Các thì trong tiếng anh
Chia sẻ bởi Đào Văn Tuyên |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: các thì trong tiếng anh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Trường THPT Hàm Nghi
Đào Văn Tuyên
Các thì trong tiếng anh
Hiện tại đơn
(+) S + V/VS/VES + O
(-) S + Do/Does + not + O
(?) Do/Does + S + Vng.m + O
Hiện tại tiếp diễn
(+) S + (is/are/am) + Ving + O
(-) S + (is/are/am) + not + Ving
(?) is/are/am + S + Ving + O
Hiện tại hoàn thành
(+) S + Has/have + Ved/cột3 + O
(-) S + Has/have + not + Ved/cột3 + O
(?) Has/have +S+Ved/cột3 + O
Quá khứ đơn
(+) S + Ved/cột2 + O
(-) S + Did + not + Vng.m + O
(?) Did + S + V + O
Quá khứ tiếp diễn
(+) S + (Was/Were) + Ving + O
(-) S + (Was/Were) + not + Ving + O
(?) Was/Were) + S + Ving + O
Quá khứ hoàn thành
(+) S + had + VPP/cột3 + O
(-) S + had + not + VPP/cột 3 + O
(?) Had + S + VPP/cột3 + O
Tương lai đơn
(+) S + Will /Shall + Vng.m + O
(-) S + Will/Shall + not + O
(?) Will/Shall + S + Vng.m + O
Tương lai dự định (be going to)
(+) S + is/are/am + going to + V + O
(-) S + is/are/am + not + going to + O
(?) is/are/am + S + going to + V + O
Tương lai tiếp diễn
(+) S + Will +be + Ving + O
(-) S + Will +not + be + Ving + O
(?) Will + S +be + Ving + O
Tương lai hoàn thành
(+) S + Will +have + VPP/cột3 +O
(-) S + Will + not +have +VPP/cột3 + O
(?) Will +have + VPP/cột3 + O
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
(+) S + Will + have + been+ Ving +O
(-) S + Will + not +have +been + Ving + O
(?)Will +S + have +been+Ving +O
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(+)S + had + been+Ving + O
(-) S + had +not + been + Ving +O
(?) Had +S +been +Ving + O
Đào Văn Tuyên
Các thì trong tiếng anh
Hiện tại đơn
(+) S + V/VS/VES + O
(-) S + Do/Does + not + O
(?) Do/Does + S + Vng.m + O
Hiện tại tiếp diễn
(+) S + (is/are/am) + Ving + O
(-) S + (is/are/am) + not + Ving
(?) is/are/am + S + Ving + O
Hiện tại hoàn thành
(+) S + Has/have + Ved/cột3 + O
(-) S + Has/have + not + Ved/cột3 + O
(?) Has/have +S+Ved/cột3 + O
Quá khứ đơn
(+) S + Ved/cột2 + O
(-) S + Did + not + Vng.m + O
(?) Did + S + V + O
Quá khứ tiếp diễn
(+) S + (Was/Were) + Ving + O
(-) S + (Was/Were) + not + Ving + O
(?) Was/Were) + S + Ving + O
Quá khứ hoàn thành
(+) S + had + VPP/cột3 + O
(-) S + had + not + VPP/cột 3 + O
(?) Had + S + VPP/cột3 + O
Tương lai đơn
(+) S + Will /Shall + Vng.m + O
(-) S + Will/Shall + not + O
(?) Will/Shall + S + Vng.m + O
Tương lai dự định (be going to)
(+) S + is/are/am + going to + V + O
(-) S + is/are/am + not + going to + O
(?) is/are/am + S + going to + V + O
Tương lai tiếp diễn
(+) S + Will +be + Ving + O
(-) S + Will +not + be + Ving + O
(?) Will + S +be + Ving + O
Tương lai hoàn thành
(+) S + Will +have + VPP/cột3 +O
(-) S + Will + not +have +VPP/cột3 + O
(?) Will +have + VPP/cột3 + O
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
(+) S + Will + have + been+ Ving +O
(-) S + Will + not +have +been + Ving + O
(?)Will +S + have +been+Ving +O
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(+)S + had + been+Ving + O
(-) S + had +not + been + Ving +O
(?) Had +S +been +Ving + O
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Văn Tuyên
Dung lượng: 36,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)