Cộng điểm, xếp loại học lực, hạnh kiêm ca năm
Chia sẻ bởi Võ Minh Tú |
Ngày 06/11/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Cộng điểm, xếp loại học lực, hạnh kiêm ca năm thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
Tổng hợp điểm và xếp loại kì I Tổng hợp điểm và xếp loại kì II
TT Họ và tên Lớp Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GD CN T dục  nhạc Tự chọn TB HL HK TĐ TT Họ và tên Lớp Toán Lí Hóa sinh Văn Sử Địa Anh GD CN TD ÂN TC TB HL HK TĐ
1 KH 87 87 87 87 87 87 87 87 87 87 87 87 87 87 G T TTXS 1 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 49 Y -
2 KH 72 66 67 64 59 70 71 65 71 64 71 66 75 67 KH T TT 2 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 G KH TT
3 TB 57 51 64 63 55 69 63 56 73 67 64 71 69 62 TB T - 3 49 50 50 50 49 89 89 89 89 89 89 89 89 73 Y -
4 TB 51 54 51 63 61 65 64 53 66 66 57 59 64 59 TB - 4 0 KEM -
5 Y 40 35 45 48 48 55 45 50 70 60 57 59 61 51 Y - 5 0 KEM -
6 TB 51 55 55 50 51 61 54 40 53 59 63 40 61 53 TB - 6 0 KEM -
7 TB 65 58 58 49 70 81 65 59 74 71 62 66 64 65 TB - 7 0 KEM -
8 TB 63 54 61 70 53 79 64 56 64 50 72 66 64 62 TB - 8 0 KEM -
9 KH 87 80 74 68 57 74 63 62 61 60 81 74 68 70 KH KH TT 9 0 KEM -
10 TB 68 53 54 61 54 59 56 50 59 64 68 67 66 60 TB - 10 0 KEM -
11 TB 52 49 53 57 52 61 55 48 55 59 52 50 65 54 TB - 11 0 KEM -
11 TB 50 50 53 63 52 69 59 51 56 56 50 61 65 56 TB - 11 0 KEM -
11 TB 46 73 67 61 59 53 58 61 66 59 58 77 69 61 TB - 11 0 KEM -
11 Y 40 29 38 54 39 59 50 39 53 57 53 37 60 46 Y - 11 0 KEM -
15 TB 48 54 49 56 56 63 60 50 59 60 71 61 64 57 TB - 15 0 KEM -
16 TB 52 51 58 56 56 69 63 55 64 74 67 64 63 60 TB - 16 0 KEM -
17 TB 55 64 53 61 56 61 63 55 69 64 60 71 64 60 TB - 17 0 KEM -
18 TB 65 57 53 61 55 75 58 50 69 64 55 61 69 61 TB - 18 0 KEM -
19 TB 53 50 52 56 59 69 53 50 79 67 60 57 69 59 TB - 19 0 KEM -
20 TB 55 56 51 53 67 69 68 59 69 57 64 86 65 63 TB - 20 0 KEM -
21 TB 58 65 62 64 61 65 64 54 73 66 62 76 65 64 TB - 21 0 KEM -
22 TB 48 57 57 70 55 54 58 50 67 74 53 61 71 59 TB - 22 0 KEM -
23 Y 31 50 45 46 48 55 48 52 53 63 59 66 63 51 Y - 23 0 KEM -
24 TB 64 67 61 51 53 65 54 50 63 63 59 67 69 60 TB - 24 0 KEM -
25 KH 68 65 64 78 72 76 70 65 70 57 59 73 70 68 KH kh TT 25 0 KEM -
26 TB 58 61 53 45 51 55 60 53 59 54 62 63 65 57 TB - 26 0 KEM -
27 KH 75 78 75 75 71 79 76 71 79 66 86 81 71 75 KH kh TT 27 0 KEM -
28 TB 80 69 72 63 47 66 63 56 56 59 80 67 71 65 TB - 28 0 KEM -
29 TB 58 67 53 76 56 69 63 56 58 70 51 83 69 63 TB - 29 0 KEM -
30 TB 73 61 57 58 58 64 60 50 60 70 88 61 65 64 TB - 30 0 KEM -
31 Y 34 42 40 44 37 51 50 40 50 56 63 47 59 46 Y - 31 0 KEM -
32 Y 44 35 45 53 33 56 50 44 45 50 57 51 59 47 Y - 32 0 KEM -
33 0 KEM - 33 0 KEM -
34 0 KEM - 34 0 KEM -
35 0 KEM - 35 0 KEM -
36 0 KEM - 36 0 KEM -
37 0 KEM - 37 0 KEM -
Tổng hợp điểm cả năm các môn và xếp loại cả năm
TT Họ và tên Lớp Toán Lí Hóa sinh Văn Sử Địa Anh GD CN TD ÂN TC TB HL HK TĐ
1 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 TB -
2 77 75 76 75 73 77 77 75 77 75 77 75 78 76 KH -
3 52 50 55 54 51 82 80 78 84 82 81 83 82 68 TB -
4 17 18 17 21 20 22 21 18 22 22 19 20 21 20 KEM -
5 13 12 15 16 16 18 15 17 23 20 19 20 20 17 KEM -
6 17 18 18 17 17 20 18 13 18 20 21 13 20 18 KEM -
7 22 19 19 16 23 27 22 20 25 24 21 22 21 22 KEM -
8 21 18 20 23 18 26 21 19 21 17 24 22 21 21 KEM -
0 29 27 25 23 19 25 21 21 20 20 27 25 23 24 KEM -
10 23 18 18 20 18 20 19 17 20 21 23 22 22 20 KEM -
11 17 16 18 19 17 20 18 16 18 20 17 17 22 18 KEM -
11 17 17 18 21 17 23 20 17 19 19 17 20 22 19 KEM -
11 15 24 22 20 20 18 19 20 22 20 19 26 23 20 KEM -
11 13 10 13 18 13 20 17 13 18 19 18 12 20 15 KEM -
15 16 18 16 19 19 21 20 17 20 20 24 20 21 19 KEM -
16 17 17 19 19 19 23 21
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Minh Tú
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)