Chat luong truong cuoi nam
Chia sẻ bởi Phan Kim Hùng |
Ngày 10/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: Chat luong truong cuoi nam thuộc Tập đọc 5
Nội dung tài liệu:
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC Loại hình Mã Loại trường Mã Chuẩn QG Mã SEQAP Năm học Tỉnh/TP Học kì
Tên Mã Tên DT bán trú DT Công lập CL MCLTT MT T30 2011-2012 Stt I
Tỉnh/TP: Gia Lai 603 Loại hình: Công lập CL Năm học: 2011-2012 PTCS CS Tư thục TT MĐ1 M1 T33 2012-2013 1 II
Quận/Huyện: Krông Pa 60323 Loại trường: Tiểu học TH Học kì: II Phổ thông PT Quốc tế QT MĐ2 M2 T35 2013-2014 2
Xã/Phường: IA Mláh 6032311 Chất lượng: MCLTT MT Trường vùng ĐBKK TE K.Tật KT Không K Không 2014-2015 3
Trường IA MLAH 60323111 SEQAP: #N/A Trường có lớp 2b/ng TE T.Thòi TT 30 2015-2016 4
Tổng số Chia ra Tiểu học TH 33 2016-2017 5
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 135 35 2017-2018 6
Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc BG K 2018-2019 7
Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ HN 2019-2020 8
I. X.loại hạnh kiểm 387 83 21.4 69 83.1 81 20.9 78 96.3 78 20.2 65 83.3 77 19.9 66 85.7 68 17.6 61 89.7 2020-2021 9
- Thực hiện đầy đủ 385 99.48320413 83 100.0 69 100.0 81 100.0 78 100.0 76 97.4 63 96.9 77 100.0 66 100.0 68 100.0 61 100.0 2021-2022 10
- Chưa thực hiện đầy đủ 2 0.516795866 2 2.6 2 3.1 2023-2024 11
II. Xếp loại học lực 2024-2025 12
1. Tiếng Việt 387 83 21.4 69 83.1 81 20.9 78 96.3 78 20.2 65 83.3 77 19.9 66 85.7 68 17.6 61 89.7 13
- Giỏi 45 11.62790698 14 16.9 8 11.6 3 3.7 2 2.6 6 7.7 3 4.6 7 9.1 4 6.1 15 22.1 12 19.7 14
- Khá 105 27.13178295 17 20.5 11 15.9 23 28.4 22 28.2 20 25.6 17 26.2 23 29.9 16 24.2 22 32.4 20 32.8 15
- Trung bình 207 53.48837209 41 49.4 39 56.5 48 59.3 47 60.3 43 55.1 37 56.9 44 57.1 43 65.2 31 45.6 29 47.5 16
- Yếu 30 7.751937984 11 13.3 11 15.9 7 8.6 7 9.0 9 11.5 8 12.3 3 3.9 3 4.5 17
2. Toán 387 83 21.4 69 83.1 81 20.9 78 96.3 78 20.2 65 83.3 77 19.9 66 85.7 68 17.6 61 89.7 18
- Giỏi 74 19.12144703 13 15.7 8 11.6 21 25.9 18 23.1 14 17.9 12 18.5 16 20.8 7 10.6 10 14.7 6 9.8 19
- Khá 119 30.74935401 30 36.1 23 33.3 29 35.8 29 37.2 18 23.1 14 21.5 18 23.4 17 25.8 24 35.3 23 37.7 20
- Trung bình 174 44.96124031 31 37.3 29 42.0 27 33.3 27 34.6 42 53.8 35 53.8 40 51.9 39 59.1 34 50.0 32 52.5 21
- Yếu 20 5.167958656 9 10.8 9 13.0 4 4.9 4 5.1 4 5.1 4 6.2 3 3.9 3 4.5 22
3. Khoa học 145 77 53.1 66 85.7 68 46.9 61 89.7 23
- Giỏi 28 19.31034483 18 23.4 11 16.7 10 14.7 7 11.5 24
- Khá 53 36.55172414 21 27.3 17 25.8 32 47.1 30 49.2 25
- Trung bình 64 44.13793103 38 49.4 38 57.6 26 38.2 24 39.3 26
- Yếu 27
4. Lịch sử & Địa lí 145 77 53.1 66 85.7 68 46.9 61 89.7 28
- Giỏi 15 10.34482759 9 11.7 5 7.6 6 8.8 3 4.9 29
- Khá 47 32.4137931 22 28.6 16 24.2 25 36.8 23 37.7 30
- Trung bình 81 55.86206897 44 57.1 43 65.2 37 54.4 35 57.4 31
- Yếu 2 1.379310345 2 2.6 2 3.0 32
5. Tiếng nước ngoài #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 33
- Giỏi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 35
- Khá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 36
- Trung bình #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 37
- Yếu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 38
6. Tin học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 39
- Giỏi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 40
- Khá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 41
