Cách phát âm chi tiết u1-16 quá hay
Chia sẻ bởi nguyễn thị thanh minh |
Ngày 26/04/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Cách phát âm chi tiết u1-16 quá hay thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Unit 1 -Pronunciation
Sounds // - //
Introduction
1. Sound //
a. Cách phát âm:
- Đây là phụ âm đơn bắt đầu với /d/ và kết thúc với /ʒ/. Đầu tiên đầu lưỡi chạm vào phầm vòm miệng phía trước để ngăn luồng hơi lại một thời gian ngắn. Dần dần hạ lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra ngoài, một âm xát nổ sẽ được tạo ra một cách tự nhiên sau đó.
b. Cách nhận biết âm //
- "d" được phát âm là /dʒ/
Examples
Transcriptions
Meanings
soldier
/ˈ(r)/
binh lính
verdure
/ˈː(r)/
sự tươi tốt
schedule
/ˈ/
lịch trình
- "g" được phát âm là /dʒ/ khi đứng trước e, i, y và nếu một từ có dạng tận cùng là"ge"
Examples
Transcriptions
Meanings
cage
/keɪdʒ/
lồng, chuồng
stage
/steɪdʒ/
sân khấu
village
/ˈvɪlɪdʒ/
làng
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
nhà tranh
gem
/dʒem/
viên ngọc
gentle
/ˈdʒentl/
dịu dàng
gin
/dʒɪn/
cạm bẫy
ginger
/ˈdʒɪndʒə(r)/
gừng
ginseng
/ˈdʒɪnseŋ/
nhân sâm
gigantic
/ˌdʒaɪˈgæntɪk/
khổng lồ
gymnastic
/dʒɪmˈnæstɪk/
thuộc thể dục
geology
/dʒiˈɒlədʒi/
địa chất học
- "j" được phát âm thành /dʒ/
Examples
Transcriptions
Meanings
jam
//
mứt
jug
//
cái bình
just
//
chính xác
2. Sound //
a. Cách phát âm
- Đầu tiên đặt đầu lưỡi ở chân hàm trên và nâng vòm ngạc mềm để giữ luồng hơi trong một thời gian ngắn. Hạ đầu lưỡi xuống khỏi chân hàm một cách nhẹ nhàng để luồng hơi trong miệng thoát ra ngoài, một âm xát nổ sẽ được tạo ra ngay sau đó.
b. Cách nhận biết
- "c" được phát âm là /tʃ/
Examples
Transcription
Meaning
cello
/ˈtʃeləʊ/
đàn Viôlôngxen
concerto
/kənˈtʃɜːtəʊ/
bản hòa tấu
- "t" được phát âm là //
- "ch" được phát âm là //
Examples
Transcriptions
Meanings
cheap
/ːp/
rẻ
chicken
/ˈ/
gà con
child
//
đứa trẻ
Chinese
/:z/
người Trung Quốc
chimney
/ˈ/
ống khói
chalk
/ːk/
phấn viết
chat
//
nói chuyện phiếm
cheer
/(r)/
hoan hô
chest
//
lồng ngực
chin
//
cái cằm
choose
/ːz/
chọn lựa
church
/ː/
nhà thờ
channel
/ˈ/
eo biển
cherish
/ˈ/
âu yếm
chocolate
/ˈ/
sô cô la
UNIT 2
Pronunciation
Sounds /m/ - /n/ - /ŋ/
Introduction
1. Sound /m/
a. Cách phát âm:
- Vòm ngạc mềm hạ xuống thấp hơn, hai môi ngậm chặt lại, luồng hơi đi ra bên mũi.
b. Cách nhận biết âm /m/
- Âm /m/ về chính tả thường được viết là "m" như mouse, mice, etc.
c. Ví dụ và luyện phát âm
2. Sound /n/
a. Cách phát âm
- Miệng hơi mở, lưỡi đặt ở chân răng trên để ngăn luồng hơi thoát ra qua miệng,luồng hơi từ phía trong sẽ đi qua mũi tạo nên âm mũi.
b. Cách nhận biết
- Âm /n/ về chính tả thường được viết là "n" như nose, parent, etc.
c. Ví dụ và luyện phát âm
3. Sound /ŋ/
a. Cách phát âm
-Miệng hơi mở một chút, tương tự như khi phát âm /n/
b. Cách nhận biết
- Âm /ŋ/ xuất hiện khi "n" đứng trước "g", "k", hay "c" .
