astray – lạcđường, lạclối
Go bad – bịthiu, hỏng
Cụmtừvới get
Get drunk – say rượu
Get a job – cómộtcôngviệc
Get a shock – bịsốc, choáng
Get lost – bịlạc, mấtphươnghướng
Get married – kếthôn
Get ready – sẵnsàng
Get permission – xinphép
Get angry – nổinóng
Get divorced – lydị
Get home – trởvềnhà
Get pregtnant – cóthai
Get the message – nhận tin nhắn, hiểurồi
Get upset – khóchịu, thấtvọng
Cụmtừvới pay
Pay respect – tôntrọng
Pay a fine – nộpphạt
Pay attention – chú y
Pay by credit card – trảbằngthẻtíndụng
Pay cash – trảbằngtiềnmặt
Pay interest – trảtiềnlãi
Pay someone a visit – đếnthămaiđó
Pay a bill – trảhóađơn
Pay the price – trảgiá
Cụmtừvới keep
Keep the change –khỏithốilại, khôngphảitrảlại
Keep a promise – giữlờihứa
Keep a secret – giữbímật
Keep an appointment – đúnghẹn
Keep calm – giữbìnhtĩnh
Keep in touch – giữliênlạc
Keep quiet – giữyênlặng
Keep the law – tuântheophápluật
Cụmtừuvới save
Save yourself the trouble - Tránhđượcrắcrối
save the situation - cứuvãntìnhthế
Save energy - Tiếtkiệmnănglượng
Save money – tiếtkiệmtiền
Save someone a seat – Giữchỗchoai
Save someone`s life –Cứusốngai
save someone`s soul - cứuvớtlinhhồnai
Save time – tiếtkiệmthờigian
save a file – lưu file
Cụmtừvới come
Come under attack – bịtấncông
Come close – đếngần
comes true –trởthànhsựthật
Come early – đếmsớm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 19,09KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)