Collocation

Chia sẻ bởi Tống Kim Ngân | Ngày 02/05/2019 | 61

Chia sẻ tài liệu: collocation thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Collocations with travel,trip,journey,voyage,tour

Travel+noun:
agency, firm,
Company,industry,
Expenses,arrangements,plans,costs,
Insurance,documents,time,book,
brochure,guide,writer,…

Ex:the new bybass will reduce travel time to the airport.
Trip
Round trip,business trip,foreign trip,overseas trip,Japan trip,boat trip,fishing trip,….
A trip abroad,the trip home, a trip of a lifetime,…
Ex:they ‘ve saved for years for their trip of a lifetime to Hawaii.

Journey
Travel a long distance between places
Verbs+……:go on ,have,make,break,begin,resume,
overland/cross_country/daily/overnight/
emotional/bus/car/train/four_hour/five_mile/+journey



Voyage
A long trip,especially by boat or into space
A voyage of discovery /exploration
Adj+voyage:great,return,maiden,ocean,sea,round the world,homeward,hazardous,long,outward
Verb+voyage:empark on,make,set out on,…
Tour
A trip in which you visit several places for pleasure
Tour+noun:company,operator,date,schedule,manager
Verb+tour:do, go on,make,embark on, set off on .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tống Kim Ngân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)