Chất lượng kiểm tra khối IV năm học 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Tân |
Ngày 24/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Chất lượng kiểm tra khối IV năm học 2011 - 2012 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG TÙNG
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
TT
Họ và tên
Lớp
Điểm Tiếng việt
Điểm Toán
Ghi chú
1
Nguyễn Thị Lan Anh
4B
7
9
2
Nguyễn Thị Linh Anh
4A
10
10
3
Trịnh Tuấn Anh
4C
7
6
4
Nguyễn Hoài Bắc
4B
8
6
5
Tưởng Ngọc Bé
4A
9
8
6
Nguyễn Thái Bình
4C
7
6
7
Tưởng Thanh Bình
4A
8
9
8
Nguyễn Quốc Cường
4B
8
10
9
Đặng Thị Mai Chi
4A
10
10
10
Lê Thị Ngọc Diễm
4B
10
9
11
Đồng Thanh Dũng
4A
10
9
12
Nguyễn Anh Dũng
4A
9
9
13
Nguyễn Tiến Dũng
4C
6
7
14
Nguyễn Tiến Dũng
4B
8
6
15
Phạm Văn Đức
4B
8
6
16
Phạm Thị Giang
4C
9
9
17
Trịnh Hương Giang
4C
9
9
18
Trần Thị Thu Giang
4B
8
8
19
Đàm Thị Thu Hà
4B
9
10
20
Nguyễn Thanh Hải
4C
9
10
21
Lê Trung Hậu
4C
9
10
22
Lê Trung Hiếu (A)
4B
10
10
23
Lê Trung Hiếu (B)
4C
10
10
24
Nguyễn Thị Hồng
4A
10
10
25
Hoàng Phi Hùng
4B
9
9
26
Tưởng Văn Hùng
4B
9
7
TT
Họ và tên
Lớp
Điểm Tiếng việt
Điểm Toán
Ghi chú
1
Mai Khánh Huyền
4C
9
9
2
Phan Thị Thanh Huyền
4C
7
7
3
Đàm Xuân Huynh
4C
8
7
4
Phạm Quỳnh Hương
4A
9
9
5
Tưởng Thị Hường
4B
7
9
6
Nguyễn Thanh Hưng
4C
7
9
7
Lê Quốc Khánh
4C
8
10
8
Tưởng Thị Thu Lan
4B
9
10
9
Trần Đức Lâm
4C
8
9
10
Nguyễn Thị Diệu Linh
4B
9
9
11
Lê Huyền Linh
4A
10
9
12
Phạm Mai Linh
4B
9
10
13
Nguyễn Thị Ngọc Linh
4C
8
5
14
Hoàng Thị Lý
4C
9
9
15
Trịnh Tuấn Mạnh
4A
8
7
16
Nguyễn Hồng Minh
4C
10
9
17
Nguyễn Thị Kiều My
4A
8
5
18
Trịnh HoàiNam
4A
8
9
19
Trần HoàiNam
4A
7
5
20
Lê Nguyễn NhậtNam
4A
7
8
21
Phạm Lê Hải Ngọc
4A
10
10
22
Lê Thanh Nguyên
4B
8
6
23
Hoàng Đình Núi
4A
7
8
24
Tưởng Thị Bé Ny
4B
9
10
25
Nguyễn Thị Nga
4A
9
9
26
Trần Hiếu Ngân
4C
10
10
TT
Họ và tên
Lớp
Điểm Tiếng việt
Điểm Toán
Ghi chú
1
Trà Thị Linh Nhi
4C
8
8
2
Trần Yến Nhi
4B
9
7
3
Lê Trương Uyển Nhi
4B
9
7
4
Lê Việt Phi
4C
9
9
5
Tưởng Thanh Phúc
4A
6
5
KT
6
Nguyễn Thành Quang
4C
9
9
7
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
TT
Họ và tên
Lớp
Điểm Tiếng việt
Điểm Toán
Ghi chú
1
Nguyễn Thị Lan Anh
4B
7
9
2
Nguyễn Thị Linh Anh
4A
10
10
3
Trịnh Tuấn Anh
4C
7
6
4
Nguyễn Hoài Bắc
4B
8
6
5
Tưởng Ngọc Bé
4A
9
8
6
Nguyễn Thái Bình
4C
7
6
7
Tưởng Thanh Bình
4A
8
9
8
Nguyễn Quốc Cường
4B
8
10
9
Đặng Thị Mai Chi
4A
10
10
10
Lê Thị Ngọc Diễm
4B
10
9
11
Đồng Thanh Dũng
4A
10
9
12
Nguyễn Anh Dũng
4A
9
9
13
Nguyễn Tiến Dũng
4C
6
7
14
Nguyễn Tiến Dũng
4B
8
6
15
Phạm Văn Đức
4B
8
6
16
Phạm Thị Giang
4C
9
9
17
Trịnh Hương Giang
4C
9
9
18
Trần Thị Thu Giang
4B
8
8
19
Đàm Thị Thu Hà
4B
9
10
20
Nguyễn Thanh Hải
4C
9
10
21
Lê Trung Hậu
4C
9
10
22
Lê Trung Hiếu (A)
4B
10
10
23
Lê Trung Hiếu (B)
4C
10
10
24
Nguyễn Thị Hồng
4A
10
10
25
Hoàng Phi Hùng
4B
9
9
26
Tưởng Văn Hùng
4B
9
7
TT
Họ và tên
Lớp
Điểm Tiếng việt
Điểm Toán
Ghi chú
1
Mai Khánh Huyền
4C
9
9
2
Phan Thị Thanh Huyền
4C
7
7
3
Đàm Xuân Huynh
4C
8
7
4
Phạm Quỳnh Hương
4A
9
9
5
Tưởng Thị Hường
4B
7
9
6
Nguyễn Thanh Hưng
4C
7
9
7
Lê Quốc Khánh
4C
8
10
8
Tưởng Thị Thu Lan
4B
9
10
9
Trần Đức Lâm
4C
8
9
10
Nguyễn Thị Diệu Linh
4B
9
9
11
Lê Huyền Linh
4A
10
9
12
Phạm Mai Linh
4B
9
10
13
Nguyễn Thị Ngọc Linh
4C
8
5
14
Hoàng Thị Lý
4C
9
9
15
Trịnh Tuấn Mạnh
4A
8
7
16
Nguyễn Hồng Minh
4C
10
9
17
Nguyễn Thị Kiều My
4A
8
5
18
Trịnh HoàiNam
4A
8
9
19
Trần HoàiNam
4A
7
5
20
Lê Nguyễn NhậtNam
4A
7
8
21
Phạm Lê Hải Ngọc
4A
10
10
22
Lê Thanh Nguyên
4B
8
6
23
Hoàng Đình Núi
4A
7
8
24
Tưởng Thị Bé Ny
4B
9
10
25
Nguyễn Thị Nga
4A
9
9
26
Trần Hiếu Ngân
4C
10
10
TT
Họ và tên
Lớp
Điểm Tiếng việt
Điểm Toán
Ghi chú
1
Trà Thị Linh Nhi
4C
8
8
2
Trần Yến Nhi
4B
9
7
3
Lê Trương Uyển Nhi
4B
9
7
4
Lê Việt Phi
4C
9
9
5
Tưởng Thanh Phúc
4A
6
5
KT
6
Nguyễn Thành Quang
4C
9
9
7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Tân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)