Cộng điểm của gvcn(dùng cho c2)
Chia sẻ bởi Lê - Tiến |
Ngày 24/10/2018 |
69
Chia sẻ tài liệu: Cộng điểm của gvcn(dùng cho c2) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HK I (C2)
Trường cấp 2-3 Phan Chu Trinh [email protected] GV Lê văn Tiến
Lớp 9A1 (08-09) nam Toán Lý Hóa Sinh Văn cn Sử Địa Anh GD CN TD TBHK L h S Kt V Sử Đ AV GD TD 1 2 3 3 TBHK TBHK HL TT XẾP VỊ THỨ TBHK HỌC LỰC
TT Họ và Tên nữ 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 HL c bản HL có miễn HL có miễn HL T.hợp TT THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
Huỳnh Diệp Anh nam 6.5 8 8.1 6.8 9 7 7.7 10 9 8 8.2 8 14 12 111.8 8.0 6.818181818 6.5 8 8.1 6.8 9 7 7.7 10 9 8.2 8.2 8 GIỎI GIỎI GIỎI GIỎI 33.9990 1 Huỳnh Diệp Anh 1 8.0 8.0 1 GIỎI 1 1 Huỳnh Diệp Anh 8.0 GIỎI 1 5.0
Nguyễn Quang Bảo nam 6.8 7.2 6.3 8.8 4.8 5.3 5.4 3.8 6.5 8.2 11 10 71.9 6.5 4.363636364 6.8 7.2 6.3 8.8 4.8 5.3 5.4 3.8 8.2 8.2 TB TB TB 24.4980 31 Nguyễn Quang Bảo 31 6.5 6.5 31 TB 2 2 Nguyễn Thị Hiểu 8.5 KHÁ 2 4.0 MÔN GIỎI % KHÁ % T B % YẾU % KÉM % Trên TB %
0 Trần Thị Bích Chi nữ 4.1 4.7 5.7 7.3 5 5.6 5 3 2 2 4 13 11 57.5 4.4 2.727272727 4.1 4.7 5.7 7.3 5 5.6 5 3 2 4 4 YẾU YẾU YẾU 18.3970 34 Trần Thị Bích Chi 34 4.4 4.4 34 YẾU 3 3 Trần Bảo Duy 8.2 KHÁ YẾU 3 4.0 34 Toán 4 11.8 14 41.2 12 35.3 4 11.8 0 0 30 88.2 Số HS không tổng kết là: 1
Nguyễn Thị Minh Cửu nữ 2 2 2 2 3 3 5 6 6 5 3 7.3 14 12 51.3 3.7 2.727272727 2 2 2 2 3 3 5 6 6 3 3 7.3 YẾU YẾU YẾU YẾU 17.6960 35 Nguyễn Thị Minh Cửu 35 3.7 3.7 35 YẾU 4 3 Phạm Thị Kim Luyến 8.2 KHÁ YẾU 4 4.0
5 Nguyễn Thị Lệ Diễm nữ 9 9 9 4 9.3 8 7.3 10 8 9 7.9 9 14 12 117.8 8.4 4.545454545 9 9 9 4 9.3 8 7.3 10 8 7.9 7.9 9 TB TB 26.3950 26 Nguyễn Thị Lệ Diễm 26 8.4 8.4 26 TB 5 5 Nguyễn Thị Trúc Linh 7.8 KHÁ TB 5 4.0 34 Lý 7 20.6 18 52.9 7 20.6 2 5.9 0 0 32 94.1 Số HS không tổng kết là: 1
6 Phạm Ngọc Dũng nam 5.8 6.8 6.7 5.8 8.9 5.6 7 7.5 6.3 6.8 8.2 6.9 14 12 97 6.9 6 5.8 6.8 6.7 5.8 8.9 5.6 7 7.5 6.3 8.2 8.2 6.9 KHÁ KHÁ 28.8940 22 Phạm Ngọc Dũng 22 6.9 6.9 22 KHÁ 6 5 Nguyễn Thị Bích Phương 7.8 KHÁ 6 4.0
0 Trần Bảo Duy nam 8.7 8.7 7.9 9.8 6.1 8.3 7.1 7.3 7.8 7.8 12 10 98 8.2 6.454545455 8.7 8.7 7.9 9.8 6.1 8.3 7.1 7.3 7.8 7.8 KHÁ KHÁ KHÁ 30.1930 3 Trần Bảo Duy 3 8.2 8.2 3 KHÁ 7 7 Bùi Thị Thu Hiền 7.7 KHÁ 7 4.0 35 Hóa 7 20 23 65.7 4 11.4 1 2.9 0 0 34 97.1
