Cộng diểm của gvcn
Chia sẻ bởi Lê - Tiến |
Ngày 24/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: Cộng diểm của gvcn thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HK I(C3)
Trường cấp 2-3 Phan Chu Trinh [email protected] GV Lê văn Tiến
Lớp 12A1 (08-09) nam Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GD CN TD T L h S Kt V Sử Đ AV GD TD 1 2 3 3 TBHK TBHK HL TT XẾP VỊ THỨ TBHK HỌC LỰC
TT Họ và Tên nữ 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 HL hs3 HL c bản HL có miễn HL có miễn HL T.hợp TT THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
0 Nguyễn Thành Chinh nam 5.9 6.9 6.6 6.1 8.3 4.8 4.5 5.3 6.1 7.1 8.1 7.5 16 12 102.7 6.4 5 0 5.9 6.9 6.6 6.1 8.3 4.8 4.5 5.3 6.1 8.1 8.1 7.5 TB TB TB TB 24.3990 41 Nguyễn Thành Chinh 41 6.4 6.4 41 TB 1 1 Trần Hữu Tài 8.3 KHÁ 1 4.0
2 Trần Thanh Dân nam 8.5 8.2 8.1 7.3 9.2 6.3 8 7.2 7.6 7.4 8.4 8.2 16 12 126.5 7.9 6.636363636 0 8.5 8.2 8.1 7.3 9.2 6.3 8 7.2 7.6 8.4 8.4 8.2 KHÁ KHÁ 29.8980 4 Trần Thanh Dân 4 7.9 7.9 4 KHÁ 2 2 Võ Nguyễn Duy Khiêm 8.1 KHÁ 2 4.0 MÔN GIỎI % KHÁ % T B % YẾU % KÉM % Trên TB %
3 Nguyễn Văn Dũng nam 6 7.3 6.8 6.5 8.4 4.7 5.1 7 6.9 8.3 8.2 7.7 16 12 109.5 6.8 5.181818182 0 6 7.3 6.8 6.5 8.4 4.7 5.1 7 6.9 8.2 8.2 7.7 TB TB 24.7970 32 Nguyễn Văn Dũng 32 6.8 6.8 32 TB 3 2 Lê Thị Huyền Lệ 8.1 KHÁ 3 4.0 45 Toán 11 24.4 21 46.7 13 28.9 0 0 0 0 45 100
4 Võ Phước Đại nam 7.1 7.4 5.8 6.4 9.1 5.1 6.1 7.2 6.9 7.6 7.9 7.7 16 12 111 6.9 5.545454545 0 7.1 7.4 5.8 6.4 9.1 5.1 6.1 7.2 6.9 7.9 7.9 7.7 KHÁ KHÁ 28.8960 22 Võ Phước Đại 22 6.9 6.9 22 KHÁ 4 4 Trần Thanh Dân 7.9 KHÁ 4 4.0
5 Huỳnh Thanh Hải nam 9.3 8.7 9.1 6.8 8.7 5.7 6.9 6.1 6.7 7.4 9 7.9 16 12 126.2 7.9 6.090909091 0 9.3 8.7 9.1 6.8 8.7 5.7 6.9 6.1 6.7 9 9 7.9 KHÁ KHÁ 29.8950 5 Huỳnh Thanh Hải 5 7.9 7.9 5 KHÁ 5 4 Huỳnh Thanh Hải 7.9 KHÁ 5 4.0 45 Lý 12 26.7 31 68.9 2 4.4 0 0 0 0 45 100
6 Nguyễn Thị Thu Hiệp nữ 6.7 7.9 6.8 8.3 9.1 5.2 6.1 6.1 6.5 7.6 8 6.9 16 12 114.9 7.2 5.636363636 0 6.7 7.9 6.8 8.3 9.1 5.2 6.1 6.1 6.5 8 8 6.9 KHÁ KHÁ 29.1940 14 Nguyễn Thị Thu Hiệp 14 7.2 7.2 14 KHÁ 6 6 Trương Thái Nguyên 7.8 KHÁ KHÁ 6 4.0
7 Nguyễn Ngọc Hoàng A nam 6.1 7.3 5.6 6.4 9.1 6 5.2 5.3 7.6 7.9 7.7 7.5 16 12 107.1 6.7 5.636363636 0 6.1 7.3 5.6 6.4 9.1 6 5.2 5.3 7.6 7.7 7.7 7.5 TB TB 24.6930 37 Nguyễn Ngọc Hoàng A 37 6.7 6.7 37 TB 7 7 Nguyễn Hà Thân 7.7 KHÁ 7 4.0 45 Hóa 8 17.8 22 48.9 15 33.3 0 0 0 0 45 100
