Cac thi trong tieng anh
Chia sẻ bởi Đoàn Đăng Trung |
Ngày 02/05/2019 |
56
Chia sẻ tài liệu: cac thi trong tieng anh thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
ENGLISH TENSES
Chú ý: Khi học về một thì trong tiếng Anh, phải nghiên cứu 3 vấn đề cơ bản sau:
1. Cách sử dụng / Cách dùng / ý nghĩa (Usage / Use)
2. Công thức (Form / Formation)
Công thức luôn có 3 dạng: khẳng định(+), phủ định (-) và nghi vấn/ câu hỏi (?).
Nghi vấn chia làm 2 loại:
Loại 1 là Câu hỏi đảo: đảo các trợ động từ lên đầu câu (các trợ động từ là: be, can, do, does, will , shall, did, would, must, và have / has đối với các thì hoàn thành).
Loại 2 là Câu hỏi với từ để hỏi: là câu hỏi có chứa các từ để hỏi.
Các từ để hỏi trong tiếng Anh bao gồm: Who, Whom, Whose, Which, What, Where, When, What time, Why, How, How far / much / many / long/ often.
Các từ để hỏi được kí hiệu là Wh_.
3. Dấu hiệu nhận biết / Các từ chỉ thời gian (Time expression)
1. The simple present ( Thì hiện tại đơn)
* Usage:
- Chỉ các sự thật hiển nhiên, các chân lí khoa học: The Earth goes around the Sun.
- Các hành động thường xuyên xảy ra, lặp lại nhiều lần, các thói quen:
She often gets to work at 6.00 a.m.
- Tên tuổi, nghề nghiệp, sở thích nói chung: I am 20 years old. Many people like football.
* Form: (be, can, have got, ordinary verb)
* Be: - Nói về: tên, tuổi, nghề nghiệp, giá cả, số lượng, giờ, miêu tả, thời tiết, vị trí, quan hệ sở hữu, giới thiệu (đây là, kia là), sức khoẻ, màu sắc, ngày sinh, quê quán, quốc tịch,
(+)
S+ be + . . . (I am, She/ he/ it is, You / we/ they are )
(-)
S + be + not + . . .
(?)
Be / be not + S + …? Yes, S + be / No, S + be + not.
Wh_ + be + S?
*Can - Nói về: khả năng của người, vật có thể làm gì, đưa ra lời đề nghị lịch sự
(+)
S + can + V(infinitive) + …
(-)
S + can`t / cannot + V(infinitive) + …
(?)
Can / Can`t + S + V(inf) +…? Yes, S can / No, S can`t.
Wh_ +can + S + V(inf)?
* Have got - Nói về: quan hệ sở hữu, quan hệ gia đình, bệnh tật
(+)
S + have / has + got + N/NP (I/you/we/ they +have, she/ he/ it +has)
(-)
S + have / has + not + got + N/NP
S + don`t / doesn`t +have + N/NP
(?)
Have / Has (not) + S + got + N/NP? Yes, S have / has. (No, S + haven`t / hasn`t)
Do / Does (not) + S + have +N/NP? Yes, S do/ does. (No, S + don`t / doesn`t.)
Wh_ + have / has + S + got? Wh_ + do / does + S + have?
*Ordinary verbs(Động từ thường)
(+)
S+ V(s, es)
(I/you/ we/ they +V(infinitive)
(She / he /it + Vs / Ves
V-s, -sh, -ch, -o, -x, -z + es:
wash →washes, watch→watches, pass→passes, go→goes, box→boxes, buzz→buzzes
V-a consonant +y→ V +ies (cry →cries, fly→flies (except: play→plays, pay→pays...)
(-)
S + do / does + not + V(infinitive)
(?)
Do / does (not) + S + V(infinitive)?
Chú ý: Khi học về một thì trong tiếng Anh, phải nghiên cứu 3 vấn đề cơ bản sau:
1. Cách sử dụng / Cách dùng / ý nghĩa (Usage / Use)
2. Công thức (Form / Formation)
Công thức luôn có 3 dạng: khẳng định(+), phủ định (-) và nghi vấn/ câu hỏi (?).
Nghi vấn chia làm 2 loại:
Loại 1 là Câu hỏi đảo: đảo các trợ động từ lên đầu câu (các trợ động từ là: be, can, do, does, will , shall, did, would, must, và have / has đối với các thì hoàn thành).
Loại 2 là Câu hỏi với từ để hỏi: là câu hỏi có chứa các từ để hỏi.
Các từ để hỏi trong tiếng Anh bao gồm: Who, Whom, Whose, Which, What, Where, When, What time, Why, How, How far / much / many / long/ often.
Các từ để hỏi được kí hiệu là Wh_.
3. Dấu hiệu nhận biết / Các từ chỉ thời gian (Time expression)
1. The simple present ( Thì hiện tại đơn)
* Usage:
- Chỉ các sự thật hiển nhiên, các chân lí khoa học: The Earth goes around the Sun.
- Các hành động thường xuyên xảy ra, lặp lại nhiều lần, các thói quen:
She often gets to work at 6.00 a.m.
- Tên tuổi, nghề nghiệp, sở thích nói chung: I am 20 years old. Many people like football.
* Form: (be, can, have got, ordinary verb)
* Be: - Nói về: tên, tuổi, nghề nghiệp, giá cả, số lượng, giờ, miêu tả, thời tiết, vị trí, quan hệ sở hữu, giới thiệu (đây là, kia là), sức khoẻ, màu sắc, ngày sinh, quê quán, quốc tịch,
(+)
S+ be + . . . (I am, She/ he/ it is, You / we/ they are )
(-)
S + be + not + . . .
(?)
Be / be not + S + …? Yes, S + be / No, S + be + not.
Wh_ + be + S?
*Can - Nói về: khả năng của người, vật có thể làm gì, đưa ra lời đề nghị lịch sự
(+)
S + can + V(infinitive) + …
(-)
S + can`t / cannot + V(infinitive) + …
(?)
Can / Can`t + S + V(inf) +…? Yes, S can / No, S can`t.
Wh_ +can + S + V(inf)?
* Have got - Nói về: quan hệ sở hữu, quan hệ gia đình, bệnh tật
(+)
S + have / has + got + N/NP (I/you/we/ they +have, she/ he/ it +has)
(-)
S + have / has + not + got + N/NP
S + don`t / doesn`t +have + N/NP
(?)
Have / Has (not) + S + got + N/NP? Yes, S have / has. (No, S + haven`t / hasn`t)
Do / Does (not) + S + have +N/NP? Yes, S do/ does. (No, S + don`t / doesn`t.)
Wh_ + have / has + S + got? Wh_ + do / does + S + have?
*Ordinary verbs(Động từ thường)
(+)
S+ V(s, es)
(I/you/ we/ they +V(infinitive)
(She / he /it + Vs / Ves
V-s, -sh, -ch, -o, -x, -z + es:
wash →washes, watch→watches, pass→passes, go→goes, box→boxes, buzz→buzzes
V-a consonant +y→ V +ies (cry →cries, fly→flies (except: play→plays, pay→pays...)
(-)
S + do / does + not + V(infinitive)
(?)
Do / does (not) + S + V(infinitive)?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Đăng Trung
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)