8 Lê Văn Dưng nam 7.4 7.5 7.5 5.8 8.6 5.2 7.4 2 6 8 8.4 6.1 14 12 95.9 6.9 2.727272727 7.4 7.5 7.5 5.8 8.6 5.2 7.4 2 6 8.4 8.4 6.1 TB TB 24.8920 28 Lê Văn Dưng 28 6.9 6.9 28 TB 8 7 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.7 KHÁ 8 4.0
9 Nguyễn Thành Dương nam 5.2 7.2 7.4 6.8 8.7 5.6 7.4 7.6 7 1 8.2 6.9 14 12 92.9 6.6 1.818181818 5.2 7.2 7.4 6.8 8.7 5.6 7.4 7.6 7 8.2 8.2 6.9 YẾU YẾU 20.5910 33 Nguyễn Thành Dương 33 6.6 6.6 33 YẾU 9 9 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.6 KHÁ 9 4.0 35 Sinh 7 20 14 40 12 34.3 2 5.7 0 0 33 94.3
10 Nguyễn Đoàn nam 5.5 5.9 7.1 6.3 8.7 5.3 6.3 6.3 5.2 5.6 8.3 6.2 14 12 90.9 6.5 5.636363636 5.5 5.9 7.1 6.3 8.7 5.3 6.3 6.3 5.2 8.3 8.3 6.2 KHÁ KHÁ 28.4900 25 Nguyễn Đoàn 25 6.5 6.5 25 KHÁ 10 10 Huỳnh Thị Oanh Kiều 7.5 KHÁ 10 4.0
11 Lê Thị Hai nữ 6.6 6.3 7.4 5.9 8.7 6.2 7.1 7.2 6.7 7.6 8.1 6.6 14 12 99.7 7.1 6.272727273 6.6 6.3 7.4 5.9 8.7 6.2 7.1 7.2 6.7 8.1 8.1 6.6 KHÁ KHÁ 29.0890 19 Lê Thị Hai 19 7.1 7.1 19 KHÁ 11 11 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 7.4 KHÁ KHÁ 11 4.0 35 Văn 33 94.3 0 0 1 2.9 1 2.9 0 0 34 97.1
12 Bùi Xuân Hải nam 6.7 6.8 7.4 5.1 9.6 4.9 6.9 7.1 6.2 6.7 7.7 5.1 14 12 96.5 6.9 5.363636364 6.7 6.8 7.4 5.1 9.6 4.9 6.9 7.1 6.2 7.7 7.7 5.1 TB TB 24.8880 29 Bùi Xuân Hải 29 6.9 6.9 29 TB 12 11 Trần thị Sen 7.4 KHÁ 12 4.0
13 Nguyễn Ngọc Hiền nam 4.6 5.4 5.3 5.1 8.4 5 6 6.8 5.7 6.5 8.2 6.8 14 12 86.8 6.2 5.090909091 4.6 5.4 5.3 5.1 8.4 5 6 6.8 5.7 8.2 8.2 6.8 TB TB 24.1870 32 Nguyễn Ngọc Hiền 32 6.2 6.2 32 TB 13 13 Bùi Thị Hoan 7.3 KHÁ 13 4.0 35 cn 1 2.9 1 2.9 30 85.7 3 8.6 0 0 32 91.4
14 Nguyễn Thanh Hiền nam 4.8 6.8 7.7 5.5 8.1 5.4 7.6 6.3 6 7.2 8.1 7.3 14 12 93.7 6.7 5.272727273 4.8 6.8 7.7 5.5 8.1 5.4 7.6 6.3 6 8.1 8.1 7.3 TB TB 24.6860 30 Nguyễn Thanh Hiền 30 6.7 6.7 30 TB 14 13 Phan Tô Nam 7.3 KHÁ 14 4.0
15 Bùi Thị Thu Hiền nữ 6.5 7.8 7.6 8.4 9.7 6.1 7.9 7.3 8.8 7.3 8.2 6.6 14 12 108.4 7.7 6.454545455 6.5 7.8 7.6 8.4 9.7 6.1 7.9 7.3 8.8 8.2 8.2 6.6 KHÁ KHÁ 29.6850 7 Bùi Thị Thu Hiền 7 7.7 7.7 7 KHÁ 15 15 Võ Văn Hiệp 7.2 KHÁ KHÁ 15 4.0 35 Sử 5 14.3 23 65.7 7 20 0 0 0 0 35 100
16 Võ Văn Hiệp nam 6.5 8 7.5 6.7 9.4 5.6 6 7.4 5.6 6.5 8.4 6.7 14 12 100.2 7.2 6 6.5 8 7.5 6.7 9.4 5.6 6 7.4 5.6 8.4 8.4 6.7 KHÁ KHÁ 29.1840 15 Võ Văn Hiệp 15 7.2 7.2 15 KHÁ 16 15 Lê Thị Trúc Ly 7.2 KHÁ 16 4.0
