Công thức LaTeX
Chia sẻ bởi Trần Anh Quân |
Ngày 14/10/2018 |
203
Chia sẻ tài liệu: Công thức LaTeX thuộc Các công cụ toán học
Nội dung tài liệu:
CÁCH GÕ LATEX MỘT SỐ CÔNG THỨC TOÁN HỌC CƠ BẢN
Để gõ được công thức toán học trên diễn đàn www.mathlink.ro bạn sử dụng dấu $ chặn hai đầu của công thức đó.
Ví dụ 1: $sqrt{x^2+1$ ta có kết quả là:
Chú ý dấu “” trước công thức.
Ví dụ 2: $x^2+y^2 ge 2xy, all x, y in R$, ta có kết quả là:
Sau đây là một số nhóm công thức quan trọng:
Nhóm 1
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
pm
mp
imes
div
cdot
ast
star
dagger
ddagger
amalg
cap
cup
uplus
sqcap
sqcup
vee
wedge
oplus
ominus
otimes
circ
ullet
diamond
lhd
hd
unlhd
unrhd
oslash
odot
igcirc
riangleleft
Diamond
igtriangleup
igtriangledown
Box
riangleright
setminus
wr
Nhóm 2
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
le
ge
eq
sim
ll
gg
doteq
simeq
subset
supset
approx
asymp
subseteq
supseteq
cong
smile
sqsubset
sqsupset
equiv
frown
sqsubseteq
sqsupseteq
propto
owtie
in
i
prec
succ
vdash
dashv
preceq
succeq
models
perp
parallel
|
mid
Nhóm 3
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
mid
leq
geq
sim
cong
parallel
ot<
ot>
ot=
otle
otge
otsim
otapprox
otcong
otequiv
otparallel
less
gtr
lneq
gneq
lnsim
lneqq
gneqq
Nhóm 4
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
alpha
eta
gamma
delta
epsilon
varepsilon
zeta
eta
heta
vartheta
iota
kappa
lambda
mu
u
xi
pi
varpi
ho
varrho
sigma
varsigma
au
upsilon
phi
varphi
chi
psi
omega
Nhóm 5
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
Gamma
Delta
Theta
Lambda
Xi
Pi
Sigma
Upsilon
Phi
Psi
Nhóm 6s
Symbol
Command
Symbol
Command
gets
Để gõ được công thức toán học trên diễn đàn www.mathlink.ro bạn sử dụng dấu $ chặn hai đầu của công thức đó.
Ví dụ 1: $sqrt{x^2+1$ ta có kết quả là:
Chú ý dấu “” trước công thức.
Ví dụ 2: $x^2+y^2 ge 2xy, all x, y in R$, ta có kết quả là:
Sau đây là một số nhóm công thức quan trọng:
Nhóm 1
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
pm
mp
imes
div
cdot
ast
star
dagger
ddagger
amalg
cap
cup
uplus
sqcap
sqcup
vee
wedge
oplus
ominus
otimes
circ
ullet
diamond
lhd
hd
unlhd
unrhd
oslash
odot
igcirc
riangleleft
Diamond
igtriangleup
igtriangledown
Box
riangleright
setminus
wr
Nhóm 2
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
KÝ HIỆU
CÁCH GÕ
le
ge
eq
sim
ll
gg
doteq
simeq
subset
supset
approx
asymp
subseteq
supseteq
cong
smile
sqsubset
sqsupset
equiv
frown
sqsubseteq
sqsupseteq
propto
owtie
in
i
prec
succ
vdash
dashv
preceq
succeq
models
perp
parallel
|
mid
Nhóm 3
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
mid
leq
geq
sim
cong
parallel
ot<
ot>
ot=
otle
otge
otsim
otapprox
otcong
otequiv
otparallel
less
gtr
lneq
gneq
lnsim
lneqq
gneqq
Nhóm 4
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
alpha
eta
gamma
delta
epsilon
varepsilon
zeta
eta
heta
vartheta
iota
kappa
lambda
mu
u
xi
pi
varpi
ho
varrho
sigma
varsigma
au
upsilon
phi
varphi
chi
psi
omega
Nhóm 5
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
Symbol
Command
Gamma
Delta
Theta
Lambda
Xi
Pi
Sigma
Upsilon
Phi
Psi
Nhóm 6s
Symbol
Command
Symbol
Command
gets
 
Hãy thử nhiều lựa chọn khác
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Anh Quân
Dung lượng: 429,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)