Cau do vui ve lich su

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Yến | Ngày 11/05/2019 | 47

Chia sẻ tài liệu: Cau do vui ve lich su thuộc Lịch sử 7

Nội dung tài liệu:




(Theo số liệu tổng điều tra dân số vào ngày 1-4-1999)

TT
DÂN TỘC
SỐ NGƯỜI
TT
DÂN TỘC
SỐ NGƯỜI

1
Việt (Kinh)
65 795 718
28
Mạ
 33 338

2
Tày
 1 477 514
29
Giẻ-Triêng
 30 243

3
Thái
 1 328 725
30
Co
 27 766

4
Mường
 1 137 515
31
Chơ-ro
 22 567

5
Khơ-me
 1 055 174
32
Xinh-mun
 18 018

6
Hoa
 862 371
33
Hà Nhì
 17 535

7
Nùng
 856 412
34
Chu-ru
 14 978

8
Hmông
 787 604
35
Lào
 11 611

9
Dao
 620 538
36
La Chí
 10 765

10
Gia-rai
 317 557
37
Kháng
 10 272

11
Ê-đê
 270 348
38
Phù Lá
 9 046

12
Ba-na
 174 456
39
La Hủ
 6 874

13
Sán Chay
 147 315
40
La Ha
 5 686

14
Chăm
 132 873
41
Pà Thẻn
 5 569

15
Cơ-ho
 128 723
42
Lự
 4 964

16
Xơ-đăng
127 148
43
Ngái
 4 841

17
Sán Dìu
126 237
44
Chứt
 3 829

18
Hrê
113 111
45
Lô Lô
 3 307

19
Ra-glai
96 931
46
Mảng
 2 663

20
Mnông
92 451
47
Cơ Lao
 1 865

21
Thổ
68 394
48
Bố Y
 1 864

22
Xtiêng
667 788
49
Cống
1 676

23
Khơ-mú
56 542
50
Si La
840

24
Bru-Vân Kiều
55 559
51
Pu Péo
705

25
Cơ-tu
 50 458
52
Rơ-măm
352

26
Giáy
49 098
53
Brâu
313

27
Tà-ôi
34 960
54
Ơ-đu
301


(Trích từ tập “AtLat địa lí Việt Nam “ NXB Giáo Dục Năm 2004)








Số liệu theo Tổng điều tra dân số, kiểm kê đất đai năm 1999

TT
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
DIỆN TÍCH TỰNHIÊN (Km2)
DÂN SỐ
NĂM 1999
(Nghìn người)

1
An Giang
3 406, 23
2 035, 332

2
Bà Rịa – Vũng Tàu
1 975, 15
825, 213

3
Bạc Liêu
2 520, 63
731, 580

4
Bắc Giang
3 822, 00
1 476, 982

5
Bắc Kạn
4 857, 21
277, 534

6
Bắc Ninh
803, 87
930, 798

7
Bến Tre
2 315, 02
1 254, 197

8
Bình Dương
2 695, 54
730, 062

9
Bình Định
6 025, 55
1 434, 057

10
Bình Phước
6 855, 99
662, 116

11
Bình Thuận
7 828, 46
1 050, 226

12
Cà Mau
5 195,07
1 126, 214

13
Cao Bằng
6 690, 72
494, 762

14
Cần Thơ
1 389, 60
1 112, 121

15
Đà Nẵng
1 256, 24
6 88,843

16
Đắk Lắk
1 3062, 01
1 666, 854

17
Đăk Nông
6 514, 38
363, 118

18
Điện Biên
9 554, 10
440, 300

19
Đồng Nai
5 894, 74
1 999, 232

20
Đồng Tháp
3 238, 05
1 580, 743

21
Gia Lai
1 5495, 71
990, 053

22
Hà Giang
7 884, 37
606, 641

23
Hà Nam
849, 53
769, 962

24
Hà Nội
920, 97
2 779, 699

25
Hà Tây
2 191, 61
2 334, 597

26
Hà Tĩnh
6 055, 74
1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Yến
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)