8 Nguyễn Ngọc Hoàng B nam 6.1 6.4 5.4 5.1 8.1 5 5.2 6.4 6.6 7.4 8 8.5 16 12 101.2 6.3 5.454545455 0 6.1 6.4 5.4 5.1 8.1 5 5.2 6.4 6.6 8 8 8.5 TB TB 24.2920 44 Nguyễn Ngọc Hoàng B 44 6.3 6.3 44 TB 8 8 Hồ Thị Kim Thoa 7.5 KHÁ 8 4.0
9 Huỳnh Thị Hường nữ 7.1 7.4 6.1 6.9 8.8 5.5 6.9 6.3 8.5 8.3 8 7.8 16 12 115.1 7.2 5.909090909 0 7.1 7.4 6.1 6.9 8.8 5.5 6.9 6.3 8.5 8 8 7.8 KHÁ KHÁ 29.1910 15 Huỳnh Thị Hường 15 7.2 7.2 15 KHÁ 9 9 Võ Công Sơn 7.4 KHÁ KHÁ 9 4.0 45 Sinh 7 15.6 17 37.8 21 46.7 0 0 0 0 45 100
10 Nguyễn thị Minh Huyền nữ 7.2 7.7 7.2 6.9 9.3 6.3 6.8 7.3 6.8 7.6 7.8 7.6 16 12 117.5 7.3 6.636363636 0 7.2 7.7 7.2 6.9 9.3 6.3 6.8 7.3 6.8 7.8 7.8 7.6 KHÁ KHÁ 29.2900 11 Nguyễn thị Minh Huyền 11 7.3 7.3 11 KHÁ 10 9 Nguyễn Thị Kim Thao 7.4 KHÁ KHÁ 10 4.0
11 Trương Thị Trúc Kha nữ 6.8 7.6 7.4 7.4 9.2 5.7 5.5 6.4 7.8 8.3 7.8 7.4 16 12 116.5 7.3 5.909090909 0 6.8 7.6 7.4 7.4 9.2 5.7 5.5 6.4 7.8 7.8 7.8 7.4 KHÁ KHÁ 29.2890 12 Trương Thị Trúc Kha 12 7.3 7.3 12 KHÁ 11 11 Nguyễn thị Minh Huyền 7.3 KHÁ KHÁ 11 4.0 45 Tin 42 93.3 3 6.7 0 0 0 0 0 0 45 100
12 Võ Nguyễn Duy Khiêm nam 8.6 8.9 9.4 8.6 8.6 5.5 6.2 6.3 7.9 8.6 7.8 7.6 16 12 129.5 8.1 5.909090909 0 8.6 8.9 9.4 8.6 8.6 5.5 6.2 6.3 7.9 7.8 7.8 7.6 KHÁ KHÁ 30.0880 2 Võ Nguyễn Duy Khiêm 2 8.1 8.1 2 KHÁ 12 11 Trương Thị Trúc Kha 7.3 KHÁ 12 4.0
13 Nguyễn Thị Kim Khoa nữ 7.1 7.6 7.4 6.4 8.8 5.7 6.4 6.4 8.5 8 8.1 7.8 16 12 116.7 7.3 6.090909091 0 7.1 7.6 7.4 6.4 8.8 5.7 6.4 6.4 8.5 8.1 8.1 7.8 KHÁ KHÁ 29.2870 13 Nguyễn Thị Kim Khoa 13 7.3 7.3 13 KHÁ 13 11 Nguyễn Thị Kim Khoa 7.3 KHÁ KHÁ 13 4.0 45 Văn 0 0 2 4.4 32 71.1 11 24.4 0 0 34 75.6
14 Nguyễn Văn Kiệt nam 6.2 7.5 5.9 5.6 8.9 3.8 4.4 5.3 5.8 7.4 8.1 7.6 16 12 101.7 6.4 4.363636364 0 6.2 7.5 5.9 5.6 8.9 3.8 4.4 5.3 5.8 8.1 8.1 7.6 TB TB 24.3860 42 Nguyễn Văn Kiệt 42 6.4 6.4 42 TB 14 14 Nguyễn Thị Thu Hiệp 7.2 KHÁ 14 4.0
15 Lê Thị Huyền Lệ nữ 8 8.6 8.2 8.7 9 6 7.7 7.8 8 7.8 8.1 7.5 16 12 128.9 8.1 6.363636364 0 8 8.6 8.2 8.7 9 6 7.7 7.8 8 8.1 8.1 7.5 KHÁ KHÁ 30.0850 3 Lê Thị Huyền Lệ 3 8.1 8.1 3 KHÁ 15 14 Huỳnh Thị Hường 7.2 KHÁ KHÁ 15 4.0 45 Sử 2 4.4 12 26.7 25 55.6 6 13.3 0 0 39 86.7
