Cộng điểm_xếp loại _xếp vị thứ (rất tiện lợi)j
Chia sẻ bởi Lê - Tiến |
Ngày 07/05/2019 |
204
Chia sẻ tài liệu: Cộng điểm_xếp loại _xếp vị thứ (rất tiện lợi)j thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HK I (C2)
Trường cấp 2-3 Phan Chu Trinh [email protected] GV Lê văn Tiến
Lớp 9A1 (08-09) nam Toán Lý Hóa Sinh Văn cn Sử Địa Anh GD CN TD TBHK Toán L h S Văn cn Sử Đ AV GD Cn Td 1 2 3 TBHK TBHK HL XẾP VỊ THỨ TBHK HỌC LỰC
TT Họ và Tên nữ 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 HL c bản HL có miễn HL có miễn HL T.hợp TT THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
1 Huỳnh Diệp Anh nam 59 69 66 61 83 48 45 53 61 71 81 75 14 12 914 6.5 5 59 69 66 61 83 48 45 53 61 71 81 75 TB TB 24.5290 32 Huỳnh Diệp Anh 32 6.5 6.5 32 TB 1 1 Phan Tô Nam 8.1 KHÁ 1 4.0
2 Nguyễn Quang Bảo nam 85 82 81 73 92 63 80 72 76 74 84 82 14 12 1121 8.0 6.636363636 85 82 81 73 92 63 80 72 76 74 84 82 KHÁ KHÁ 30.0080 3 Nguyễn Quang Bảo 3 8.0 8.0 3 KHÁ 2 2 Bùi Thị Thu Hiền 8.0 KHÁ 2 4.0 MÔN GIỎI % KHÁ % T B % YẾU % KÉM % Trên TB %
3 Trần Thị Bích Chi nữ 60 73 68 65 84 47 51 70 69 83 82 77 14 12 973 7.0 5.181818182 60 73 68 65 84 47 51 70 69 83 82 77 TB TB 24.9470 29 Trần Thị Bích Chi 29 7.0 7.0 29 TB 3 3 Nguyễn Quang Bảo 8.0 KHÁ TB 3 4.0 35 Toán 10 28.6 14 40 11 31.4 0 0 0 0 35 100
Nguyễn Thị Minh Cửu nữ 71 74 58 64 91 51 61 72 69 76 79 13 11 928 7.1 5.545454545 71 74 58 64 91 51 61 72 69 76 79 KHÁ KHÁ KHÁ 29.1360 18 Nguyễn Thị Minh Cửu 18 7.1 7.1 18 KHÁ 4 4 Bùi Xuân Hải 7.9 KHÁ KHÁ 4 4.0
5 Nguyễn Thị Lệ Diễm nữ 93 87 91 68 87 57 69 61 67 74 90 13 11 1024 6.090909091 93 87 91 68 87 57 69 61 67 74 90 -0.0050 35 35 35 5 5 Nguyễn Thị Bích Phương 7.9 KHÁ 5 4.0 35 Lý 9 25.7 25 71.4 1 2.9 0 0 0 0 35 100
6 Phạm Ngọc Dũng nam 67 79 68 83 91 52 61 61 65 76 80 69 14 12 1010 7.2 5.636363636 67 79 68 83 91 52 61 61 65 76 80 69 KHÁ KHÁ 29.2040 17 Phạm Ngọc Dũng 17 7.2 7.2 17 KHÁ 6 6 Huỳnh Thị Oanh Kiều 7.8 KHÁ 6 4.0
0 Trần Bảo Duy nam 61 73 56 64 91 60 52 53 76 79 77 75 14 12 969 6.9 5.636363636 61 73 56 64 91 60 52 53 76 79 77 75 KHÁ KHÁ KHÁ KHÁ 28.9130 22 Trần Bảo Duy 22 6.9 6.9 22 KHÁ 7 7 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.6 KHÁ 7 4.0 35 Hóa 6 17.1 17 48.6 12 34.3 0 0 0 0 35 100
