Các số tròn chục
Chia sẻ bởi Phạm Quang Thuấn |
Ngày 09/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: Các số tròn chục thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Lớp:
1 A
toán
Tóm tắt:
Đoạn thẳng AB : 3 cm
Đoạn thẳng BC : 6 cm
Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ?
Bài giải:
Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:
3 + 6 = 9 (cm)
Đáp số: 9 cm
19 - 5 - 4 =
15
14
10
bài 90 : các số tròn chục
1 chục
1
0
Mười
2 chục
2
0
Hai mươi
3 chục
3
0
Ba mươi
4 chục
4
0
Bốn mươi
5 chục
5
0
Năm mươi
60
Sáu mươi
6 chục
70
Bảy mươi
7 chục
Tám mươi
8 chục
8
0
9 chục
9
0
Chín mươi
toán :
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu)
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
a)
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Ba chục : 30
Tám chục :........
Một chục :........
20 : hai chục
70 : ..... chục
90 : ..... chục
Bốn chục :.........
Sáu chục :........
Năm chục :........
50 :...............
80 :...............
30 :...............
b)
c)
80
10
40
60
50
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 2: Số tròn chục
a)
b)
20
30
40
60
70
90
80
70
50
40
30
20
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 3:
>
<
=
?
20........10
30........ 40
50........ 70
40........80
80........ 40
40........ 40
90........60
60........ 90
90........ 90
>
<
<
<
>
=
>
<
=
Xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo và
các em !
Lớp:
1 A
toán
Tóm tắt:
Đoạn thẳng AB : 3 cm
Đoạn thẳng BC : 6 cm
Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ?
Bài giải:
Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:
3 + 6 = 9 (cm)
Đáp số: 9 cm
19 - 5 - 4 =
15
14
10
bài 90 : các số tròn chục
1 chục
1
0
Mười
2 chục
2
0
Hai mươi
3 chục
3
0
Ba mươi
4 chục
4
0
Bốn mươi
5 chục
5
0
Năm mươi
60
Sáu mươi
6 chục
70
Bảy mươi
7 chục
Tám mươi
8 chục
8
0
9 chục
9
0
Chín mươi
toán :
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu)
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
a)
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Ba chục : 30
Tám chục :........
Một chục :........
20 : hai chục
70 : ..... chục
90 : ..... chục
Bốn chục :.........
Sáu chục :........
Năm chục :........
50 :...............
80 :...............
30 :...............
b)
c)
80
10
40
60
50
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 2: Số tròn chục
a)
b)
20
30
40
60
70
90
80
70
50
40
30
20
toán : bài 90 : các số tròn chục
Bài tập thực hành
Bài 3:
>
<
=
?
20........10
30........ 40
50........ 70
40........80
80........ 40
40........ 40
90........60
60........ 90
90........ 90
>
<
<
<
>
=
>
<
=
Xin chân thành cảm ơn các thầy cô giáo và
các em !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Quang Thuấn
Dung lượng: 1,90MB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)