Cộng điểm TBM tiện lợi cho GVCN
Chia sẻ bởi Văn Nghĩa |
Ngày 02/05/2019 |
35
Chia sẻ tài liệu: Cộng điểm TBM tiện lợi cho GVCN thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG HÒA BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ : HỌC LỰC - HẠNH KIỂM HỌC KÌ I
Trường: Trần Kiệt LỚP : 7 C NĂM HỌC : 2008-2009 VÙNG TIÊU CHUẨN KHEN THƯỞNG NỮ HẠNH KIỂM NỮ HỌC LỰC
TT HỌ VÀ TÊN NỮ TOÁN LÍ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA NN GDCD CN TD NHẠC MT Tự chọn TBM XLHK XL HL D.Hiệu Môn điểm thấp nhất HỌ VÀ TÊN TBM XL HL T K TB Y KÉM G K TB Y KÉM
1 Đinh Văn Bé X 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 9.8 8.0 T K TT >=8 G T K
2 Hồ Văn Chiến 4.0 5.0 6.0 7.0 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.6 6.6 T Tb
3 Phạm Văn Đức 6.0 7.0 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.1 7.3 K K TT
4 Lê Ngọc Hải 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 8.5 7.6 K K TT HỌ VÀ TÊN TBM XL HL
5 Lê Thị Thu Hà X 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.6 8.3 T G Giỏi >=6.5 K T G
6 Võ Văn Hảo 8.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 6.0 6.5 7.6 K K TT
7 Phạm Hoa Ngọc Hà X 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.3 7.7 T K TT T K
8 Lê Thị Như Hiền X 8.0 7.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 7.0 6.0 7.0 7.0 9.7 6.7 T K TT T K
9 Lê Thị Thu Hà X 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.7 7.3 T K TT T K
10 Nguyễn Chí Hiếu 6.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.4 5.9 T Tb
11 Phạm Khắc Hòa 6.0 7.0 8.0 9.0 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.0 8.9 7.3 T K TT
12 Phạm Thị Thảo Hân X 6.7 8.7 5.4 5.6 7.8 7.8 8.9 5.4 6.5 7.5 6.7 9.8 7.2 T K TT T K
13 Huỳnh Đức Kì 7.8 8.7 6.7 5.6 8.9 7.8 8.9 7.8 6.7 7.8 6.7 7.3 7.7 T K TT
14 Ngô Văn Lực 6.7 6.7 7.7 8.8 9.0 7.7 6.8 7.8 7.8 7.8 7.8 7.0 7.7 T K TT
15 Trần Thị Thiên Nga X 9.0 8.9 7.8 8.7 7.5 7.4 6.5 7.8 6.7 8.9 8.0 8.4 8.0 T G Giỏi T G
16 Nguyễn Ngọc Nghĩa 9.1 t
17 Trần Quốc Nghĩa 6.9 t
18 Lê Khắc Phương 6.5 t
19 Nguyễn Văn Ngọc 6.7 t
20 Nguyễn Thanh Quâng 7.9 t
21 Huỳnh Thị Như Quỳnh X 9.7 T
22 Nguyễn Hồng Quyền 7.7 T
23 Nguyễn Thị Hiền Sinh X 9.9 T
24 Biện Khắc Tài 7.8 T
25 Trần Nguyễn Ngọc Tâm 8.7 T
26 Huỳnh Thị Thu Thấm X 8.2 T
27 Nguyễn Chính Tin 7.6 T
28 Nguyễn Khắc Tín 7.5 T
29 Lê Thị Thủy Triều X 9.2 T
30 Trần Anh Tiền 5.8 T
31 Phan Thị Tình X 9.7 T
32 Huỳnh Phạm Văn Tính 6.1 T
33 Ngô Công Trường 6.8 T
34 Nguyễn Thị Mỹ Tú X 8.6 t
35 Huỳnh THị Dạ Thủy X 8.8 t
36 Trần Tùng 6.0 k
37 Nguyễn Hoàn Như Uyên X 9.6 t
38 Nguyễn Thị Vôn X 8.5 t
39
40
41
42
43
44
45
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC HKI LỚP : 7 C
SS NỮ GIỎI GIỎI KHÁ T. BÌNH YẾU KÉM T. BÌNH TRỞ LÊN
SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ
15 7 2 13.3 2 11 73.3 5 2 13.4 15 100 7
Trường: Trần Kiệt LỚP : 7 C NĂM HỌC : 2008-2009 VÙNG TIÊU CHUẨN KHEN THƯỞNG NỮ HẠNH KIỂM NỮ HỌC LỰC
TT HỌ VÀ TÊN NỮ TOÁN LÍ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA NN GDCD CN TD NHẠC MT Tự chọn TBM XLHK XL HL D.Hiệu Môn điểm thấp nhất HỌ VÀ TÊN TBM XL HL T K TB Y KÉM G K TB Y KÉM
1 Đinh Văn Bé X 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 9.8 8.0 T K TT >=8 G T K
2 Hồ Văn Chiến 4.0 5.0 6.0 7.0 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.6 6.6 T Tb
3 Phạm Văn Đức 6.0 7.0 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.1 7.3 K K TT
4 Lê Ngọc Hải 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 8.5 7.6 K K TT HỌ VÀ TÊN TBM XL HL
5 Lê Thị Thu Hà X 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.6 8.3 T G Giỏi >=6.5 K T G
6 Võ Văn Hảo 8.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 6.0 6.5 7.6 K K TT
7 Phạm Hoa Ngọc Hà X 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.3 7.7 T K TT T K
8 Lê Thị Như Hiền X 8.0 7.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 7.0 6.0 7.0 7.0 9.7 6.7 T K TT T K
9 Lê Thị Thu Hà X 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.7 7.3 T K TT T K
10 Nguyễn Chí Hiếu 6.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.4 5.9 T Tb
11 Phạm Khắc Hòa 6.0 7.0 8.0 9.0 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.0 8.9 7.3 T K TT
12 Phạm Thị Thảo Hân X 6.7 8.7 5.4 5.6 7.8 7.8 8.9 5.4 6.5 7.5 6.7 9.8 7.2 T K TT T K
13 Huỳnh Đức Kì 7.8 8.7 6.7 5.6 8.9 7.8 8.9 7.8 6.7 7.8 6.7 7.3 7.7 T K TT
14 Ngô Văn Lực 6.7 6.7 7.7 8.8 9.0 7.7 6.8 7.8 7.8 7.8 7.8 7.0 7.7 T K TT
15 Trần Thị Thiên Nga X 9.0 8.9 7.8 8.7 7.5 7.4 6.5 7.8 6.7 8.9 8.0 8.4 8.0 T G Giỏi T G
16 Nguyễn Ngọc Nghĩa 9.1 t
17 Trần Quốc Nghĩa 6.9 t
18 Lê Khắc Phương 6.5 t
19 Nguyễn Văn Ngọc 6.7 t
20 Nguyễn Thanh Quâng 7.9 t
21 Huỳnh Thị Như Quỳnh X 9.7 T
22 Nguyễn Hồng Quyền 7.7 T
23 Nguyễn Thị Hiền Sinh X 9.9 T
24 Biện Khắc Tài 7.8 T
25 Trần Nguyễn Ngọc Tâm 8.7 T
26 Huỳnh Thị Thu Thấm X 8.2 T
27 Nguyễn Chính Tin 7.6 T
28 Nguyễn Khắc Tín 7.5 T
29 Lê Thị Thủy Triều X 9.2 T
30 Trần Anh Tiền 5.8 T
31 Phan Thị Tình X 9.7 T
32 Huỳnh Phạm Văn Tính 6.1 T
33 Ngô Công Trường 6.8 T
34 Nguyễn Thị Mỹ Tú X 8.6 t
35 Huỳnh THị Dạ Thủy X 8.8 t
36 Trần Tùng 6.0 k
37 Nguyễn Hoàn Như Uyên X 9.6 t
38 Nguyễn Thị Vôn X 8.5 t
39
40
41
42
43
44
45
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC HKI LỚP : 7 C
SS NỮ GIỎI GIỎI KHÁ T. BÌNH YẾU KÉM T. BÌNH TRỞ LÊN
SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ
15 7 2 13.3 2 11 73.3 5 2 13.4 15 100 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Văn Nghĩa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)