Chương V. §1. Bảng phân bố tần số và tần suất
Chia sẻ bởi Trần Phước Vinh |
Ngày 08/05/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Chương V. §1. Bảng phân bố tần số và tần suất thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
bảng phân bố tần số và tần suất
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
I. Ôn tập
1. Số liệu thống kê
Năng suất lúa năm 1998 của 31 tỉnh ( đv :tạ/ha)
30 30 25 25 35 45 40 40
35 45 25 45 30 30 30 40
30 25 45 45 35 35 30 40
40 40 35 35 35 35 35
2. Tần số :
Trong 31 số liệu có giá trị là :
x1 =
25 ;
số lần xuất hiện n1 =
n1= 4 là tần số của giá trị x1
x2 =
30 ;
số lần xuất hiện n2 =
n2 = 7 là tần số của giá trị x2
x3 =
35 ;
số lần xuất hiện n3 =
n3 = 9 là tần số của giá trị x3
x4 =
40 ;
số lần xuất hiện n4 =
n4 = 6 là tần số của giá trị x4
x5 =
45 ;
số lần xuất hiện n5 =
n5 = 5 là tần số của giá trị x5
4;
7;
9;
6;
5;
5
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
I. Ôn tập
1. Số liệu thống kê
II. Tần suất
Năng suất lúa
Tần số
25
30
35
40
45
n1= 4
n2= 7
n3= 9
n4= 6
n5= 5
2. Tần số
Cộng
31
Tần suất(%)
4/31?
12,9 %
7/31?
22,6 %
9/31?
29,0 %
6/31?
19,4 %
5/31?
16,1 %
100%
Bảng phân bố tần số
và tần suất
x1 = 25;
x2 = 30;
x3 = 35;
x4 = 40;
x5 = 45
n1= 4 ;
n2= 7 ;
n3= 9 ;
n4= 6 ;
n5= 5 ;
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
II. Tần suất
III. Bảng phân bố Tần số và tần suất ghép lớp
Bảng thống kê chiều cao 36 HS
Bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp
Lớp số đo chiều cao
Tần số
Tần suất
[150; )
[156; )
[162; 168)
[168; 174]
Cộng
6
12
13
5
36
16,7%
33,3%
36,1%
13,9%
100%
158 152 156 158 168 160
169 159 163 164 161 160
164 159 163 155 163 165
154 161 164 151 164 152
170 166 161 160 172 173
150 167 165 163 158 162
156
162
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
II. Tần suất
III. Bảng phân bố Tần số và tần suất ghép lớp
Bảng phân bố tần số và tần suất
Lớp số đo
Tần số
Tần suất
[150; )
[156; )
[162; 168)
[168; 174]
Cộng
6
12
13
5
36
16,7%
33,3%
36,1%
13,9%
100%
156
162
Bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp
Năng suất lúa
chiều cao
Tần số
Tần suất
25
30
35
40
45
Cộng
4
7
9
6
5
19,6
22,6
29,0
19,4
16,1
31
100%
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
Củng cố :
Tần số
Tần suất
[10; 20 )
8
18
24
10
Lớp độ dài (cm)
[20; 30 )
[30; 40 )
[40; 50 ]
Cộng
60
8/60 =
13,3
18/60 =
30,0
24/60 =
40,0
10/60 =
16,7
100%
b) + Lá có độ dài dưới 30cm Đ/S =
13,3 +
30,0 =
+ Lá có độ dài từ 30cm đến 50cm Đ/S =
40,0 +
16,7 =
?
Cách tìm tần số ;
Cách tìm tần suất
Bài 2 - Trang 112
?
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
I. Ôn tập
1. Số liệu thống kê
Năng suất lúa năm 1998 của 31 tỉnh ( đv :tạ/ha)
30 30 25 25 35 45 40 40
35 45 25 45 30 30 30 40
30 25 45 45 35 35 30 40
40 40 35 35 35 35 35
2. Tần số :
Trong 31 số liệu có giá trị là :
x1 =
25 ;
số lần xuất hiện n1 =
n1= 4 là tần số của giá trị x1
x2 =
30 ;
số lần xuất hiện n2 =
n2 = 7 là tần số của giá trị x2
x3 =
35 ;
số lần xuất hiện n3 =
n3 = 9 là tần số của giá trị x3
x4 =
40 ;
số lần xuất hiện n4 =
n4 = 6 là tần số của giá trị x4
x5 =
45 ;
số lần xuất hiện n5 =
n5 = 5 là tần số của giá trị x5
4;
7;
9;
6;
5;
5
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
I. Ôn tập
1. Số liệu thống kê
II. Tần suất
Năng suất lúa
Tần số
25
30
35
40
45
n1= 4
n2= 7
n3= 9
n4= 6
n5= 5
2. Tần số
Cộng
31
Tần suất(%)
4/31?
12,9 %
7/31?
22,6 %
9/31?
29,0 %
6/31?
19,4 %
5/31?
16,1 %
100%
Bảng phân bố tần số
và tần suất
x1 = 25;
x2 = 30;
x3 = 35;
x4 = 40;
x5 = 45
n1= 4 ;
n2= 7 ;
n3= 9 ;
n4= 6 ;
n5= 5 ;
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
II. Tần suất
III. Bảng phân bố Tần số và tần suất ghép lớp
Bảng thống kê chiều cao 36 HS
Bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp
Lớp số đo chiều cao
Tần số
Tần suất
[150; )
[156; )
[162; 168)
[168; 174]
Cộng
6
12
13
5
36
16,7%
33,3%
36,1%
13,9%
100%
158 152 156 158 168 160
169 159 163 164 161 160
164 159 163 155 163 165
154 161 164 151 164 152
170 166 161 160 172 173
150 167 165 163 158 162
156
162
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
II. Tần suất
III. Bảng phân bố Tần số và tần suất ghép lớp
Bảng phân bố tần số và tần suất
Lớp số đo
Tần số
Tần suất
[150; )
[156; )
[162; 168)
[168; 174]
Cộng
6
12
13
5
36
16,7%
33,3%
36,1%
13,9%
100%
156
162
Bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp
Năng suất lúa
chiều cao
Tần số
Tần suất
25
30
35
40
45
Cộng
4
7
9
6
5
19,6
22,6
29,0
19,4
16,1
31
100%
§47 - b¶ng ph©n bè tÇn sè vµ tÇn suÊt
Củng cố :
Tần số
Tần suất
[10; 20 )
8
18
24
10
Lớp độ dài (cm)
[20; 30 )
[30; 40 )
[40; 50 ]
Cộng
60
8/60 =
13,3
18/60 =
30,0
24/60 =
40,0
10/60 =
16,7
100%
b) + Lá có độ dài dưới 30cm Đ/S =
13,3 +
30,0 =
+ Lá có độ dài từ 30cm đến 50cm Đ/S =
40,0 +
16,7 =
?
Cách tìm tần số ;
Cách tìm tần suất
Bài 2 - Trang 112
?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Phước Vinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)