16 Trương Ngọc Huyền Linh nữ 6.4 7.2 7.3 5.9 8.9 6.3 6.8 6.6 8.2 8.1 8 8.2 16 12 114.
Trường cấp 2-3 Phan Chu Trinh [email protected] GV Lê văn Tiến
Lớp 12A1 (08-09) nam Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GD CN TD T L h S Kt V Sử Đ AV GD TD 1 2 3 3 TBHK TBHK HL TT XẾP VỊ THỨ TBHK HỌC LỰC
TT Họ và Tên nữ 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 HL hs3 HL c bản HL có miễn HL có miễn HL T.hợp TT THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
0 Nguyễn Thành Chinh nam 5.9 6.9 6.6 6.1 8.3 4.8 4.5 5.3 6.1 7.1 8.1 7.5 16 12 102.7 6.4 5 0 5.9 6.9 6.6 6.1 8.3 4.8 4.5 5.3 6.1 8.1 8.1 7.5 TB TB TB TB 24.3990 41 Nguyễn Thành Chinh 41 6.4 6.4 41 TB 1 1 Trần Hữu Tài 8.3 KHÁ 1 4.0
2 Trần Thanh Dân nam 8.5 8.2 8.1 7.3 9.2 6.3 8 7.2 7.6 7.4 8.4 8.2 16 12 126.5 7.9 6.636363636 0 8.5 8.2 8.1 7.3 9.2 6.3 8 7.2 7.6 8.4 8.4 8.2 KHÁ KHÁ 29.8980 4 Trần Thanh Dân 4 7.9 7.9 4 KHÁ 2 2 Võ Nguyễn Duy Khiêm 8.1 KHÁ 2 4.0 MÔN GIỎI % KHÁ % T B % YẾU % KÉM % Trên TB %
3 Nguyễn Văn Dũng nam 6 7.3 6.8 6.5 8.4 4.7 5.1 7 6.9 8.3 8.2 7.7 16 12 109.5 6.8 5.181818182 0 6 7.3 6.8 6.5 8.4 4.7 5.1 7 6.9 8.2 8.2 7.7 TB TB 24.7970 32 Nguyễn Văn Dũng 32 6.8 6.8 32 TB 3 2 Lê Thị Huyền Lệ 8.1 KHÁ 3 4.0 45 Toán 11 24.4 21 46.7 13 28.9 0 0 0 0 45 100
4 Võ Phước Đại nam 7.1 7.4 5.8 6.4 9.1 5.1 6.1 7.2 6.9 7.6 7.9 7.7 16 12 111 6.9 5.545454545 0 7.1 7.4 5.8 6.4 9.1 5.1 6.1 7.2 6.9 7.9 7.9 7.7 KHÁ KHÁ 28.8960 22 Võ Phước Đại 22 6.9 6.9 22 KHÁ 4 4 Trần Thanh Dân 7.9 KHÁ 4 4.0
5 Huỳnh Thanh Hải nam 9.3 8.7 9.1 6.8 8.7 5.7 6.9 6.1 6.7 7.4 9 7.9 16 12 126.2 7.9 6.090909091 0 9.3 8.7 9.1 6.8 8.7 5.7 6.9 6.1 6.7 9 9 7.9 KHÁ KHÁ 29.8950 5 Huỳnh Thanh Hải 5 7.9 7.9 5 KHÁ 5 4 Huỳnh Thanh Hải 7.9 KHÁ 5 4.0 45 Lý 12 26.7 31 68.9 2 4.4 0 0 0 0 45 100
6 Nguyễn Thị Thu Hiệp nữ 6.7 7.9 6.8 8.3 9.1 5.2 6.1 6.1 6.5 7.6 8 6.9 16 12 114.9 7.2 5.636363636 0 6.7 7.9 6.8 8.3 9.1 5.2 6.1 6.1 6.5 8 8 6.9 KHÁ KHÁ 29.1940 14 Nguyễn Thị Thu Hiệp 14 7.2 7.2 14 KHÁ 6 6 Trương Thái Nguyên 7.8 KHÁ KHÁ 6 4.0
7 Nguyễn Ngọc Hoàng A nam 6.1 7.3 5.6 6.4 9.1 6 5.2 5.3 7.6 7.9 7.7 7.5 16 12 107.1 6.7 5.636363636 0 6.1 7.3 5.6 6.4 9.1 6 5.2 5.3 7.6 7.7 7.7 7.5 TB TB 24.6930 37 Nguyễn Ngọc Hoàng A 37 6.7 6.7 37 TB 7 7 Nguyễn Hà Thân 7.7 KHÁ 7 4.0 45 Hóa 8 17.8 22 48.9 15 33.3 0 0 0 0 45 100
