Cộng điểm của gv
Chia sẻ bởi Lê - Tiến |
Ngày 07/05/2019 |
153
Chia sẻ tài liệu: Cộng điểm của gv thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Sở GD và ĐT Phú Yên SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
Tr Cấp 2_3 Phan Chu Trinh [email protected] HỌC KỲ I GV Lê Văn Tiến [email protected] HỌC KỲ II GV Lê Văn Tiến [email protected] Lê Văn Tiến
HKI 12A1 2008-2009 Môn: Toán TT XẾP VỊ THỨ TBHKI THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HKII 12A1 2008-2009 Môn: Toán TT XẾP VỊ THỨ TBHKII THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG TT Cả Năm TBCN TT XẾP VỊ THỨ TBCN THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
TT Họ và tên Miệng Kiểm tra 15 ph 1 tiết HK TBHK HKI 12A1 2008-2009 TT Họ và tên miệng Kiểm tra 15 ph 1 tiết HK TBHK Họ và tên HKII 12A1 2008-2009 Họ Và Tên Họ và tên CN 12A1 2008-2009
1 Huỳnh Diệp Anh 5 7 7 7 8 8 6 3 5 8 6.3 6.299 24 6 3 1 24 Huỳnh Diệp Anh 24 6.3 1 1 Phan Đức Trí 9.2 1 Huỳnh Diệp Anh 9 5 7 8 7 7.5 8.5 7.5 8.5 7.8 7.799 9 5 3 1 9 Huỳnh Diệp Anh 9 7.8 1 1 Phan Đức Trí 9.5 7.3 7.299 15 Huỳnh Diệp Anh 15 7.3 1 Huỳnh Diệp Anh 7.3 1 Phan Đức Trí 9.4
2 Nguyễn Quang Bảo 6 8 7 9 8 9 6.5 4 6 8.5 7.0 6.998 11 6 3 1 11 Nguyễn Quang Bảo 11 7.0 2 2 Nguyễn Thị Hiểu 9.0 HỌC LỰC SỐ LƯỢNG % 2 Nguyễn Quang Bảo 8 6 6 7 8 7 6.5 5 9 7.1 7.098 20 5 3 1 20 Nguyễn Quang Bảo 20 7.1 2 2 Phạm Thị Kim Luyến 9.4 HỌC LỰC SỐ LƯỢNG % 7.1 7.098 17 Nguyễn Quang Bảo 17 7.1 2 Nguyễn Quang Bảo 7.1 2 Nguyễn Thị Hiểu 9 HỌC LỰC SỐ LƯỢNG %
3 Trần Thị Bích Chi 8 3 6 4 2 3 4 4 3 4.5 4.1 4.097 43 6 3 1 43 Trần Thị Bích Chi 43 4.1 3 3 Trần Bảo Duy 8.7 3 Trần Thị Bích Chi 4 4 4 7 4 3 4 4 5 4.3 4.297 43 5 3 1 43 Trần Thị Bích Chi 43 4.3 3 3 Nguyễn Thị Hiểu 9.0 4.2 4.197 43 Trần Thị Bích Chi 43 4.2 3 Trần Thị Bích Chi 4.2 3 Phạm Thị Kim Luyến 9
4 Nguyễn Thị Minh Cửu 5 2 7 7 6 6 2.5 5 2 5 4.5 4.496 42 6 3 1 42 Nguyễn Thị Minh Cửu 42 4.5 4 4 Phạm Thị Kim Luyến 8.2 GIỎI 5 11.4 4 Nguyễn Thị Minh Cửu 2 4 4 3 3 4 4 4 3.5 3.6 3.596 44 5 3 1 44 Nguyễn Thị Minh Cửu 44 3.6 4 4 Trần Bảo Duy 8.8 GIỎI 6 13.6 3.9 3.896 44 Nguyễn Thị Minh Cửu 44 3.9 4 Nguyễn Thị Minh Cửu 3.9 4 Trần Bảo Duy 8.8 GIỎI 6 13.6
5 Nguyễn Thị Lệ Diễm 7 5 5 5 5 5 7 5 4 5.5 5.4 5.395 35 6 3 1 35 Nguyễn Thị Lệ Diễm 35 5.4 5 5 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 8.1 5 Nguyễn Thị Lệ Diễm 6 7 6 5 6 5.5 5.5 6 7 6.1 6.095 36 5 3 1 36 Nguyễn Thị Lệ Diễm 36 6.1 5 5 Nguyễn Thị Trúc Linh 8.4 5.9 5.895 35 Nguyễn Thị Lệ Diễm 35 5.9 5 Nguyễn Thị Lệ Diễm 5.9 5 Nguyễn Thị Trúc Linh 8.2
