Comparision
Chia sẻ bởi Trần Thị Tốt |
Ngày 19/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: comparision thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
So sánh (Comparison) Lượt xem: 28263
1/Có 3 cấp so sánh:
Cấp nguyên So sánh hơnCực cấp
honest
2/Quy tắc
Có hai cách tạo hình thức so sánh hơn và cực cấp cho tính từ.
a) Thêm er (so sánh hơn) và est (cực cấp) sau:
·Mọi tính từ một vần.Chẳng hạn, Fast (nhanh) - (nhanh hơn) - (nhanh nhất); Strong (mạnh) - (mạnh hơn) - (mạnh nhất).
·Một vài tính từ hai vần (chủ yếu là tận cùng bằng y, le và ow). Chẳng hạn,Quiet (yên tĩnh) - (yên tĩnh hơn) - (yên tĩnh nhất); Dirty (bẩn) - (bẩn hơn) - (bẩn nhất); Simple (đơn giản) - (đơn giản hơn) - (đơn giản nhất); Narrow (hẹp) - (hẹp hơn) - (hẹp nhất).
·Tính từ bắt đầu bằng Un và theo sau là hai vần. Chẳng hạn, Unhappy (khốn khổ) - (khốn khổ hơn) - (khốn khổ nhất).
Lưu ý
- Big (lớn) - (lớn hơn) - (lớn nhất); Fat (béo) - (béo hơn) - (béo nhất
- Silly (dại dột) - (dại dột hơn) - (dại dột nhất);
Floppy (mềm) - (mềm hơn) - (mềm nhất).
- Little (nhỏ) - (nhỏ hơn) - (nhỏ nhất);
- Rude (khiếm nhã) - (khiếm nhã hơn) - (khiếm nhã nhất).
b)Thêm More (so sánh hơn) và Most (cực cấp) Trước:
·Mọi tính từ ba vần (trừ trường hợp đã nói trên đây). Chẳng hạn, Attractive (hấp dẫn) - More attractive (hấp dẫn hơn) - Most attractive (hấp dẫn nhất).
·Phần lớn các tính từ hai vần (tận cùng bằng ful, less, al, ant, ent, ic, ive, ous, hoặc bắt đầu bằng a). Chẳng hạn, Distant (xa) - More distant (xa hơn) - Most distant (xa nhất); Graceful (duyên dáng) - More graceful (duyên dáng hơn) - Most graceful (duyên dáng nhất).
·Mọi phân từ dùng nh tính từ. Chẳng hạn, Boring (tẻ nhạt) - More boring (tẻ nhạt hơn), Most boring (tẻ nhạt nhất); Spoilt (h hỏng) - (h hỏng hơn) - Most spoilt (h hỏng nhất).
Lưu ý
·Có những tính từ hai vần áp dụng cả hai cách nói trên. Chẳng hạn, Common (phổ biến) - /More common( phổ biến hơn) - /Most common (phổ biến nhất); Clever (khôn ngoan) - /More clever (khôn ngoan hơn) - /Most clever (khôn ngoan nhất).
·Nếu nghi ngờ thì nên dùng More và Most.
3/ So sánh bất quy tắc
Good (tốt), better , best
Bad (xấu), worse , worst
Far (xa), farther / further ,furthest / farthest
Little (ít), less , least
Few (ít), fewer / less , fewest / least
Many, Much (nhiều), more , most
Old (già, cũ), elder / older , eldest / oldest
4/Cấu trúc
4/1 So sánh hơn
·Có thể dùng Much, Far, A little, A bit Trước tính từ ở cấp so sánh hơn.
Ví dụ:
- Tom is much stronger than his rival
(Tom khoẻ hơn đối thủ của mình nhiều)
- Are you little (a bit) better today?
(Hôm nay bạn thấy trong người khoẻ hơn không?)
·Sau than có thể là một danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- London is bigger than Paris
(Luân Đôn to hơn Pari).
- Peter appeared more confused than his friends.
(Peter có vẻ lúng túng hơn các bạn anh ta)
- My dad`s older than yours
(Bố tôi già hơn bố bạn)
- The exam is easier than I thought
(Cuộc thi dễ hơn tôi nghĩ).
