Cách kiểm tra từ vựng bài 11 - Unit 6 bằng violet
Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Dũng |
Ngày 02/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Cách kiểm tra từ vựng bài 11 - Unit 6 bằng violet thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Trang bìa
Trang bìa:
Sản phẩm ứng dụng CNTT vào dạy học Kiểm tra đọc hiểu từ vựng môn tiếng Anh bậc THCS Người trình bày : Nguyễn Ngọc Dũng Đơn vị : Trường THCS Diễn Tân Lesson 1
I. Vocabulary: At the store (A1)
- bottle (n) : chai - cooking oil (n) : dầu ăn - packet (n) : gói - chocolate (n) : kẹo sô-cô-la - beef (n) : thịt bò - box (n) : hộp Comprehension Check: Matching
Match the words to the meanings
beef
bottle
box
chocolate
cooking oil
packet
Hang-man: Hang-man
Fill in the blank
b||e||e||f|| ||b||o||x|| c||o||o||k||i||n||g ||o||i||l|| ||b||o||t||tl||e|| c||h||oc||o||l||a||t||e|| ||p||a||c||k||e||t Rub out and remember: Rub out and remember
Rub out and remember : Write the correct words
||beef|| : ||thịt bò|| ||chocolate|| : ||kẹo sô-cô-la|| ||packet|| : ||gói|| ||box|| : ||hộp|| ||bottle|| : ||chai|| ||cooking oil|| : ||dầu ăn|| Filling -in: Filling - in
Filling - in : Fill in the blank with suitable words
beef : ||thịt bò|| box : ||hộp|| bottle : ||chai|| chocolate : ||kẹo sô-cô-la|| packet : ||gói|| cooking oil : ||dầu ăn||
Trang bìa:
Sản phẩm ứng dụng CNTT vào dạy học Kiểm tra đọc hiểu từ vựng môn tiếng Anh bậc THCS Người trình bày : Nguyễn Ngọc Dũng Đơn vị : Trường THCS Diễn Tân Lesson 1
I. Vocabulary: At the store (A1)
- bottle (n) : chai - cooking oil (n) : dầu ăn - packet (n) : gói - chocolate (n) : kẹo sô-cô-la - beef (n) : thịt bò - box (n) : hộp Comprehension Check: Matching
Match the words to the meanings
beef
bottle
box
chocolate
cooking oil
packet
Hang-man: Hang-man
Fill in the blank
b||e||e||f|| ||b||o||x|| c||o||o||k||i||n||g ||o||i||l|| ||b||o||t||tl||e|| c||h||oc||o||l||a||t||e|| ||p||a||c||k||e||t Rub out and remember: Rub out and remember
Rub out and remember : Write the correct words
||beef|| : ||thịt bò|| ||chocolate|| : ||kẹo sô-cô-la|| ||packet|| : ||gói|| ||box|| : ||hộp|| ||bottle|| : ||chai|| ||cooking oil|| : ||dầu ăn|| Filling -in: Filling - in
Filling - in : Fill in the blank with suitable words
beef : ||thịt bò|| box : ||hộp|| bottle : ||chai|| chocolate : ||kẹo sô-cô-la|| packet : ||gói|| cooking oil : ||dầu ăn||
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Dũng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)