8 Lê Văn Dưng nam 61 64 54 51 81 50 52 64 66 74 80 85 14 12 924 6.6 5.454545455 61 64 54 51 81 50 52 64 66 74 80 85 KHÁ KHÁ 28.5920 24 Lê Văn Dưng 24 6.6 6.6 24 KHÁ 8 8 Nguyễn Đoàn 7.5 KHÁ 8 4.0
9 Nguyễn Thành Dương nam 71 74 61 69 88 55 69 63 85 83 80 78 14 12 1035 7.4 5.909090909 71 74 61 69 88 55 69 63 85 83 80 78 KHÁ KHÁ 29.3810 11 Nguyễn Thành Dương 11 7.4 7.4 11 KHÁ 9 9 Nguyễn Như Quỳnh 7.5 KHÁ 9 4.0 35 Sinh 6 17.1 13 37.1 16 45.7 0 0 0 0 35 100
10 Nguyễn Đoàn nam 72 77 72 69 93 63 68 73 68 76 78 76 14 12 1050 7.5 6.636363636 72 77 72 69 93 63 68 73 68 76 78 76 KHÁ KHÁ 29.4900 8 Nguyễn Đoàn 8 7.5 7.5 8 KHÁ 10 10 Nguyễn Ngọc Hiền 7.4 KHÁ 10 4.0
11 Lê Thị Hai nữ 68 76 74 74 92 57 55 64 78 83 78 74 14 12 1033 7.4 5.909090909 68 76 74 74 92 57 55 64 78 83 78 74 KHÁ KHÁ 29.3690 12 Lê Thị Hai 12 7.4 7.4 12 KHÁ 11 11 Nguyễn Thành Dương 7.4 KHÁ KHÁ 11 4.0 35 Văn 32 91.4 3 8.6 0 0 0 0 0 0 35 100
12 Bùi Xuân Hải nam 86 89 94 86 86 55 62 63 79 86 78 76 14 12 1112 7.9 5.909090909 86 89 94 86 86 55 62 63 79 86 78 76 KHÁ KHÁ 29.9280 4 Bùi Xuân Hải 4 7.9 7.9 4 KHÁ 12 12 Lê Thị Hai 7.4 KHÁ 12 4.0
13 Nguyễn Ngọc Hiền nam 71 76 74 64 88 57 64 64 85 80 81 78 14 12 1041 7.4 6.090909091 71 76 74 64 88 57 64 64 85 80 81 78 KHÁ KHÁ 29.4270 10 Nguyễn Ngọc Hiền 10 7.4 7.4 10 KHÁ 13 13 Võ Văn Hiệp 7.4 KHÁ 13 4.0 35 cn 0 0 2 5.7 24 68.6 9 25.7 0 0 26 74.3
14 Nguyễn Thanh Hiền nam 62 75 59 56 89 38 44 53 58 74 81 76 14 12 916 6.5 4.363636364 62 75 59 56 89 38 44 53 58 74 81 76 TB TB 24.5260 33 Nguyễn Thanh Hiền 33 6.5 6.5 33 TB 14 14 Trần thị Sen 7.4 KHÁ 14 4.0
15 Bùi Thị Thu Hiền nữ 80 86 82 87 90 60 77 78 80 78 81 75 14 12 1124 8.0 6.363636364 80 86 82 87 90 60 77 78 80 78 81 75 KHÁ KHÁ 30.0150 2 Bùi Thị Thu Hiền 2 8.0 8.0 2 KHÁ 15 15 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 7.3 KHÁ KHÁ 15 4.0 35 Sử 2 5.7 9 25.7 20 57.1 4 11.4 0 0 31 88.6
16 Võ Văn Hiệp nam 64 72 73 59 89 63 68 66 82 81 80 82 14 12 1032 7.4 6.272727273 64 72 73 59 89 63 68 66 82 81 80 82 KHÁ KHÁ 29.3540 13 Võ Văn Hiệp 13 7.4 7.4 13 KHÁ 16 16 Bùi văn Sai 7.2 KHÁ 16 4.0
17 Trần Thị Hiếu nữ 68 81 62 61 88 58 56 54 70 75 82 76 14 12 987 7.1 5.818181818 68 81 62 61 88 58 56 54 70 75 82 76 KHÁ KHÁ 29.0330 20 Trần Thị Hiếu 20 7.1 7.1 20 KHÁ 17 17 Phạm Ngọc Dũng 7.2 KHÁ KHÁ 17 4.0 35 Địa 0 0 11 31.4 23 65.7 1 2.9 0 0 34 97.1
