Chào và tạm biệt trong tiếng anh
Chia sẻ bởi Hoa Cúc |
Ngày 11/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: chào và tạm biệt trong tiếng anh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Chào và trong Anh
Nếu được hỏi bạn sẽ “chào” và “tạm biệt” ai đó bắng tiếng Anh thì bạn sẽ nói sao? Câu trả lời sẽ là những câu đại loại như “Hi!, Hello!…..Goodbye!…” nhưng ít người học tiếng Anh biết những mẫu câu đồng nghĩa nhưng lại có cách diễn đạt khác. Hãy cùng CuppyHouse tìm hiểu thêm nhé! Greeting Expressions
Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal).
o Hello! o How are you? o How are you doing? o How is everything? o How’s everything going? o How have you been keeping? o I trust that everything is well.
Chào hỏi bình thường theo cách thân mật, suồng sã (General greetings) (Informal).
o Hi. o What’s up? o Good to see you. o How are things (with you)? o How’s it going? o How’s life been treating you?
Khi gặp lại một người mà bạn không gặp từ lâu, bạn muốn chào theo cách lễ nghi và có phần khách sáo. Hãy dùng những mẫu câu sau:
o It has been a long time. o It’s been too long. o What have you been up to all these years? o It’s always a pleasure to see you. o How long has it been? o I’m so happy to see you again.
Bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu sau cho những tình huống trên nhưng ý nghĩa lời chào mang tính chất suồng sã, không khách khí.
o How come I never see you? o It’s been such a long time. o Long time no see. o Where have you been hiding? o It’s been ages since we last met.
Goodbye Expressions
Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (Simple good-byes) (Formal).
o Good-bye o Stay in touch. o It was nice meeting you. o I hope to see you soon.
Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã (Simple good-byes) (Informal).
o Bye. o See you. o Talk to you later. o Catch up with you later. o Nice seeing you.
Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí. Những mẫu câu sau sẽ hữu ích cho bạn:
o I have to leave here by noon. o Is it okay if we leave your home at 9pm?
o What do you say we leave work a little earlier today? o Would you mind if I leave the dinner before it ends? o I need to depart for the airport in one hour.
Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này:
o I got to go now. o I’ll be leaving from the office in 20 minutes. o How about we jet off to the shops now? o I’m afraid I have to head off now. o Let’s get off work early.
Nếu được hỏi bạn sẽ “chào” và “tạm biệt” ai đó bắng tiếng Anh thì bạn sẽ nói sao? Câu trả lời sẽ là những câu đại loại như “Hi!, Hello!…..Goodbye!…” nhưng ít người học tiếng Anh biết những mẫu câu đồng nghĩa nhưng lại có cách diễn đạt khác. Hãy cùng CuppyHouse tìm hiểu thêm nhé! Greeting Expressions
Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal).
o Hello! o How are you? o How are you doing? o How is everything? o How’s everything going? o How have you been keeping? o I trust that everything is well.
Chào hỏi bình thường theo cách thân mật, suồng sã (General greetings) (Informal).
o Hi. o What’s up? o Good to see you. o How are things (with you)? o How’s it going? o How’s life been treating you?
Khi gặp lại một người mà bạn không gặp từ lâu, bạn muốn chào theo cách lễ nghi và có phần khách sáo. Hãy dùng những mẫu câu sau:
o It has been a long time. o It’s been too long. o What have you been up to all these years? o It’s always a pleasure to see you. o How long has it been? o I’m so happy to see you again.
Bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu sau cho những tình huống trên nhưng ý nghĩa lời chào mang tính chất suồng sã, không khách khí.
o How come I never see you? o It’s been such a long time. o Long time no see. o Where have you been hiding? o It’s been ages since we last met.
Goodbye Expressions
Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (Simple good-byes) (Formal).
o Good-bye o Stay in touch. o It was nice meeting you. o I hope to see you soon.
Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã (Simple good-byes) (Informal).
o Bye. o See you. o Talk to you later. o Catch up with you later. o Nice seeing you.
Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí. Những mẫu câu sau sẽ hữu ích cho bạn:
o I have to leave here by noon. o Is it okay if we leave your home at 9pm?
o What do you say we leave work a little earlier today? o Would you mind if I leave the dinner before it ends? o I need to depart for the airport in one hour.
Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này:
o I got to go now. o I’ll be leaving from the office in 20 minutes. o How about we jet off to the shops now? o I’m afraid I have to head off now. o Let’s get off work early.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoa Cúc
Dung lượng: 14,17KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)