6 Phan Ngọc Dũng 6 6 4 7 7 7 7 4 5 6 5.8 5.794 30 6 3 1 30 Phan Ngọc Dũng 30 5.8 6 6 Nguyễn Thị Trúc Linh 7.8 KHÁ 18 40.9 6 Phan Ngọc Dũng 6 4 6 7 6 4.5 7 5 7 5.9 5.894 39 5 3 1 39 Phan Ngọc Dũng 39 5.9 6 6 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 8.1 KHÁ 26 59.1 5.9 5.894 36 Phan Ngọc Dũng 36 5.9 6 Phan Ngọc Dũng 5.9 6 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 8.1 KHÁ 23 52.3
7 Trần Bảo Duy 9 10 8 8 10 9 9.5 7 8 9 8.7 8.693 3 6 3 1 3 Trần Bảo Duy 3 8.7 7 7 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.7 7 Trần Bảo Duy 9 7 7 8 10 9 9 8.5 9.5 8.8 8.793 4 5 3 1 4 Trần Bảo Duy 4 8.8 7 7 Bùi Thị Thu Hiền 7.9 8.8 8.793 4 Trần Bảo Duy 4 8.8 7 Trần Bảo Duy 8.8 7 Huỳnh Thành Tín 7.7
8 Lê Văn Dưng 5 9 4 8 10 9 8 8 5 8 7.4 7.392 9 6 3 1 9 Lê Văn Dưng 9 7.4 8 8 Huỳnh Thành Tín 7.5 T BÌNH 16 36.4 8 Lê Văn Dưng 8 4 6 8 8 7.5 9 6 9 7.6 7.592 14 5 3 1 14 Lê Văn Dưng 14 7.6 8 8 Phạm Thị Thu Trang 7.9 T BÌNH 9 20.5 7.5 7.492 10 Lê Văn Dưng 10 7.5 8 Lê Văn Dưng 7.5 8 Phạm Thị Thu Trang 7.7 T BÌNH 12 27.3
9 Nguyễn Thành Dương 8 4 4 6 5 6 5 4 4 6.5 5.2 5.191 37 6 3 1 37 Nguyễn Thành Dương 37 5.2 9 9 Lê Văn Dưng 7.4 9 Nguyễn Thành Dương 9 5 7 6 7 5.5 6 5.5 9 6.8 6.791 25 5 3 1 25 Nguyễn Thành Dương 25 6.8 9 9 Huỳnh Diệp Anh 7.8 6.3 6.291 31 Nguyễn Thành Dương 31 6.3 9 Nguyễn Thành Dương 6.3 9 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.6
10 Nguyễn Đoàn 7 3 6 7 7 7 5.5 5 3 6 5.5 5.490 34 6 3 1 34 Nguyễn Đoàn 34 5.5 10 10 Phạm Thị Thu Trang 7.2 YẾU 5 11.4 10 Nguyễn Đoàn 8 4 6 8 5 8 5.5 5 7.5 6.5 6.490 31 5 3 1 31 Nguyễn Đoàn 31 6.5 10 10 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.8 YẾU 3 6.8 6.2 6.19 32 Nguyễn Đoàn 32 6.2 10 Nguyễn Đoàn 6.2 10 Lê Văn Dưng 7.5 YẾU 3 6.8
11 Lê Thị Hai 7 7 4 6 8 7 7 6 5 8 6.6 6.589 17 6 3 1 17 Lê Thị Hai 17 6.6 11 11 Nguyễn Quang Bảo 7.0 11 Lê Thị Hai 6 8 7 6 6 8.5 7 7 8.5 7.4 7.389 16 5 3 1 16 Lê Thị Hai 16 7.4 11 11 Bùi văn Sai 7.8 7.1 7.089 18 Lê Thị Hai 18 7.1 11 Lê Thị Hai 7.1 11 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.5
12 Bùi Xuân Hải 7 9 8 7 7 7 9 5 4 6.5 6.7 6.688 15 6 3 1 15 Bùi Xuân Hải 15 6.7 12 12 Nguyễn Thị Bích Phương 7.0 KÉM 0 0.0 12 Bùi Xuân Hải 7 6 7 5 9 7 9 5 8 7.1 7.088 21 5 3 1 21 Bùi Xuân Hải 21 7.1 12 12 Nguyễn Duy Tân 7.8 KÉM