18 Nguyễn Thị Hiểu nữ 52 71 56 52 85 55 60 59 81 75 80 75 14 12 938 6.7 5.636363636 52 71 56 52 85 55 60
Trường cấp 2-3 Phan Chu Trinh [email protected] GV Lê văn Tiến
Lớp 9A1 (08-09) nam Toán Lý Hóa Sinh Văn cn Sử Địa Anh GD CN TD TBHK Toán L h S Văn cn Sử Đ AV GD Cn Td 1 2 3 TBHK TBHK HL XẾP VỊ THỨ TBHK HỌC LỰC
TT Họ và Tên nữ 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 HL c bản HL có miễn HL có miễn HL T.hợp TT THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
1 Huỳnh Diệp Anh nam 59 69 66 61 83 48 45 53 61 71 81 75 14 12 914 6.5 5 59 69 66 61 83 48 45 53 61 71 81 75 TB TB 24.5290 32 Huỳnh Diệp Anh 32 6.5 6.5 32 TB 1 1 Phan Tô Nam 8.1 KHÁ 1 4.0
2 Nguyễn Quang Bảo nam 85 82 81 73 92 63 80 72 76 74 84 82 14 12 1121 8.0 6.636363636 85 82 81 73 92 63 80 72 76 74 84 82 KHÁ KHÁ 30.0080 3 Nguyễn Quang Bảo 3 8.0 8.0 3 KHÁ 2 2 Bùi Thị Thu Hiền 8.0 KHÁ 2 4.0 MÔN GIỎI % KHÁ % T B % YẾU % KÉM % Trên TB %
3 Trần Thị Bích Chi nữ 60 73 68 65 84 47 51 70 69 83 82 77 14 12 973 7.0 5.181818182 60 73 68 65 84 47 51 70 69 83 82 77 TB TB 24.9470 29 Trần Thị Bích Chi 29 7.0 7.0 29 TB 3 3 Nguyễn Quang Bảo 8.0 KHÁ TB 3 4.0 35 Toán 10 28.6 14 40 11 31.4 0 0 0 0 35 100
Nguyễn Thị Minh Cửu nữ 71 74 58 64 91 51 61 72 69 76 79 13 11 928 7.1 5.545454545 71 74 58 64 91 51 61 72 69 76 79 KHÁ KHÁ KHÁ 29.1360 18 Nguyễn Thị Minh Cửu 18 7.1 7.1 18 KHÁ 4 4 Bùi Xuân Hải 7.9 KHÁ KHÁ 4 4.0
5 Nguyễn Thị Lệ Diễm nữ 93 87 91 68 87 57 69 61 67 74 90 13 11 1024 6.090909091 93 87 91 68 87 57 69 61 67 74 90 -0.0050 35 35 35 5 5 Nguyễn Thị Bích Phương 7.9 KHÁ 5 4.0 35 Lý 9 25.7 25 71.4 1 2.9 0 0 0 0 35 100
6 Phạm Ngọc Dũng nam 67 79 68 83 91 52 61 61 65 76 80 69 14 12 1010 7.2 5.636363636 67 79 68 83 91 52 61 61 65 76 80 69 KHÁ KHÁ 29.2040 17 Phạm Ngọc Dũng 17 7.2 7.2 17 KHÁ 6 6 Huỳnh Thị Oanh Kiều 7.8 KHÁ 6 4.0
0 Trần Bảo Duy nam 61 73 56 64 91 60 52 53 76 79 77 75 14 12 969 6.9 5.636363636 61 73 56 64 91 60 52 53 76 79 77 75 KHÁ KHÁ KHÁ KHÁ 28.9130 22 Trần Bảo Duy 22 6.9 6.9 22 KHÁ 7 7 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.6 KHÁ 7 4.0 35 Hóa 6 17.1 17 48.6 12 34.3 0 0 0 0 35 100
8 Lê Văn Dưng nam 61 64 54 51 81 50 52 64 66 74 80 85 14 12 924 6.6 5.454545455 61 64 54 51 81 50 52 64 66 74 80 85 KHÁ KHÁ 28.5920 24 Lê Văn Dưng 24 6.6 6.6 24 KHÁ 8 8 Nguyễn Đoàn 7.5 KHÁ 8 4.0
