Chuyên đề words form lớp 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hằng Nga |
Ngày 18/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: chuyên đề words form lớp 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ 5:WORD FORM 9
UNIT 1:
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
impression: ấn tượng
impress: gây ấn tượng
impressive:gây ấn tượng
impressively: đầy ấn tượng
- friend: người bạn
- friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách
- friendship: tình bạn
friendly: thân thiện
friendlily: một cách thân thiện
- correspondent : người viết thư, phóng viên
- correspondence: quan hệ thư từ
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với
corresponding: tương ứng với
correspondingly: tương ứng
religion: tôn giáo
religious: thuộc tôn giáo
dependence: sự phụ thuộc
depend: phụ thuộc
dependent: phụ thuộc
office: lễ nghi
official: chính thức
industry: công nghiệp
industrial: thuộc công nghiệp
division: sự phân chia
divide: chia, phân chia
compel: bắt buộc
compulsory: bắt buộc
separation: sự chia cắt
separate: tách ra
interest: sự quan tâm, điều thích thú
interest: làm cho ai thích thú
- interesting: thú vị
- interested: quan tâm, thích thú
interestingly: một cách thích thú
- instruction: sự giảng dạy
- instructor: người dạy, huấn luyện viên
instruct: dạy, truyền kiến thức cho
instructive: để truyền kiến thức
peace: hòa bình
peaceful: hòa bình, yên tĩnh
beauty: vẻ đẹp
beautify: làm đẹp
Beautiful: xinh đẹp
Beautifully: xinh đẹp, hay
Prayer: lời cầu nguyện
Pray: cầu nguyện
UNIT 2
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Tradition: truyền thống
Traditional: thuộc về truyền thống
Traditionally: theo truyền thống
- design: kiểu dáng
- designer: nhà thiết kế
design: thiết kế
Modernize: hiện đại hóa
Modern: hiện đại
Fashion: thời trang
Fashionable: hợp thời trang
Unfashionable: lỗi thời
Fashionably: một cách hợp thời
Effect: hiệu quả
affect: có tác dụng với
Effective: có hiệu quả
ineffective: không hiệu quả
Effectively: một cách có hiệu quả
ineffectively: một cách không hiệu quả
Nature: thiên nhiên
Natural: tự nhiên
Naturally: tự nhiên
Nation: quốc gia
National: thuộc quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
international: quốc tế
Nationally: về quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
Inspiration: nguồn cảm hứng
Inspire: gây cảm hứng
Convenience: sự tiện lợi
Convenient: tiện lợi
inconvenient: bất tiện
Conveniently: tiện lợi
inconveniently: bất tiện
Minority: thiểu số
Minor: thứ yếu, không quan trọng
Music: âm nhạc
Musician: nhạc sĩ
Musical: thuộc về âm nhạc
Speciality (specialty): đặc sản
Specialize: chuyên về
Special: đặc biệt
Specially: đặc biệt
Especially: đặc biệt là, nhất là
UNIT 3
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm
Collect: sưu tầm, thu gom
Collective: tập thể, chung
Collectively: có tính tập thể
Enjoyment: niềm vui
Enjoy: yêu thích
Enjoyable: thú vị
Enjoyably; một cách thú vị
Entrance: lối vào
Entry: lối vào
Enter: đi vào
Hero: anh hùng
Heroic: can đảm, anh dũng.
Heroically: một cách anh dũng
Hunger: nạn đói, sự khát khao
Hunger for: khao khát
Hungry: đói, thèm khát
Hungrily: một cách thèm khát.