Tr Cấp 2_3 Phan Chu Trinh [email protected] HỌC KỲ I GV Lê Văn Tiến [email protected] HỌC KỲ II GV Lê Văn Tiến [email protected] Lê Văn Tiến
HKI 12A1 2008-2009 Môn: Toán TT XẾP VỊ THỨ TBHKI THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HKII 12A1 2008-2009 Môn: Toán TT XẾP VỊ THỨ TBHKII THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG TT Cả Năm TBCN TT XẾP VỊ THỨ TBCN THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
TT Họ và tên Miệng Kiểm tra 15 ph 1 tiết HK TBHK HKI 12A1 2008-2009 TT Họ và tên miệng Kiểm tra 15 ph 1 tiết HK TBHK Họ và tên HKII 12A1 2008-2009 Họ Và Tên Họ và tên CN 12A1 2008-2009
1 Huỳnh Diệp Anh 5 7 7 7 8 8 6 3 5 8 6.3 6.299 24 6 3 1 24 Huỳnh Diệp Anh 24 6.3 1 1 Phan Đức Trí 9.2 1 Huỳnh Diệp Anh 9 5 7 8 7 7.5 8.5 7.5 8.5 7.8 7.799 9 5 3 1 9 Huỳnh Diệp Anh 9 7.8 1 1 Phan Đức Trí 9.5 7.3 7.299 15 Huỳnh Diệp Anh 15 7.3 1 Huỳnh Diệp Anh 7.3 1 Phan Đức Trí 9.4
2 Nguyễn Quang Bảo 6 8 7 9 8 9 6.5 4 6 8.5 7.0 6.998 11 6 3 1 11 Nguyễn Quang Bảo 11 7.0 2 2 Nguyễn Thị Hiểu 9.0 HỌC LỰC SỐ LƯỢNG % 2 Nguyễn Quang Bảo 8 6 6 7 8 7 6.5 5 9 7.1 7.098 20 5 3 1 20 Nguyễn Quang Bảo 20 7.1 2 2 Phạm Thị Kim Luyến 9.4 HỌC LỰC SỐ LƯỢNG % 7.1 7.098 17 Nguyễn Quang Bảo 17 7.1 2 Nguyễn Quang Bảo 7.1 2 Nguyễn Thị Hiểu 9 HỌC LỰC SỐ LƯỢNG %
3 Trần Thị Bích Chi 8 3 6 4 2 3 4 4 3 4.5 4.1 4.097 43 6 3 1 43 Trần Thị Bích Chi 43 4.1 3 3 Trần Bảo Duy 8.7 3 Trần Thị Bích Chi 4 4 4 7 4 3 4 4 5 4.3 4.297 43 5 3 1 43 Trần Thị Bích Chi 43 4.3 3 3 Nguyễn Thị Hiểu 9.0 4.2 4.197 43 Trần Thị Bích Chi 43 4.2 3 Trần Thị Bích Chi 4.2 3 Phạm Thị Kim Luyến 9
4 Nguyễn Thị Minh Cửu 5 2 7 7 6 6 2.5 5 2 5 4.5 4.496 42 6 3 1 42 Nguyễn Thị Minh Cửu 42 4.5 4 4 Phạm Thị Kim Luyến 8.2 GIỎI 5 11.4 4 Nguyễn Thị Minh Cửu 2 4 4 3 3 4 4 4 3.5 3.6 3.596 44 5 3 1 44 Nguyễn Thị Minh Cửu 44 3.6 4 4 Trần Bảo Duy 8.8 GIỎI 6 13.6 3.9 3.896 44 Nguyễn Thị Minh Cửu 44 3.9 4 Nguyễn Thị Minh Cửu 3.9 4 Trần Bảo Duy 8.8 GIỎI 6 13.6
5 Nguyễn Thị Lệ Diễm 7 5 5 5 5 5 7 5 4 5.5 5.4 5.395 35 6 3 1 35 Nguyễn Thị Lệ Diễm 35 5.4 5 5 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 8.1 5 Nguyễn Thị Lệ Diễm 6 7 6 5 6 5.5 5.5 6 7 6.1 6.095 36 5 3 1 36 Nguyễn Thị Lệ Diễm 36 6.1 5 5 Nguyễn Thị Trúc Linh 8.4 5.9 5.895 35 Nguyễn Thị Lệ Diễm 35 5.9 5 Nguyễn Thị Lệ Diễm 5.9 5 Nguyễn Thị Trúc Linh 8.2