9 Nguyễn Thành Dương nam 71 74 61 69 88 55 69 63 85 83 80 78 14 12 1035 7.4 5.909090909 71 74 61 69 88 55 69 63 85 83 80 78 KHÁ KHÁ 29.3810 11 Nguyễn Thành Dương 11 7.4 7.4 11 KHÁ 9 9 Nguyễn Như Quỳnh 7.5 KHÁ 9 4.0 35 Sinh 6 17.1 13 37.1 16 45.7 0 0 0 0 35 100
10 Nguyễn Đoàn nam 72 77 72 69 93 63 68 73 68 76 78 76 14 12 1050 7.5 6.636363636 72 77 72 69 93 63 68 73 68 76 78 76 KHÁ KHÁ 29.4900 8 Nguyễn Đoàn 8 7.5 7.5 8 KHÁ 10 10 Nguyễn Ngọc Hiền 7.4 KHÁ 10 4.0
11 Lê Thị Hai nữ 68 76 74 74 92 57 55 64 78 83 78 74 14 12 1033 7.4 5.909090909 68 76 74 74 92 57 55 64 78 83 78 74 KHÁ KHÁ 29.3690 12 Lê Thị Hai 12 7.4 7.4 12 KHÁ 11 11 Nguyễn Thành Dương 7.4 KHÁ KHÁ 11 4.0 35 Văn 32 91.4 3 8.6 0 0 0 0 0 0 35 100
12 Bùi Xuân Hải nam 86 89 94 86 86 55 62 63 79 86 78 76 14 12 1112 7.9 5.909090909 86 89 94 86 86 55 62 63 79 86 78 76 KHÁ KHÁ 29.9280 4 Bùi Xuân Hải 4 7.9 7.9 4 KHÁ 12 12 Lê Thị Hai 7.4 KHÁ 12 4.0
13 Nguyễn Ngọc Hiền nam 71 76 74 64 88 57 64 64 85 80 81 78 14 12 1041 7.4 6.090909091 71 76 74 64 88 57 64 64 85 80 81 78 KHÁ KHÁ 29.4270 10 Nguyễn Ngọc Hiền 10 7.4 7.4 10 KHÁ 13 13 Võ Văn Hiệp 7.4 KHÁ 13 4.0 35 cn 0 0 2 5.7 24 68.6 9 25.7 0 0 26 74.3
14 Nguyễn Thanh Hiền nam 62 75 59 56 89 38 44 53 58 74 81 76 14 12 916 6.5 4.363636364 62 75 59 56 89 38 44 53 58 74 81 76 TB TB 24.5260 33 Nguyễn Thanh Hiền 33 6.5 6.5 33 TB 14 14 Trần thị Sen 7.4 KHÁ 14 4.0
15 Bùi Thị Thu Hiền nữ 80 86 82 87 90 60 77 78 80 78 81 75 14 12 1124 8.0 6.363636364 80 86 82 87 90 60 77 78 80 78 81 75 KHÁ KHÁ 30.0150 2 Bùi Thị Thu Hiền 2 8.0 8.0 2 KHÁ 15 15 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 7.3 KHÁ KHÁ 15 4.0 35 Sử 2 5.7 9 25.7 20 57.1 4 11.4 0 0 31 88.6
16 Võ Văn Hiệp nam 64 72 73 59 89 63 68 66 82 81 80 82 14 12 1032 7.4 6.272727273 64 72 73 59 89 63 68 66 82 81 80 82 KHÁ KHÁ 29.3540 13 Võ Văn Hiệp 13 7.4 7.4 13 KHÁ 16 16 Bùi văn Sai 7.2 KHÁ 16 4.0
17 Trần Thị Hiếu nữ 68 81 62 61 88 58 56 54 70 75 82 76 14 12 987 7.1 5.818181818 68 81 62 61 88 58 56 54 70 75 82 76 KHÁ KHÁ 29.0330 20 Trần Thị Hiếu 20 7.1 7.1 20 KHÁ 17 17 Phạm Ngọc Dũng 7.2 KHÁ KHÁ 17 4.0 35 Địa 0 0 11 31.4 23 65.7 1 2.9 0 0 34 97.1
18 Nguyễn Thị Hiểu nữ 52 71 56 52 85 55 60 59 81 75 80 75 14 12 938 6.7 5.636363636 52 71 56 52 85 55 60
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê - Tiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)