Lưu ý
·It`s getting colder and colder (Trời càng lúc càng lạnh hơn)
·He became more and more anxious with every passing minute (Mỗi phút trôi qua, anh ta càng thêm lo lắng)
·The more I miss my family, the more I miss my children (Càng nhớ gia đình, tôi càng nhớ các con tôi)
·The more he thought about it, the worse the situation seemed (Anh ta càng
1/Có 3 cấp so sánh:
Cấp nguyên So sánh hơnCực cấp
honest
2/Quy tắc
Có hai cách tạo hình thức so sánh hơn và cực cấp cho tính từ.
a) Thêm er (so sánh hơn) và est (cực cấp) sau:
·Mọi tính từ một vần.Chẳng hạn, Fast (nhanh) - (nhanh hơn) - (nhanh nhất); Strong (mạnh) - (mạnh hơn) - (mạnh nhất).
·Một vài tính từ hai vần (chủ yếu là tận cùng bằng y, le và ow). Chẳng hạn,Quiet (yên tĩnh) - (yên tĩnh hơn) - (yên tĩnh nhất); Dirty (bẩn) - (bẩn hơn) - (bẩn nhất); Simple (đơn giản) - (đơn giản hơn) - (đơn giản nhất); Narrow (hẹp) - (hẹp hơn) - (hẹp nhất).
·Tính từ bắt đầu bằng Un và theo sau là hai vần. Chẳng hạn, Unhappy (khốn khổ) - (khốn khổ hơn) - (khốn khổ nhất).
Lưu ý
- Big (lớn) - (lớn hơn) - (lớn nhất); Fat (béo) - (béo hơn) - (béo nhất
- Silly (dại dột) - (dại dột hơn) - (dại dột nhất);
Floppy (mềm) - (mềm hơn) - (mềm nhất).
- Little (nhỏ) - (nhỏ hơn) - (nhỏ nhất);
- Rude (khiếm nhã) - (khiếm nhã hơn) - (khiếm nhã nhất).
b)Thêm More (so sánh hơn) và Most (cực cấp) Trước:
·Mọi tính từ ba vần (trừ trường hợp đã nói trên đây). Chẳng hạn, Attractive (hấp dẫn) - More attractive (hấp dẫn hơn) - Most attractive (hấp dẫn nhất).
·Phần lớn các tính từ hai vần (tận cùng bằng ful, less, al, ant, ent, ic, ive, ous, hoặc bắt đầu bằng a). Chẳng hạn, Distant (xa) - More distant (xa hơn) - Most distant (xa nhất); Graceful (duyên dáng) - More graceful (duyên dáng hơn) - Most graceful (duyên dáng nhất).
·Mọi phân từ dùng nh tính từ. Chẳng hạn, Boring (tẻ nhạt) - More boring (tẻ nhạt hơn), Most boring (tẻ nhạt nhất); Spoilt (h hỏng) - (h hỏng hơn) - Most spoilt (h hỏng nhất).
Lưu ý
·Có những tính từ hai vần áp dụng cả hai cách nói trên. Chẳng hạn, Common (phổ biến) - /More common( phổ biến hơn) - /Most common (phổ biến nhất); Clever (khôn ngoan) - /More clever (khôn ngoan hơn) - /Most clever (khôn ngoan nhất).
·Nếu nghi ngờ thì nên dùng More và Most.
3/ So sánh bất quy tắc
Good (tốt), better , best
Bad (xấu), worse , worst
Far (xa), farther / further ,furthest / farthest
Little (ít), less , least
Few (ít), fewer / less , fewest / least
Many, Much (nhiều), more , most
Old (già, cũ), elder / older , eldest / oldest
4/Cấu trúc
4/1 So sánh hơn
·Có thể dùng Much, Far, A little, A bit Trước tính từ ở cấp so sánh hơn.
Ví dụ:
- Tom is much stronger than his rival
(Tom khoẻ hơn đối thủ của mình nhiều)
- Are you little (a bit) better today?
(Hôm nay bạn thấy trong người khoẻ hơn không?)
·Sau than có thể là một danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- London is bigger than Paris
(Luân Đôn to hơn Pari).
- Peter appeared more confused than his friends.
(Peter có vẻ lúng túng hơn các bạn anh ta)
- My dad`s older than yours
(Bố tôi già hơn bố bạn)
- The exam is easier than I thought
(Cuộc thi dễ hơn tôi nghĩ).
Lưu ý
·It`s getting colder and colder (Trời càng lúc càng lạnh hơn)
·He became more and more anxious with every passing minute (Mỗi phút trôi qua, anh ta càng thêm lo lắng)
·The more I miss my family, the more I miss my children (Càng nhớ gia đình, tôi càng nhớ các con tôi)
·The more he thought about it, the worse the situation seemed (Anh ta càng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Tốt
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)