Tiredness: sự mệt mỏi
Tire: trở nên mệt mỏi
Tired: mệt mỏi
UNIT 4
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo
Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng
Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu
Difficulty: sự khó khăn
Difficult: khó khăn
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo
Examinee: thí sinh
Examine: khảo hạch, xem xét
Practice: sự luyện tập
Practice/ practise: luyện tập
Practical: thực dụng, thực tiễn
Practically: một cách thực dụng
Scenery: phong cảnh
Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh
Reputation: sự nổi tiếng
Repute: cho
UNIT 1:
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
impression: ấn tượng
impress: gây ấn tượng
impressive:gây ấn tượng
impressively: đầy ấn tượng
- friend: người bạn
- friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách
- friendship: tình bạn
friendly: thân thiện
friendlily: một cách thân thiện
- correspondent : người viết thư, phóng viên
- correspondence: quan hệ thư từ
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với
corresponding: tương ứng với
correspondingly: tương ứng
religion: tôn giáo
religious: thuộc tôn giáo
dependence: sự phụ thuộc
depend: phụ thuộc
dependent: phụ thuộc
office: lễ nghi
official: chính thức
industry: công nghiệp
industrial: thuộc công nghiệp
division: sự phân chia
divide: chia, phân chia
compel: bắt buộc
compulsory: bắt buộc
separation: sự chia cắt
separate: tách ra
interest: sự quan tâm, điều thích thú
interest: làm cho ai thích thú
- interesting: thú vị
- interested: quan tâm, thích thú
interestingly: một cách thích thú
- instruction: sự giảng dạy
- instructor: người dạy, huấn luyện viên
instruct: dạy, truyền kiến thức cho
instructive: để truyền kiến thức
peace: hòa bình
peaceful: hòa bình, yên tĩnh
beauty: vẻ đẹp
beautify: làm đẹp
Beautiful: xinh đẹp
Beautifully: xinh đẹp, hay
Prayer: lời cầu nguyện
Pray: cầu nguyện
UNIT 2
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Tradition: truyền thống
Traditional: thuộc về truyền thống
Traditionally: theo truyền thống
- design: kiểu dáng
- designer: nhà thiết kế
design: thiết kế
Modernize: hiện đại hóa
Modern: hiện đại
Fashion: thời trang
Fashionable: hợp thời trang
Unfashionable: lỗi thời
Fashionably: một cách hợp thời
Effect: hiệu quả
affect: có tác dụng với
Effective: có hiệu quả
ineffective: không hiệu quả
Effectively: một cách có hiệu quả
ineffectively: một cách không hiệu quả
Nature: thiên nhiên
Natural: tự nhiên
Naturally: tự nhiên
Nation: quốc gia
National: thuộc quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
international: quốc tế
Nationally: về quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
Inspiration: nguồn cảm hứng
Inspire: gây cảm hứng
Convenience: sự tiện lợi
Convenient: tiện lợi
inconvenient: bất tiện
Conveniently: tiện lợi
inconveniently: bất tiện
Minority: thiểu số
Minor: thứ yếu, không quan trọng
Music: âm nhạc
Musician: nhạc sĩ
Musical: thuộc về âm nhạc
Speciality (specialty): đặc sản
Specialize: chuyên về
Special: đặc biệt
Specially: đặc biệt
Especially: đặc biệt là, nhất là
UNIT 3
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm
Collect: sưu tầm, thu gom
Collective: tập thể, chung
Collectively: có tính tập thể
Enjoyment: niềm vui
Enjoy: yêu thích
Enjoyable: thú vị
Enjoyably; một cách thú vị
Entrance: lối vào
Entry: lối vào
Enter: đi vào
Hero: anh hùng
Heroic: can đảm, anh dũng.
Heroically: một cách anh dũng
Hunger: nạn đói, sự khát khao
Hunger for: khao khát
Hungry: đói, thèm khát
Hungrily: một cách thèm khát.
Tiredness: sự mệt mỏi
Tire: trở nên mệt mỏi
Tired: mệt mỏi
UNIT 4
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo
Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng
Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu
Difficulty: sự khó khăn
Difficult: khó khăn
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo
Examinee: thí sinh
Examine: khảo hạch, xem xét
Practice: sự luyện tập
Practice/ practise: luyện tập
Practical: thực dụng, thực tiễn
Practically: một cách thực dụng
Scenery: phong cảnh
Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh
Reputation: sự nổi tiếng
Repute: cho
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hằng Nga
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)