6 Phan Ngọc Dũng 6 6 4 7 7 7 7 4 5 6 5.8 5.794 30 6 3 1 30 Phan Ngọc Dũng 30 5.8 6 6 Nguyễn Thị Trúc Linh 7.8 KHÁ 18 40.9 6 Phan Ngọc Dũng 6 4 6 7 6 4.5 7 5 7 5.9 5.894 39 5 3 1 39 Phan Ngọc Dũng 39 5.9 6 6 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 8.1 KHÁ 26 59.1 5.9 5.894 36 Phan Ngọc Dũng 36 5.9 6 Phan Ngọc Dũng 5.9 6 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 8.1 KHÁ 23 52.3
7 Trần Bảo Duy 9 10 8 8 10 9 9.5 7 8 9 8.7 8.693 3 6 3 1 3 Trần Bảo Duy 3 8.7 7 7 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.7 7 Trần Bảo Duy 9 7 7 8 10 9 9 8.5 9.5 8.8 8.793 4 5 3 1 4 Trần Bảo Duy 4 8.8 7 7 Bùi Thị Thu Hiền 7.9 8.8 8.793 4 Trần Bảo Duy 4 8.8 7 Trần Bảo Duy 8.8 7 Huỳnh Thành Tín 7.7
8 Lê Văn Dưng 5 9 4 8 10 9 8 8 5 8 7.4 7.392 9 6 3 1 9 Lê Văn Dưng 9 7.4 8 8 Huỳnh Thành Tín 7.5 T BÌNH 16 36.4 8 Lê Văn Dưng 8 4 6 8 8 7.5 9 6 9 7.6 7.592 14 5 3 1 14 Lê Văn Dưng 14 7.6 8 8 Phạm Thị Thu Trang 7.9 T BÌNH 9 20.5 7.5 7.492 10 Lê Văn Dưng 10 7.5 8 Lê Văn Dưng 7.5 8 Phạm Thị Thu Trang 7.7 T BÌNH 12 27.3
9 Nguyễn Thành Dương 8 4 4 6 5 6 5 4 4 6.5 5.2 5.191 37 6 3 1 37 Nguyễn Thành Dương 37 5.2 9 9 Lê Văn Dưng 7.4 9 Nguyễn Thành Dương 9 5 7 6 7 5.5 6 5.5 9 6.8 6.791 25 5 3 1 25 Nguyễn Thành Dương 25 6.8 9 9 Huỳnh Diệp Anh 7.8 6.3 6.291 31 Nguyễn Thành Dương 31 6.3 9 Nguyễn Thành Dương 6.3 9 Nguyễn Hồ Thiên Lý 7.6
10 Nguyễn Đoàn 7 3 6 7 7 7 5.5 5 3 6 5.5 5.490 34 6 3 1 34 Nguyễn Đoàn 34 5.5 10 10 Phạm Thị Thu Trang 7.2 YẾU 5 11.4 10 Nguyễn Đoàn 8 4 6 8 5 8 5.5 5 7.5 6.5 6.490 31 5 3 1 31 Nguyễn Đoàn 31 6.5 10 10 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.8 YẾU 3 6.8 6.2 6.19 32 Nguyễn Đoàn 32 6.2 10 Nguyễn Đoàn 6.2 10 Lê Văn Dưng 7.5 YẾU 3 6.8
11 Lê Thị Hai 7 7 4 6 8 7 7 6 5 8 6.6 6.589 17 6 3 1 17 Lê Thị Hai 17 6.6 11 11 Nguyễn Quang Bảo 7.0 11 Lê Thị Hai 6 8 7 6 6 8.5 7 7 8.5 7.4 7.389 16 5 3 1 16 Lê Thị Hai 16 7.4 11 11 Bùi văn Sai 7.8 7.1 7.089 18 Lê Thị Hai 18 7.1 11 Lê Thị Hai 7.1 11 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.5
12 Bùi Xuân Hải 7 9 8 7 7 7 9 5 4 6.5 6.7 6.688 15 6 3 1 15 Bùi Xuân Hải 15 6.7 12 12 Nguyễn Thị Bích Phương 7.0 KÉM 0 0.0 12 Bùi Xuân Hải 7 6 7 5 9 7 9 5 8 7.1 7.088 21 5 3 1 21 Bùi Xuân Hải 21 7.1 12 12 Nguyễn Duy Tân 7.8 KÉM
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê - Tiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)