Các từ gặp khi học tiếng anh thị điểm
Chia sẻ bởi Trần My Nhi |
Ngày 18/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Các từ gặp khi học tiếng anh thị điểm thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Lớp 6 Thị Điểm
1 Calulator (n): máy tính
2 Knock (v): gõ cửa
3 Smart (adj): thông minh
4 Bexcited about: hào hứng
5 Rubber: tẩy
6 Pencil case: hộp bút
7 Physics: môn vật lý
8 English: môn tiếng anh
9 Exercise: bài tập
10 Vocabulary: từ vựng
11 History: lịch sử
12 Football: bóng đá
13 Homework: bài tập về nhà
14 Lessons: các tiết học
15 Judo: môn võ
16 Music: ca nhạc
17 School luch: ăn ở trường
18 Science: khoa học
19 Pencil sharpener: gọt bút chì
20 Pocket money: tiền lẻ
21 Remember: ghi nhớ
22 Heip: giúp đỡ
23 Share: Chia sẻ
24 Classmate: bạn học cùng lớp
25 Dictionary: từ điển
26 Unifrom: đồng phục
27 Moving: mới chuyển tới
28 Kennel (v): nhà cho thú nuôi
29 Kind: tốt bụng
30 Talkative (a): nói nhiều, hay
31 Coufident (a): tự tin
32 Hard working (a): chăm chỉ
33 Clever (a): thông minh
34 Boring (a): chán, tẻ nhạt # exeiting: phấn khởi
35 Shy (a): e thẹn, xấu hổ
36 Funny (a): buồn cười, hay, thú vị
37 Cooking class (n): lớp học nấu ăn
38 Finish (v): hoàn thành
39 Museum (v): bảo tang
40 BBQ: bữa thịt nướng ngoài trời
41 Film (n): phim
42 Prepare (v): chuẩn bị
43 Project (n): dự án, đề án
44 A greyhound racing (n): cuộc đua chó chăn cừu
45 Fireworks competion (n): cuộc thi bắn pháo hoa
46 Choin (n): dàn hợp xướng
47 Friend trip (n): cuộc giã ngoại ngoài cánh đồng – picnic
48 Freedoon loving (n): yêu tự do
49 Indepentent (n): độc lập
50 Curious (a): tò mò, ham hiểu biết
51 Responsitable (a): có trách nghiệm
52 Reliatable (a): đáng tiếp cận
53 Volunteer (v+n): tình nguyện
55 Camp (n): lều, trại
56 Campfire (n): lửa trại
57 Sporty (a): dáng thể thao
58 Milkfam (n): trại bò sữa
59 Ghost story (n): truyện ma
60 Scary (a): sợ hãi
61 Treasure hunt (n): đi tìm kho báu
62 To attach (v): đính kèm
63 Ride (v): đi
64 Beach (n): biển
65 Take part in: tham gia
66 Compertion (n): cuộc thi
67 Art workshop (n): xưởng vẽ
68 Public (a): công cộng
69 Traditional (a): truyền thống
70 Kids cook contest: cuộc thi nấu ăn dành cho trẻ em
71 Hike (v): đi bộ đường dài
72 Statue (n): bức tượng
73 Railway station (n): ga tàu hỏa
74 Memorial (n): đài tưởng niệm
75 Temple (n): đền
76 Square (n): quảng trường
77 Cathedral (n): nhà thờ Thiên Chúa giáo
78 Art gallery (n): phong triển lãm tranh
79 Palce (n): cung điện
80 Narow (adj): chật hẹp # wide: rộng rãi
81 Historic (adj): thuộc về lịch sử, cổ kính # moderm:h đại
82 Fantastic (adj): kì thú # terrible: khủng khiếp
83 Convenient: thuận lợi # in convenient: ko thuận tiện
84 Noisy: ồn ào, náo nhiệt # quiet, peaceful: yên tĩnh
85 Polluted: ô nhiễm # peaceful, clean: sạch sẽ, trong lành
86 Expensive (a): đắt # cheap: rẻ
87 Intelligent (a): thông minh # stupid: ngốc nghếch
88 Pagoda (n): chùa
89 (be) Famous for: nổi tiếng về
90 Finally (adj): cuối cùng
91 Sunburbs (n): ngoại ô
92 Front yard: sân trước
93 Bach yard (v): sân sau
94 Sandy beach (n): bãi biển
95 Office (n): văn phòng
96 Incredibly (adj): thật ko thể ngờ được
97 Different (adj): khác nhau
98 Like (v) # dis like / hate (v): ghét
99 Plaster (n): băng dính y tế
100 Sun cream: kem chống nắng
101 Scissors: kéo
102 Painkillers: thuốc giảm đau
