Cach dung cum tu
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nuôi |
Ngày 11/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: cach dung cum tu thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
gossip about : bàn tán về
be taken into: bị lừa
be absorbed in : say mê với việc gì
catch on : trở nên được ưa chuộng
be worn out : mòn đi
-to be able to do st: có khả năng bẩm sinh -to abolish=to do away with=to get rid of= to efiminate=to eradleate: xoá bỏ -to be abounding in:có nhiều, dồi dào -to be about to=to be going to:sắp sửa sẽ -to be absent from:nghỉ khỏi -to be absorbed in st:miệt mài, say mê điều gì
1/ of: ashame of : xấu hổ về afraid of: sợ tired of: chán font of: thích pround of: tự hào về jealous of: ghen tị với sick of: chán về (in)capble of: (ko) có khả năng certeain/ sure of: chắc chắn independent of: độc lập ... b/ for: famous for: nổi tiếng về necessarry for: cần thiết về suitable for: phù hợp với helpful/useful for: có lợi về good/ bad for: tốt/ ko tốt về difficult for: khó cho ... c/ at: goot at: giỏi về bad at: dở( tồi) về clever at: khéo léo về amazed/ suprised at: ngạc nhiên về quick at: nhanh excellent at: xuất sắc về ... d/ with: delighted with: vui mwngf với angry with ( smb) : giẫn dw2x (với ai) bore with/ fed up with: chán với busy with: bận rộn với pleased with: hài lòng với friendly with: thân mật với impressed with: ấn t][ngj ... e/ about: worried about: lo lắng về excited about: hào hwngs về sad about: buồn angry about (sth) tức giạn về happy about/ with sb/ sth: hạnh phúc, vui , hài lòng ... f/ on: keen on: hăng hái về dependent on: phụ thuọc vào ... g/ from: far form: xa different from: khác safe from: an toàn ... h/ to important to: quan trọng useful to smb: có ích cho pleasent to: hài lòng open to: mởi next to: tiếp necessary to: cần thiếtc ho harmful to: có hại cho accustomed to: quen với ... i/ in: interested in: quan tâm về rich in: giàu về confident in: tin cậy vào sucessful in: thành công về 1 số jới từ đi với danh từ : a/ in: an increase/rise in: tăng reduction/ fall in: giảm b/ to: a key to: chìa khoá an answer to: câu trả lời a contrast to: ngược với a solution to : biện pháp giải quết an attitude to thái độ với c/ of: a cause of: nguyên nhân của a cost of: giá của a hope of: niềm hi vọng về an example: vì dụ an opinion of: ý kiến về an (dis)advantage of: (ko) thuaanj lợi d/ for a request for/ an order for : swj yêu cầu a need for:` nhu cầu an application for: đơn a wish for: mơ ước e/with a relationship with: mối liên hệ a connection with: swj liên quan f/ between a relationship between: mối liên hệ a connection between: sự liên quan defference between: sự khác nhau giữa...
1 số jới từ đi với động từ :
apologise smb for sth: xin lỗi ai về việc j give up: từ bỏ look at: nhìn vào look after: trông nom, chăm sóc look for: tìm kiếm look up: tra twf look forard to: mong đợi insist on: nài nỉ agree wqith: đồng ý put on: mang vào put off: hoãn lại call off: huỷ bỏ succeed in: thành công về depend on: dwaj vào stand for: tượng trưng join in: tham ja vào care about: quan tâm đến wait for: chpowf ai laugh at: cười chế nhạo smile at: mỉm cườì với believe in: tin tưởng vào prefer sb/sth to sb/ sth: phàn nàn về việc j... spend on: tiêu tốn vào arrive at/ in...
be better off : giàu có sung túc
be broken : rỗng túi
be inherent in :
be taken into: bị lừa
be absorbed in : say mê với việc gì
catch on : trở nên được ưa chuộng
be worn out : mòn đi
-to be able to do st: có khả năng bẩm sinh -to abolish=to do away with=to get rid of= to efiminate=to eradleate: xoá bỏ -to be abounding in:có nhiều, dồi dào -to be about to=to be going to:sắp sửa sẽ -to be absent from:nghỉ khỏi -to be absorbed in st:miệt mài, say mê điều gì
1/ of: ashame of : xấu hổ về afraid of: sợ tired of: chán font of: thích pround of: tự hào về jealous of: ghen tị với sick of: chán về (in)capble of: (ko) có khả năng certeain/ sure of: chắc chắn independent of: độc lập ... b/ for: famous for: nổi tiếng về necessarry for: cần thiết về suitable for: phù hợp với helpful/useful for: có lợi về good/ bad for: tốt/ ko tốt về difficult for: khó cho ... c/ at: goot at: giỏi về bad at: dở( tồi) về clever at: khéo léo về amazed/ suprised at: ngạc nhiên về quick at: nhanh excellent at: xuất sắc về ... d/ with: delighted with: vui mwngf với angry with ( smb) : giẫn dw2x (với ai) bore with/ fed up with: chán với busy with: bận rộn với pleased with: hài lòng với friendly with: thân mật với impressed with: ấn t][ngj ... e/ about: worried about: lo lắng về excited about: hào hwngs về sad about: buồn angry about (sth) tức giạn về happy about/ with sb/ sth: hạnh phúc, vui , hài lòng ... f/ on: keen on: hăng hái về dependent on: phụ thuọc vào ... g/ from: far form: xa different from: khác safe from: an toàn ... h/ to important to: quan trọng useful to smb: có ích cho pleasent to: hài lòng open to: mởi next to: tiếp necessary to: cần thiếtc ho harmful to: có hại cho accustomed to: quen với ... i/ in: interested in: quan tâm về rich in: giàu về confident in: tin cậy vào sucessful in: thành công về 1 số jới từ đi với danh từ : a/ in: an increase/rise in: tăng reduction/ fall in: giảm b/ to: a key to: chìa khoá an answer to: câu trả lời a contrast to: ngược với a solution to : biện pháp giải quết an attitude to thái độ với c/ of: a cause of: nguyên nhân của a cost of: giá của a hope of: niềm hi vọng về an example: vì dụ an opinion of: ý kiến về an (dis)advantage of: (ko) thuaanj lợi d/ for a request for/ an order for : swj yêu cầu a need for:` nhu cầu an application for: đơn a wish for: mơ ước e/with a relationship with: mối liên hệ a connection with: swj liên quan f/ between a relationship between: mối liên hệ a connection between: sự liên quan defference between: sự khác nhau giữa...
1 số jới từ đi với động từ :
apologise smb for sth: xin lỗi ai về việc j give up: từ bỏ look at: nhìn vào look after: trông nom, chăm sóc look for: tìm kiếm look up: tra twf look forard to: mong đợi insist on: nài nỉ agree wqith: đồng ý put on: mang vào put off: hoãn lại call off: huỷ bỏ succeed in: thành công về depend on: dwaj vào stand for: tượng trưng join in: tham ja vào care about: quan tâm đến wait for: chpowf ai laugh at: cười chế nhạo smile at: mỉm cườì với believe in: tin tưởng vào prefer sb/sth to sb/ sth: phàn nàn về việc j... spend on: tiêu tốn vào arrive at/ in...
be better off : giàu có sung túc
be broken : rỗng túi
be inherent in :
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nuôi
Dung lượng: 108,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)