Cac thi trong English lop 7

Chia sẻ bởi Megan Nguyễn | Ngày 18/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: cac thi trong English lop 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Thì


Thì

Cáchdùng

Dấuhiệu

Vídụ


SIMPLE PRESENT
(Hiệntạiđơn)
- To be: thì, là, ở
KĐ: S + am / is / are
PĐ: S + am / is / are + not
NV: Am / Is / Are + S …?
- Độngtừthường:
KĐ: S + V1 / V(s/es)
PĐ: S + don’t/ doesn’t + V1
NV: Do / Does + S + V1 …?

- chỉmộtthóiquen ở hiệntại
- chỉmộtsựthật, mộtchânlí.


- always
usually
often
sometimes
rarely (ítkhi)
seldom (hiếmkhi)
every
once (mộtlần)
twice (hailần)

- She often
 gets up at 6 am.
- The sun rises in the east. (Mặttrờimọc ở hướngĐông)



PRESENT CONTINUOUS
(Hiệntạitiếpdiễn)

KĐ: S + am / is / are + V-ing

PĐ: S + am / is / are + not + V-ing

NV: Am / Is /Are + S + V-ing?



- hànhđộngđangdiễnra ở hiệntại.



- at the moment, now, right now, at present
- Look! Nhìnkìa
- Listen! Lắngnghekìa


- Now, we are learning English.
- She is cooking at the moment.

SIMPLE PAST
(Quákhứđơn)

- To be:
KĐ: I / He / She / It + was
         You / We / They + were
PĐ:  S + wasn’t / weren’t
NV: Was / were + S …?

- Độngtừthường:
KĐ: S + V2 / V-ed
PĐ: S + didn’t + V1
NV: Did + S + V1 ….?


- hànhđộngxảyravàchấmdứttrongquákhứ.



- yesterday, last week, last month, …ago, in 1990, in the past, …



-She went to 
Londonlast year.
- Yesterday, hewalked to school.


SIMPLE FUTURE
(Tươnglaiđơn)

KĐ: S + will / shall + V1
           I will = I’ll
PĐ: S + will / shall + not + V1
         (won’t / shan’t + V1)

NV: Will / Shall + S + V1 …?

- hànhđộngsẽxảyratrongtươnglai


- tomorrow (ngàymai), next, in 2015, tonight(tối nay), soon (sớm)….


- He will come back tomorrow.
- We won’t go to school next Sunday.






* Mộtsốđộngtừbất qui tắckhi chia quákhứđơn:

Nguyênmẫu
Quákhứ
Nghĩa

- be
- was / were
- thì, là, ở

- go
- went
- đi

- do
- did
- làm

- have
- had
- có

- see
- saw
- nhìnthấy

- give
- gave
- cho

- take
- took
- lấy

- teach
- taught
- dạy

- eat
- ate
- eaten

- send
- sent
- gửi

- teach
- taught
- dạy

- think
- thought
- nghĩ

- buy
- bought
- mua

- cut
- cut
- cắt, chặt

- make
- made
- làm

- drink
- drank
- uống

- get
- got
- có, lấy

- put
- put
- đặt, để

- tell
- told
- kể, bảo

- lttle
- less
- íthơn






* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Megan Nguyễn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)