Chất lượng kiểm tra khối V năm học 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Tân |
Ngày 24/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Chất lượng kiểm tra khối V năm học 2011 - 2012 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG TÙNG
DANH SÁCH KIỂM TRA HỌC SINH CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
TT
Họ tên học sinh
Lớp
Đ.
Toán
Đ. Tiếng Việt
Ghi chú
1
Nguyễn Hoàng Anh
5D
9
10
2
Trần Phạm Phương Anh
5B
10
10
3
Phạm Thị Quỳnh Anh
5D
10
9
4
Nguyễn Thế Anh
5D
10
9
5
Trần Quang Bảo
5D
8
10
6
Nguyễn Quang Bình
5C
9
8
7
Trịnh Thanh Cam
5D
8
8
8
Nguyễn Chí Công
5C
8
8
9
Phạm Quốc Cường
5D
10
9
10
Tưởng Duy Chánh
5B
9
9
11
Mai Hồng Chi
5A
10
10
12
Trịnh Kim Chi
5D
10
10
13
Phạm Hải Danh
5A
9
9
14
Tưởng Công Dũng
5D
8
8
15
Trần Tiến Dũng
5B
8
9
16
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
5C
9
10
17
Tưởng Thị Thuỳ Dương
5C
10
10
18
Phạm Phương Đông
5D
9
9
19
Lê Việt Đức
5B
9
9
20
Trần Thị Hà Giang
5B
9
9
21
TưởngNamGiang
5D
8
7
22
Đàm Thu Hà
5D
8
9
23
Lê Thanh Hải
5B
8
8
24
Tưởng Xuân Hải
5B
9
8
25
Cao Thị Diệu Hằng
5A
6
9
26
Đàm Thị Thúy Hằng
5A
6
9
27
Trịnh Thuý Hằng
5D
7
10
28
Đàm Trung Hậu
5A
6
9
29
Võ Đức Hiếu
5B
5
7
30
Tưởng Thị Hiền
5C
10
9
31
Tưởng Thị Thu Hiền
5C
9
9
32
Nguyễn Trung Hiếu
5D
10
9
33
Nguyễn Thị Hoà
5C
7
9
34
Trịnh Việt Hoàn
5B
6
8
35
Nguyễn Thu Hồng
5D
8
9
36
Trịnh Văn Hợp
5D
8
10
37
Nguyễn Thị Thu Huyền
5D
8
10
38
Tưởng Thị Thu Huyền
5A
10
10
39
Tưởng Thị Xuân Hương
5C
10
10
40
Hoàng Lê Quốc Khánh
5A
9
9
41
Tưởng Quốc Khương
5A
9
8
42
Võ Hoàng Lan
5B
9
9
43
Lê Thị Mỹ Linh
5B
10
9
44
Nguyễn Thị Mỹ Linh
5C
10
9
45
Trần Quang Linh
5C
10
7
46
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
5C
10
9
47
Dương Ngọc Long
5A
8
8
48
Lê Nhật Long
5B
10
10
49
Nguyễn Thăng Long
5A
6
7
50
Tưởng Thành Luân
5C
6
7
51
Nguyễn Khánh Ly
5B
10
10
52
Trần Anh Minh
5B
10
8
53
Nguyễn HoàiNam
5D
7
9
54
Tưởng Thị Mỹ Nga
5A
10
9
55
Nguyễn Thị Phương Nga
5A
9
9
56
Nguyễn Thị Thuý Nga
5C
10
10
57
Trần Bảo Ngân
5B
10
9
58
Trịnh Tú Ngân
5B
10
9
59
Trần Bích Ngọc
5B
9
10
60
Trần Thị ánh Nguyệt
5C
10
10
61
Đoàn Thảo Nhật
5A
10
10
62
Trương Thị Cẩm Nhung
5C
10
9
63
Đàm Thị
DANH SÁCH KIỂM TRA HỌC SINH CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
TT
Họ tên học sinh
Lớp
Đ.
Toán
Đ. Tiếng Việt
Ghi chú
1
Nguyễn Hoàng Anh
5D
9
10
2
Trần Phạm Phương Anh
5B
10
10
3
Phạm Thị Quỳnh Anh
5D
10
9
4
Nguyễn Thế Anh
5D
10
9
5
Trần Quang Bảo
5D
8
10
6
Nguyễn Quang Bình
5C
9
8
7
Trịnh Thanh Cam
5D
8
8
8
Nguyễn Chí Công
5C
8
8
9
Phạm Quốc Cường
5D
10
9
10
Tưởng Duy Chánh
5B
9
9
11
Mai Hồng Chi
5A
10
10
12
Trịnh Kim Chi
5D
10
10
13
Phạm Hải Danh
5A
9
9
14
Tưởng Công Dũng
5D
8
8
15
Trần Tiến Dũng
5B
8
9
16
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
5C
9
10
17
Tưởng Thị Thuỳ Dương
5C
10
10
18
Phạm Phương Đông
5D
9
9
19
Lê Việt Đức
5B
9
9
20
Trần Thị Hà Giang
5B
9
9
21
TưởngNamGiang
5D
8
7
22
Đàm Thu Hà
5D
8
9
23
Lê Thanh Hải
5B
8
8
24
Tưởng Xuân Hải
5B
9
8
25
Cao Thị Diệu Hằng
5A
6
9
26
Đàm Thị Thúy Hằng
5A
6
9
27
Trịnh Thuý Hằng
5D
7
10
28
Đàm Trung Hậu
5A
6
9
29
Võ Đức Hiếu
5B
5
7
30
Tưởng Thị Hiền
5C
10
9
31
Tưởng Thị Thu Hiền
5C
9
9
32
Nguyễn Trung Hiếu
5D
10
9
33
Nguyễn Thị Hoà
5C
7
9
34
Trịnh Việt Hoàn
5B
6
8
35
Nguyễn Thu Hồng
5D
8
9
36
Trịnh Văn Hợp
5D
8
10
37
Nguyễn Thị Thu Huyền
5D
8
10
38
Tưởng Thị Thu Huyền
5A
10
10
39
Tưởng Thị Xuân Hương
5C
10
10
40
Hoàng Lê Quốc Khánh
5A
9
9
41
Tưởng Quốc Khương
5A
9
8
42
Võ Hoàng Lan
5B
9
9
43
Lê Thị Mỹ Linh
5B
10
9
44
Nguyễn Thị Mỹ Linh
5C
10
9
45
Trần Quang Linh
5C
10
7
46
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
5C
10
9
47
Dương Ngọc Long
5A
8
8
48
Lê Nhật Long
5B
10
10
49
Nguyễn Thăng Long
5A
6
7
50
Tưởng Thành Luân
5C
6
7
51
Nguyễn Khánh Ly
5B
10
10
52
Trần Anh Minh
5B
10
8
53
Nguyễn HoàiNam
5D
7
9
54
Tưởng Thị Mỹ Nga
5A
10
9
55
Nguyễn Thị Phương Nga
5A
9
9
56
Nguyễn Thị Thuý Nga
5C
10
10
57
Trần Bảo Ngân
5B
10
9
58
Trịnh Tú Ngân
5B
10
9
59
Trần Bích Ngọc
5B
9
10
60
Trần Thị ánh Nguyệt
5C
10
10
61
Đoàn Thảo Nhật
5A
10
10
62
Trương Thị Cẩm Nhung
5C
10
9
63
Đàm Thị
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Tân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)