Cach tinh tang gio tieu hoc
Chia sẻ bởi Lê Thanh Thịnh |
Ngày 08/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Cach tinh tang gio tieu hoc thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD &ĐT …………
TRƯỜNG TH …………. BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG DẠY THÊM GIỜ CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 09/2013 Số tiết tiêu chuẩn : 92 tiết/tháng
Hạng trường: 2 Từ ngày tháng 9 năm 2013 Đến ngày tháng 9 năm 2013 Số tuần thực dạy: 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp dạy phụ Tên lớp dạy thay GV nghỉ phép Số buổi dạy 2 buổi trên tuần Tổng số tiết dạy trong tháng Lý do dạy thay Con nhỏ Hệ số lương Hệ số phụ cấp thâm niên vượt khung Tổng số lương 12 tháng Lương 1 tiết Thành tiền Ký nhận
Số tiết dạy MT Số tiết dạy nhạc Số tiết dạy TD Số tiết GV dạy thay GV nghỉ phép "Số tiết HT, PHT TPT dạy thay GV nghỉ phép" Số tiết kiêm nhiệm chức danh Số tiết dạy lớp chính Số tiết giảm con nhỏ Số tiết dạy lớp phụ Số tiết dạy lớp 2 buổi Tổng số tiết dạy trong tháng Số tiết tiêu chuẩn/ tháng "Số tiết KN, CN, số tiết dư GV dạy thay" Số tiết HT; PHT; TPT dạy thay Tổng số tiết được thanh toán
Tên lớp Số HS
1 HT - - - - - - 8 - - - 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " -
2 PHT - - - - - - 16 - - - 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " -
3 TPT2 3C 92 - - - - - 92 31 - 61 61 DT Diệu HS 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 2,930,385 "
4 TV - - - - - - - - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
5 VP - - - - - - - - - - 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " -
6 Ktoan - - - - - - 92 - - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
7 BV - - - - - - - - - - 1.50 " 18,900,000 " " 15,803 " -
8 PV - - - - - - - - - - 1.18 " 14,868,000 " " 12,431 " -
9 KT1 1A1 27 8b 12 92 16 - 6 126 92 34 - 34 CN 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 1,644,110 "
10 BT1 1A2 27 10b 12 92 - - 10 114 92 22 - 22 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 1,161,181 "
11 GV 1A3 26 8b 15 - 92 - - 6 98 92 21 - 21 DT L2A1 2.10 " 26,460,000 " " 22,124 " " 696,898 "
12 GV 1B 17 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " " 243,993 "
13 GV 1C 16 2C 20 - 92 - 92 - 184 92 - - 92 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 2,965,846 "
14 GV 2A1 31 9b - 92 - - 8 100 92 8 - 8 Phép 3 ngày 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " " 487,987 "
15 KT2 2A2 28 9b 12 92 - - 8 112 92 20 - 20 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 948,161 "
16 GV 2C 21 6b - 92 - - 2 94 92 2 - 2 4.06 0.203 " 53,713,800 " " 44,911 " " 134,734 "
17 KT3 3A1 30 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 2.72 " 34,272,000 " " 28,656 " " 773,699 "
18 TKHĐ 3A2 27 8b 8 92 - - 6 106 92 14 - 14 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 670,349 "
19 GVHS 3C 20 - 92 - - - 92 92 - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
20 KT4 4A1 22 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 853,344 "
21 GV 4A2 21 8b - 92 - - 6 98 92 6 - 6 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 287,293 "
22 GV 4B 27 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 193,425 "
23 KT5 5A1 20 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 4.58 " 57,708,000 " " 48,251 " " 1,302,773 "
24 CĐ2 5A2 20 8b 12 92 - - 4 108 92 16 - 16 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " " 841,967 "
25 GV 5B 20 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 191,528 "
26 GV 5C 14 4C 15 7b - 92 - 92 4 188 92 4 - 96 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 3,128,298 "
27 MT 40 - - - - - 40 92 - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