103 Sleeping bag: túi ngủ
104 Hurt (v): đau
105 Tent (n
1 Calulator (n): máy tính
2 Knock (v): gõ cửa
3 Smart (adj): thông minh
4 Bexcited about: hào hứng
5 Rubber: tẩy
6 Pencil case: hộp bút
7 Physics: môn vật lý
8 English: môn tiếng anh
9 Exercise: bài tập
10 Vocabulary: từ vựng
11 History: lịch sử
12 Football: bóng đá
13 Homework: bài tập về nhà
14 Lessons: các tiết học
15 Judo: môn võ
16 Music: ca nhạc
17 School luch: ăn ở trường
18 Science: khoa học
19 Pencil sharpener: gọt bút chì
20 Pocket money: tiền lẻ
21 Remember: ghi nhớ
22 Heip: giúp đỡ
23 Share: Chia sẻ
24 Classmate: bạn học cùng lớp
25 Dictionary: từ điển
26 Unifrom: đồng phục
27 Moving: mới chuyển tới
28 Kennel (v): nhà cho thú nuôi
29 Kind: tốt bụng
30 Talkative (a): nói nhiều, hay
31 Coufident (a): tự tin
32 Hard working (a): chăm chỉ
33 Clever (a): thông minh
34 Boring (a): chán, tẻ nhạt # exeiting: phấn khởi
35 Shy (a): e thẹn, xấu hổ
36 Funny (a): buồn cười, hay, thú vị
37 Cooking class (n): lớp học nấu ăn
38 Finish (v): hoàn thành
39 Museum (v): bảo tang
40 BBQ: bữa thịt nướng ngoài trời
41 Film (n): phim
42 Prepare (v): chuẩn bị
43 Project (n): dự án, đề án
44 A greyhound racing (n): cuộc đua chó chăn cừu
45 Fireworks competion (n): cuộc thi bắn pháo hoa
46 Choin (n): dàn hợp xướng
47 Friend trip (n): cuộc giã ngoại ngoài cánh đồng – picnic
48 Freedoon loving (n): yêu tự do
49 Indepentent (n): độc lập
50 Curious (a): tò mò, ham hiểu biết
51 Responsitable (a): có trách nghiệm
52 Reliatable (a): đáng tiếp cận
53 Volunteer (v+n): tình nguyện
55 Camp (n): lều, trại
56 Campfire (n): lửa trại
57 Sporty (a): dáng thể thao
58 Milkfam (n): trại bò sữa
59 Ghost story (n): truyện ma
60 Scary (a): sợ hãi
61 Treasure hunt (n): đi tìm kho báu
62 To attach (v): đính kèm
63 Ride (v): đi
64 Beach (n): biển
65 Take part in: tham gia
66 Compertion (n): cuộc thi
67 Art workshop (n): xưởng vẽ
68 Public (a): công cộng
69 Traditional (a): truyền thống
70 Kids cook contest: cuộc thi nấu ăn dành cho trẻ em
71 Hike (v): đi bộ đường dài
72 Statue (n): bức tượng
73 Railway station (n): ga tàu hỏa
74 Memorial (n): đài tưởng niệm
75 Temple (n): đền
76 Square (n): quảng trường
77 Cathedral (n): nhà thờ Thiên Chúa giáo
78 Art gallery (n): phong triển lãm tranh
79 Palce (n): cung điện
80 Narow (adj): chật hẹp # wide: rộng rãi
81 Historic (adj): thuộc về lịch sử, cổ kính # moderm:h đại
82 Fantastic (adj): kì thú # terrible: khủng khiếp
83 Convenient: thuận lợi # in convenient: ko thuận tiện
84 Noisy: ồn ào, náo nhiệt # quiet, peaceful: yên tĩnh
85 Polluted: ô nhiễm # peaceful, clean: sạch sẽ, trong lành
86 Expensive (a): đắt # cheap: rẻ
87 Intelligent (a): thông minh # stupid: ngốc nghếch
88 Pagoda (n): chùa
89 (be) Famous for: nổi tiếng về
90 Finally (adj): cuối cùng
91 Sunburbs (n): ngoại ô
92 Front yard: sân trước
93 Bach yard (v): sân sau
94 Sandy beach (n): bãi biển
95 Office (n): văn phòng
96 Incredibly (adj): thật ko thể ngờ được
97 Different (adj): khác nhau
98 Like (v) # dis like / hate (v): ghét
99 Plaster (n): băng dính y tế
100 Sun cream: kem chống nắng
101 Scissors: kéo
102 Painkillers: thuốc giảm đau
103 Sleeping bag: túi ngủ
104 Hurt (v): đau
105 Tent (n
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần My Nhi
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)