CONG THUC CAC THI TIENG ANH

Chia sẻ bởi Thang Ngoc Hung | Ngày 19/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: CONG THUC CAC THI TIENG ANH thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

CÔNG THỨC CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

STT
HIỆN TẠI
QUÁ KHỨ
TƯƠNG LAI

1
Hiện tại đơn giản
a. Thể khẳng định
S +
V


V(s)


V(es)

b. Thể phủ định
S +
don’t
+ V


doesn’t


c. Thể nghi vấn
Do
+ S + V?

Does



Quá khứ đơn giản
a. Thể khẳng định
S + V(quá khứ đơn)

- V(quá khứ đơn): V(ed) hoặc
V(cột 2)
b. Thể phủ định
S + didn’t + V

- didn’t = did not
c. Thể nghi vấn
Did + S + V?



Tương lai đơn giản
a. Thể khẳng định
S +
shall
+ V


will



b. Thể phủ định
S +
shan’t
+ V


won’t


c. Thể nghi vấn
Shall
+ S + V?

Will




2
Hiện tại tiếp diễn
a. Thể khẳng định

am
+ V-ing

S +
is



are


b. Thể phủ định

am not
+ V-ing

S +
isn’t



aren’t


c. Thể nghi vấn
Am
+ S + V-ing?

Is


Are



Quá khứ tiếp diễn
a. Thể khẳng định
S +
was
+ V-ing


were



b. Thể phủ định
S +
wasn’t
+ V-ing


weren’t



c. Thể nghi vấn
Was
+ S + V-ing?

Were




Tương lai tiếp diễn
a. Thể khẳng định
S +
shall
+ be + V-ing


will



b. Thể phủ định
S +
shan’t
+ be + V-ing


won’t



c. Thể nghi vấn
Shall
+ S + be + V-ing?

Will




3
Hiện tại hoàn thành
a. Thể khẳng định
S +
have
+ P2


has


P2 = V(ed) hoặc V(cột 3)
b. Thể phủ định
S +
haven’t
+ P2


hasn’t


c. Thể nghi vấn
Have
+ S + P2?

Has



Quá khứ hoàn thành
a. Thể khẳng định
S + had + P2


b. Thể phủ định
S + hadn’t + P2


c. Thể nghi vấn
Had + S + P2?


Tương lai hoàn thành
a. Thể khẳng định
S +
shall
+ have + P2


will


b. Thể phủ định
S +
shan’t
+ have + P2


won’t


c. Thể nghi vấn
Shall
+ S + have + P2?

Will




4
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. Thể khẳng định
S +
have
+ been + V-ing


has


b. Thể phủ định
S +
haven’t
+ been + V-ing


hasn’t


c. Thể nghi vấn
Have
+ S + been + V-ing?

Has



Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
a. Thể khẳng định
S + had + been + V-ing


b. Thể phủ định
S + hadn’t + been + V-ing


c. Thể nghi vấn
Had + S + been + V-ing?


Tương lai hoàn thành tiếp diễn
a. Thể khẳng định
S +
shall
+ have + been + V-ing


will


b. Thể phủ định
S +
shan’t
+ have + been + V-ing


won’t


c. Thể nghi vấn
Shall
+ S + have + been + V-ing?

Will





* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thang Ngoc Hung
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)