28 AN 40 - - - - - 40 92 - - - 2.26 " 28,476,000 " " 23,809 " -
29 TD 56 - - -
TRƯỜNG TH …………. BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG DẠY THÊM GIỜ CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 09/2013 Số tiết tiêu chuẩn : 92 tiết/tháng
Hạng trường: 2 Từ ngày tháng 9 năm 2013 Đến ngày tháng 9 năm 2013 Số tuần thực dạy: 4
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp dạy phụ Tên lớp dạy thay GV nghỉ phép Số buổi dạy 2 buổi trên tuần Tổng số tiết dạy trong tháng Lý do dạy thay Con nhỏ Hệ số lương Hệ số phụ cấp thâm niên vượt khung Tổng số lương 12 tháng Lương 1 tiết Thành tiền Ký nhận
Số tiết dạy MT Số tiết dạy nhạc Số tiết dạy TD Số tiết GV dạy thay GV nghỉ phép "Số tiết HT, PHT TPT dạy thay GV nghỉ phép" Số tiết kiêm nhiệm chức danh Số tiết dạy lớp chính Số tiết giảm con nhỏ Số tiết dạy lớp phụ Số tiết dạy lớp 2 buổi Tổng số tiết dạy trong tháng Số tiết tiêu chuẩn/ tháng "Số tiết KN, CN, số tiết dư GV dạy thay" Số tiết HT; PHT; TPT dạy thay Tổng số tiết được thanh toán
Tên lớp Số HS
1 HT - - - - - - 8 - - - 3.99 " 50,274,000 " " 42,035 " -
2 PHT - - - - - - 16 - - - 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " -
3 TPT2 3C 92 - - - - - 92 31 - 61 61 DT Diệu HS 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 2,930,385 "
4 TV - - - - - - - - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
5 VP - - - - - - - - - - 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " -
6 Ktoan - - - - - - 92 - - - 3.66 " 46,116,000 " " 38,559 " -
7 BV - - - - - - - - - - 1.50 " 18,900,000 " " 15,803 " -
8 PV - - - - - - - - - - 1.18 " 14,868,000 " " 12,431 " -
9 KT1 1A1 27 8b 12 92 16 - 6 126 92 34 - 34 CN 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 1,644,110 "
10 BT1 1A2 27 10b 12 92 - - 10 114 92 22 - 22 3.34 " 42,084,000 " " 35,187 " " 1,161,181 "
11 GV 1A3 26 8b 15 - 92 - - 6 98 92 21 - 21 DT L2A1 2.10 " 26,460,000 " " 22,124 " " 696,898 "
12 GV 1B 17 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " " 243,993 "
13 GV 1C 16 2C 20 - 92 - 92 - 184 92 - - 92 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 2,965,846 "
14 GV 2A1 31 9b - 92 - - 8 100 92 8 - 8 Phép 3 ngày 3.86 " 48,636,000 " " 40,666 " " 487,987 "
15 KT2 2A2 28 9b 12 92 - - 8 112 92 20 - 20 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 948,161 "
16 GV 2C 21 6b - 92 - - 2 94 92 2 - 2 4.06 0.203 " 53,713,800 " " 44,911 " " 134,734 "
17 KT3 3A1 30 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 2.72 " 34,272,000 " " 28,656 " " 773,699 "
18 TKHĐ 3A2 27 8b 8 92 - - 6 106 92 14 - 14 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 670,349 "
19 GVHS 3C 20 - 92 - - - 92 92 - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
20 KT4 4A1 22 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 3.00 " 37,800,000 " " 31,605 " " 853,344 "
21 GV 4A2 21 8b - 92 - - 6 98 92 6 - 6 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 287,293 "
22 GV 4B 27 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.06 " 38,556,000 " " 32,237 " " 193,425 "
23 KT5 5A1 20 8b 12 92 - - 6 110 92 18 - 18 4.58 " 57,708,000 " " 48,251 " " 1,302,773 "
24 CĐ2 5A2 20 8b 12 92 - - 4 108 92 16 - 16 3.33 " 41,958,000 " " 35,082 " " 841,967 "
25 GV 5B 20 7b - 92 - - 4 96 92 4 - 4 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 191,528 "
26 GV 5C 14 4C 15 7b - 92 - 92 4 188 92 4 - 96 3.03 " 38,178,000 " " 31,921 " " 3,128,298 "
27 MT 40 - - - - - 40 92 - - - 2.66 " 33,516,000 " " 28,023 " -
28 AN 40 - - - - - 40 92 - - - 2.26 " 28,476,000 " " 23,809 " -
29 TD 56 - - -
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Thịnh
Dung lượng: 63,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)