17 Trần Thị Hiếu nữ 5.2 6.6 6.9 6.6 9.1 5.5 6.8 6.6 5.7 6.3 8.2 7.3 14
Trường cấp 2-3 Phan Chu Trinh [email protected] GV Lê văn Tiến
Lớp 9A1 (08-09) nam Toán Lý Hóa Sinh Văn cn Sử Địa Anh GD CN TD TBHK L h S Kt V Sử Đ AV GD TD 1 2 3 3 TBHK TBHK HL TT XẾP VỊ THỨ TBHK HỌC LỰC
TT Họ và Tên nữ 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 HL c bản HL có miễn HL có miễn HL T.hợp TT THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
Huỳnh Diệp Anh nam 6.5 8 8.1 6.8 9 7 7.7 10 9 8 8.2 8 14 12 111.8 8.0 6.818181818 6.5 8 8.1 6.8 9 7 7.7 10 9 8.2 8.2 8 GIỎI GIỎI GIỎI GIỎI 33.9990 1 Huỳnh Diệp Anh 1 8.0 8.0 1 GIỎI 1 1 Huỳnh Diệp Anh 8.0 GIỎI 1 5.0
Nguyễn Quang Bảo nam 6.8 7.2 6.3 8.8 4.8 5.3 5.4 3.8 6.5 8.2 11 10 71.9 6.5 4.363636364 6.8 7.2 6.3 8.8 4.8 5.3 5.4 3.8 8.2 8.2 TB TB TB 24.4980 31 Nguyễn Quang Bảo 31 6.5 6.5 31 TB 2 2 Nguyễn Thị Hiểu 8.5 KHÁ 2 4.0 MÔN GIỎI % KHÁ % T B % YẾU % KÉM % Trên TB %
0 Trần Thị Bích Chi nữ 4.1 4.7 5.7 7.3 5 5.6 5 3 2 2 4 13 11 57.5 4.4 2.727272727 4.1 4.7 5.7 7.3 5 5.6 5 3 2 4 4 YẾU YẾU YẾU 18.3970 34 Trần Thị Bích Chi 34 4.4 4.4 34 YẾU 3 3 Trần Bảo Duy 8.2 KHÁ YẾU 3 4.0 34 Toán 4 11.8 14 41.2 12 35.3 4 11.8 0 0 30 88.2 Số HS không tổng kết là: 1
Nguyễn Thị Minh Cửu nữ 2 2 2 2 3 3 5 6 6 5 3 7.3 14 12 51.3 3.7 2.727272727 2 2 2 2 3 3 5 6 6 3 3 7.3 YẾU YẾU YẾU YẾU 17.6960 35 Nguyễn Thị Minh Cửu 35 3.7 3.7 35 YẾU 4 3 Phạm Thị Kim Luyến 8.2 KHÁ YẾU 4 4.0
5 Nguyễn Thị Lệ Diễm nữ 9 9 9 4 9.3 8 7.3 10 8 9 7.9 9 14 12 117.8 8.4 4.545454545 9 9 9 4 9.3 8 7.3 10 8 7.9 7.9 9 TB TB 26.3950 26 Nguyễn Thị Lệ Diễm 26 8.4 8.4 26 TB 5 5 Nguyễn Thị Trúc Linh 7.8 KHÁ TB 5 4.0 34 Lý 7 20.6 18 52.9 7 20.6 2 5.9 0 0 32 94.1 Số HS không tổng kết là: 1
6 Phạm Ngọc Dũng nam 5.8 6.8 6.7 5.8 8.9 5.6 7 7.5 6.3 6.8 8.2 6.9 14 12 97 6.9 6 5.8 6.8 6.7 5.8 8.9 5.6 7 7.5 6.3 8.2 8.2 6.9 KHÁ KHÁ 28.8940 22 Phạm Ngọc Dũng 22 6.9 6.9 22 KHÁ 6 5 Nguyễn Thị Bích Phương 7.8 KHÁ 6 4.0
0 Trần Bảo Duy nam 8.7 8.7 7.9 9.8 6.1 8.3 7.1 7.3 7.8 7.8 12 10 98 8.2 6.454545455 8.7 8.7 7.9 9.8 6.1 8.3 7.1 7.3 7.8 7.8 KHÁ KHÁ KHÁ 30.1930 3 Trần Bảo Duy 3 8.2 8.2 3 KHÁ 7 7 Bùi Thị Thu Hiền 7.7 KHÁ 7 4.0 35 Hóa 7 20 23 65.7 4 11.4 1 2.9 0 0 34 97.1
8 Lê Văn Dưng nam 7.4 7.5 7.5 5.8 8.6 5.2 7.4 2 6 8 8.4 6.1 14 12 95.9 6.9 2.727272727 7.4 7.5 7.5 5.8 8.6 5.2 7.4 2 6 8.4 8.4 6.1 TB TB 24.8920 28 Lê Văn Dưng 28 6.9 6.9 28 TB 8 7 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.7 KHÁ 8 4.0