8 Nguyễn Ngọc Hoàng B nam 6.1 6.4 5.4 5.1 8.1 5 5.2 6.4 6.6 7.4 8 8.5 16 12 101.2 6.3 5.454545455 0 6.1 6.4 5.4 5.1 8.1 5 5.2 6.4 6.6 8 8 8.5 TB TB 24.2920 44 Nguyễn Ngọc Hoàng B 44 6.3 6.3 44 TB 8 8 Hồ Thị Kim Thoa 7.5 KHÁ 8 4.0
9 Huỳnh Thị Hường nữ 7.1 7.4 6.1 6.9 8.8 5.5 6.9 6.3 8.5 8.3 8 7.8 16 12 115.1 7.2 5.909090909 0 7.1 7.4 6.1 6.9 8.8 5.5 6.9 6.3 8.5 8 8 7.8 KHÁ KHÁ 29.1910 15 Huỳnh Thị Hường 15 7.2 7.2 15 KHÁ 9 9 Võ Công Sơn 7.4 KHÁ KHÁ 9 4.0 45 Sinh 7 15.6 17 37.8 21 46.7 0 0 0 0 45 100
10 Nguyễn thị Minh Huyền nữ 7.2 7.7 7.2 6.9 9.3 6.3 6.8 7.3 6.8 7.6 7.8 7.6 16 12 117.5 7.3 6.636363636 0 7.2 7.7 7.2 6.9 9.3 6.3 6.8 7.3 6.8 7.8 7.8 7.6 KHÁ KHÁ 29.2900 11 Nguyễn thị Minh Huyền 11 7.3 7.3 11 KHÁ 10 9 Nguyễn Thị Kim Thao 7.4 KHÁ KHÁ 10 4.0
11 Trương Thị Trúc Kha nữ 6.8 7.6 7.4 7.4 9.2 5.7 5.5 6.4 7.8 8.3 7.8 7.4 16 12 116.5 7.3 5.909090909 0 6.8 7.6 7.4 7.4 9.2 5.7 5.5 6.4 7.8 7.8 7.8 7.4 KHÁ KHÁ 29.2890 12 Trương Thị Trúc Kha 12 7.3 7.3 12 KHÁ 11 11 Nguyễn thị Minh Huyền 7.3 KHÁ KHÁ 11 4.0 45 Tin 42 93.3 3 6.7 0 0 0 0 0 0 45 100
12 Võ Nguyễn Duy Khiêm nam 8.6 8.9 9.4 8.6 8.6 5.5 6.2 6.3 7.9 8.6 7.8 7.6 16 12 129.5 8.1 5.909090909 0 8.6 8.9 9.4 8.6 8.6 5.5 6.2 6.3 7.9 7.8 7.8 7.6 KHÁ KHÁ 30.0880 2 Võ Nguyễn Duy Khiêm 2 8.1 8.1 2 KHÁ 12 11 Trương Thị Trúc Kha 7.3 KHÁ 12 4.0
13 Nguyễn Thị Kim Khoa nữ 7.1 7.6 7.4 6.4 8.8 5.7 6.4 6.4 8.5 8 8.1 7.8 16 12 116.7 7.3 6.090909091 0 7.1 7.6 7.4 6.4 8.8 5.7 6.4 6.4 8.5 8.1 8.1 7.8 KHÁ KHÁ 29.2870 13 Nguyễn Thị Kim Khoa 13 7.3 7.3 13 KHÁ 13 11 Nguyễn Thị Kim Khoa 7.3 KHÁ KHÁ 13 4.0 45 Văn 0 0 2 4.4 32 71.1 11 24.4 0 0 34 75.6
14 Nguyễn Văn Kiệt nam 6.2 7.5 5.9 5.6 8.9 3.8 4.4 5.3 5.8 7.4 8.1 7.6 16 12 101.7 6.4 4.363636364 0 6.2 7.5 5.9 5.6 8.9 3.8 4.4 5.3 5.8 8.1 8.1 7.6 TB TB 24.3860 42 Nguyễn Văn Kiệt 42 6.4 6.4 42 TB 14 14 Nguyễn Thị Thu Hiệp 7.2 KHÁ 14 4.0
15 Lê Thị Huyền Lệ nữ 8 8.6 8.2 8.7 9 6 7.7 7.8 8 7.8 8.1 7.5 16 12 128.9 8.1 6.363636364 0 8 8.6 8.2 8.7 9 6 7.7 7.8 8 8.1 8.1 7.5 KHÁ KHÁ 30.0850 3 Lê Thị Huyền Lệ 3 8.1 8.1 3 KHÁ 15 14 Huỳnh Thị Hường 7.2 KHÁ KHÁ 15 4.0 45 Sử 2 4.4 12 26.7 25 55.6 6 13.3 0 0 39 86.7
16 Trương Ngọc Huyền Linh nữ 6.4 7.2 7.3 5.9 8.9 6.3 6.8 6.6 8.2 8.1 8 8.2 16 12 114.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê - Tiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)