Examples
Transcriptions
Listen
Meanings
uncle
/ˈ/
bác, chú
drink
/
Sounds // - //
Introduction
1. Sound //
a. Cách phát âm:
- Đây là phụ âm đơn bắt đầu với /d/ và kết thúc với /ʒ/. Đầu tiên đầu lưỡi chạm vào phầm vòm miệng phía trước để ngăn luồng hơi lại một thời gian ngắn. Dần dần hạ lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra ngoài, một âm xát nổ sẽ được tạo ra một cách tự nhiên sau đó.
b. Cách nhận biết âm //
- "d" được phát âm là /dʒ/
Examples
Transcriptions
Meanings
soldier
/ˈ(r)/
binh lính
verdure
/ˈː(r)/
sự tươi tốt
schedule
/ˈ/
lịch trình
- "g" được phát âm là /dʒ/ khi đứng trước e, i, y và nếu một từ có dạng tận cùng là"ge"
Examples
Transcriptions
Meanings
cage
/keɪdʒ/
lồng, chuồng
stage
/steɪdʒ/
sân khấu
village
/ˈvɪlɪdʒ/
làng
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
nhà tranh
gem
/dʒem/
viên ngọc
gentle
/ˈdʒentl/
dịu dàng
gin
/dʒɪn/
cạm bẫy
ginger
/ˈdʒɪndʒə(r)/
gừng
ginseng
/ˈdʒɪnseŋ/
nhân sâm
gigantic
/ˌdʒaɪˈgæntɪk/
khổng lồ
gymnastic
/dʒɪmˈnæstɪk/
thuộc thể dục
geology
/dʒiˈɒlədʒi/
địa chất học
- "j" được phát âm thành /dʒ/
Examples
Transcriptions
Meanings
jam
//
mứt
jug
//
cái bình
just
//
chính xác
2. Sound //
a. Cách phát âm
- Đầu tiên đặt đầu lưỡi ở chân hàm trên và nâng vòm ngạc mềm để giữ luồng hơi trong một thời gian ngắn. Hạ đầu lưỡi xuống khỏi chân hàm một cách nhẹ nhàng để luồng hơi trong miệng thoát ra ngoài, một âm xát nổ sẽ được tạo ra ngay sau đó.
b. Cách nhận biết
- "c" được phát âm là /tʃ/
Examples
Transcription
Meaning
cello
/ˈtʃeləʊ/
đàn Viôlôngxen
concerto
/kənˈtʃɜːtəʊ/
bản hòa tấu
- "t" được phát âm là //
- "ch" được phát âm là //
Examples
Transcriptions
Meanings
cheap
/ːp/
rẻ
chicken
/ˈ/
gà con
child
//
đứa trẻ
Chinese
/:z/
người Trung Quốc
chimney
/ˈ/
ống khói
chalk
/ːk/
phấn viết
chat
//
nói chuyện phiếm
cheer
/(r)/
hoan hô
chest
//
lồng ngực
chin
//
cái cằm
choose
/ːz/
chọn lựa
church
/ː/
nhà thờ
channel
/ˈ/
eo biển
cherish
/ˈ/
âu yếm
chocolate
/ˈ/
sô cô la
UNIT 2
Pronunciation
Sounds /m/ - /n/ - /ŋ/
Introduction
1. Sound /m/
a. Cách phát âm:
- Vòm ngạc mềm hạ xuống thấp hơn, hai môi ngậm chặt lại, luồng hơi đi ra bên mũi.
b. Cách nhận biết âm /m/
- Âm /m/ về chính tả thường được viết là "m" như mouse, mice, etc.
c. Ví dụ và luyện phát âm
2. Sound /n/
a. Cách phát âm
- Miệng hơi mở, lưỡi đặt ở chân răng trên để ngăn luồng hơi thoát ra qua miệng,luồng hơi từ phía trong sẽ đi qua mũi tạo nên âm mũi.
b. Cách nhận biết
- Âm /n/ về chính tả thường được viết là "n" như nose, parent, etc.
c. Ví dụ và luyện phát âm
3. Sound /ŋ/
a. Cách phát âm
-Miệng hơi mở một chút, tương tự như khi phát âm /n/
b. Cách nhận biết
- Âm /ŋ/ xuất hiện khi "n" đứng trước "g", "k", hay "c" .
Examples
Transcriptions
Listen
Meanings
uncle
/ˈ/
bác, chú
drink
/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thị thanh minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)