9 Nguyễn Thành Dương nam 5.2 7.2 7.4 6.8 8.7 5.6 7.4 7.6 7 1 8.2 6.9 14 12 92.9 6.6 1.818181818 5.2 7.2 7.4 6.8 8.7 5.6 7.4 7.6 7 8.2 8.2 6.9 YẾU YẾU 20.5910 33 Nguyễn Thành Dương 33 6.6 6.6 33 YẾU 9 9 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.6 KHÁ 9 4.0 35 Sinh 7 20 14 40 12 34.3 2 5.7 0 0 33 94.3
10 Nguyễn Đoàn nam 5.5 5.9 7.1 6.3 8.7 5.3 6.3 6.3 5.2 5.6 8.3 6.2 14 12 90.9 6.5 5.636363636 5.5 5.9 7.1 6.3 8.7 5.3 6.3 6.3 5.2 8.3 8.3 6.2 KHÁ KHÁ 28.4900 25 Nguyễn Đoàn 25 6.5 6.5 25 KHÁ 10 10 Huỳnh Thị Oanh Kiều 7.5 KHÁ 10 4.0
11 Lê Thị Hai nữ 6.6 6.3 7.4 5.9 8.7 6.2 7.1 7.2 6.7 7.6 8.1 6.6 14 12 99.7 7.1 6.272727273 6.6 6.3 7.4 5.9 8.7 6.2 7.1 7.2 6.7 8.1 8.1 6.6 KHÁ KHÁ 29.0890 19 Lê Thị Hai 19 7.1 7.1 19 KHÁ 11 11 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 7.4 KHÁ KHÁ 11 4.0 35 Văn 33 94.3 0 0 1 2.9 1 2.9 0 0 34 97.1
12 Bùi Xuân Hải nam 6.7 6.8 7.4 5.1 9.6 4.9 6.9 7.1 6.2 6.7 7.7 5.1 14 12 96.5 6.9 5.363636364 6.7 6.8 7.4 5.1 9.6 4.9 6.9 7.1 6.2 7.7 7.7 5.1 TB TB 24.8880 29 Bùi Xuân Hải 29 6.9 6.9 29 TB 12 11 Trần thị Sen 7.4 KHÁ 12 4.0
13 Nguyễn Ngọc Hiền nam 4.6 5.4 5.3 5.1 8.4 5 6 6.8 5.7 6.5 8.2 6.8 14 12 86.8 6.2 5.090909091 4.6 5.4 5.3 5.1 8.4 5 6 6.8 5.7 8.2 8.2 6.8 TB TB 24.1870 32 Nguyễn Ngọc Hiền 32 6.2 6.2 32 TB 13 13 Bùi Thị Hoan 7.3 KHÁ 13 4.0 35 cn 1 2.9 1 2.9 30 85.7 3 8.6 0 0 32 91.4
14 Nguyễn Thanh Hiền nam 4.8 6.8 7.7 5.5 8.1 5.4 7.6 6.3 6 7.2 8.1 7.3 14 12 93.7 6.7 5.272727273 4.8 6.8 7.7 5.5 8.1 5.4 7.6 6.3 6 8.1 8.1 7.3 TB TB 24.6860 30 Nguyễn Thanh Hiền 30 6.7 6.7 30 TB 14 13 Phan Tô Nam 7.3 KHÁ 14 4.0
15 Bùi Thị Thu Hiền nữ 6.5 7.8 7.6 8.4 9.7 6.1 7.9 7.3 8.8 7.3 8.2 6.6 14 12 108.4 7.7 6.454545455 6.5 7.8 7.6 8.4 9.7 6.1 7.9 7.3 8.8 8.2 8.2 6.6 KHÁ KHÁ 29.6850 7 Bùi Thị Thu Hiền 7 7.7 7.7 7 KHÁ 15 15 Võ Văn Hiệp 7.2 KHÁ KHÁ 15 4.0 35 Sử 5 14.3 23 65.7 7 20 0 0 0 0 35 100
16 Võ Văn Hiệp nam 6.5 8 7.5 6.7 9.4 5.6 6 7.4 5.6 6.5 8.4 6.7 14 12 100.2 7.2 6 6.5 8 7.5 6.7 9.4 5.6 6 7.4 5.6 8.4 8.4 6.7 KHÁ KHÁ 29.1840 15 Võ Văn Hiệp 15 7.2 7.2 15 KHÁ 16 15 Lê Thị Trúc Ly 7.2 KHÁ 16 4.0
17 Trần Thị Hiếu nữ 5.2 6.6 6.9 6.6 9.1 5.5 6.8 6.6 5.7 6.3 8.2 7.3 14
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê - Tiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)