Chương trình phụ đạo và bồi dương tiếng anh lớp 6,7,8,9

Chia sẻ bởi Võ Đạt | Ngày 19/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: chương trình phụ đạo và bồi dương tiếng anh lớp 6,7,8,9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 6

TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ

1, 2, 3
9

Simple present of tobe.
Cardinal numbers
Command
Greetings



4, 5
6
The simple present tense.
Possessive adjectives



6, 7
6
The simple present tense.( cont.)
Possessive adjectives.( cont.)
Personal pronouns



8
3
The simple present tense.( cont.)
Cardinal numbers .( cont.)



9, 10
6
Adverbs of time.
WH-question words
The simple present tense.( cont.)



11, 12
6
Prepositions of position.
WH-question words



13, 14
6
The simple present tense.( cont.)
Indifinite: a / an.
Transportations



15, 16
6
The present progressive tense.
The simple present tense.( cont.)
Modal verbs: can/can’t/must/mustn’t



17, 18
6
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
Revision



20, 21, 22
9
Using adjectives
Polite requests



23, 24, 25
9
 The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
a/ an/ any/ some



26, 27, 28
9
 The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
Adverbs of frequency
Talk about weather



29, 30, 31
9
Near future :” be going to..”
Simple present tense (cont.)



32, 33, 34
12
Revision:
Tenses.
Adverbs and Adjectives.
Pronunciation
Vocabulary




Người thiết kế chương trình
Giáo viên


Võ Đạt
















CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 7

TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ

1, 2, 3
9
The simple present tense.
Possessive adjectives
Comparatives
Greetings



4, 5
6
The simple future tense.
Near future
Telephone numbers



6, 7
6
The simple present tense & simple future
Exclamations
Comparisons



8
3
The simple progressive tense.
Preposisions



9, 10
6
Adverbs of frequency
.The simple progressive tense.
The simple present



11, 12
6
Suggestions & Invitations
The simple progressive tense.( cont.)



13, 14
6
- Comparisons.
Adverbs



15, 16
6
Prepositions of position
Compound adjectives
Smple present tense



17, 18
6
Revision
Tenses.
Others



20, 21, 22
9
Past simple tense
Present simple tense




23, 24, 25
9
 Past simple tense (cont.)
Imperatives



26, 27, 28
9
 Past simple tense (cont.)
Too/ either , So/ neither



29, 30, 31
9
Adjectives & Adverbs
Modal verbs
Like + V-ing/ to-infinitive



32, 33, 34
12
Revision:
Tenses.
Adverbs and Adjectives.
Modal verbs
Vocabulary
Others




Người thiết kế chương trình
Giáo viên


Võ Đạt
















CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 8

TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ

1, 2, 3
9

Simple present tense + past simple tense
(not) adjective + enough + to- infinitive



4, 5
6
Talk about Intentions with be going to
Adverbs of place



6, 7
6
Reflexive pronouns.
Modals: must, have to, ought to.
Adverb clause of reason (Why- because)



8
3
The simple past tense.
Prepositions of time.
Used to



9, 10
6
Adverbs of manner.
Modals :Should
Commands, Requests and advice in reported speech



11, 12
6
Present tense with future meaning
Gerunds
Modals: may, can, could.



13, 14

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Đạt
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)