- Trung bình #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 42
- Yếu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #
Tên Mã Tên DT bán trú DT Công lập CL MCLTT MT T30 2011-2012 Stt I
Tỉnh/TP: Gia Lai 603 Loại hình: Công lập CL Năm học: 2011-2012 PTCS CS Tư thục TT MĐ1 M1 T33 2012-2013 1 II
Quận/Huyện: Krông Pa 60323 Loại trường: Tiểu học TH Học kì: II Phổ thông PT Quốc tế QT MĐ2 M2 T35 2013-2014 2
Xã/Phường: IA Mláh 6032311 Chất lượng: MCLTT MT Trường vùng ĐBKK TE K.Tật KT Không K Không 2014-2015 3
Trường IA MLAH 60323111 SEQAP: #N/A Trường có lớp 2b/ng TE T.Thòi TT 30 2015-2016 4
Tổng số Chia ra Tiểu học TH 33 2016-2017 5
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 135 35 2017-2018 6
Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc Số lượng Tỉ lệ Dân tộc BG K 2018-2019 7
Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ HN 2019-2020 8
I. X.loại hạnh kiểm 387 83 21.4 69 83.1 81 20.9 78 96.3 78 20.2 65 83.3 77 19.9 66 85.7 68 17.6 61 89.7 2020-2021 9
- Thực hiện đầy đủ 385 99.48320413 83 100.0 69 100.0 81 100.0 78 100.0 76 97.4 63 96.9 77 100.0 66 100.0 68 100.0 61 100.0 2021-2022 10
- Chưa thực hiện đầy đủ 2 0.516795866 2 2.6 2 3.1 2023-2024 11
II. Xếp loại học lực 2024-2025 12
1. Tiếng Việt 387 83 21.4 69 83.1 81 20.9 78 96.3 78 20.2 65 83.3 77 19.9 66 85.7 68 17.6 61 89.7 13
- Giỏi 45 11.62790698 14 16.9 8 11.6 3 3.7 2 2.6 6 7.7 3 4.6 7 9.1 4 6.1 15 22.1 12 19.7 14
- Khá 105 27.13178295 17 20.5 11 15.9 23 28.4 22 28.2 20 25.6 17 26.2 23 29.9 16 24.2 22 32.4 20 32.8 15
- Trung bình 207 53.48837209 41 49.4 39 56.5 48 59.3 47 60.3 43 55.1 37 56.9 44 57.1 43 65.2 31 45.6 29 47.5 16
- Yếu 30 7.751937984 11 13.3 11 15.9 7 8.6 7 9.0 9 11.5 8 12.3 3 3.9 3 4.5 17
2. Toán 387 83 21.4 69 83.1 81 20.9 78 96.3 78 20.2 65 83.3 77 19.9 66 85.7 68 17.6 61 89.7 18
- Giỏi 74 19.12144703 13 15.7 8 11.6 21 25.9 18 23.1 14 17.9 12 18.5 16 20.8 7 10.6 10 14.7 6 9.8 19
- Khá 119 30.74935401 30 36.1 23 33.3 29 35.8 29 37.2 18 23.1 14 21.5 18 23.4 17 25.8 24 35.3 23 37.7 20
- Trung bình 174 44.96124031 31 37.3 29 42.0 27 33.3 27 34.6 42 53.8 35 53.8 40 51.9 39 59.1 34 50.0 32 52.5 21
- Yếu 20 5.167958656 9 10.8 9 13.0 4 4.9 4 5.1 4 5.1 4 6.2 3 3.9 3 4.5 22
3. Khoa học 145 77 53.1 66 85.7 68 46.9 61 89.7 23
- Giỏi 28 19.31034483 18 23.4 11 16.7 10 14.7 7 11.5 24
- Khá 53 36.55172414 21 27.3 17 25.8 32 47.1 30 49.2 25
- Trung bình 64 44.13793103 38 49.4 38 57.6 26 38.2 24 39.3 26
- Yếu 27
4. Lịch sử & Địa lí 145 77 53.1 66 85.7 68 46.9 61 89.7 28
- Giỏi 15 10.34482759 9 11.7 5 7.6 6 8.8 3 4.9 29
- Khá 47 32.4137931 22 28.6 16 24.2 25 36.8 23 37.7 30
- Trung bình 81 55.86206897 44 57.1 43 65.2 37 54.4 35 57.4 31
- Yếu 2 1.379310345 2 2.6 2 3.0 32
5. Tiếng nước ngoài #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 33
- Giỏi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 35
- Khá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 36
- Trung bình #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 37
- Yếu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 38
6. Tin học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 39
- Giỏi #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 40
- Khá #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 41
- Trung bình #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 42
- Yếu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Kim Hùng
Dung lượng: 762,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)