Các số tròn chục
Chia sẻ bởi Bùi Chí Thành |
Ngày 08/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: Các số tròn chục thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Kiểm tra bài cũ
Đặt tính rồi tính:
12 + 3 17 - 3
Tính:
15 + 4 =
19 - 4 =
19
15
12
3
+
15
17
3
-
14
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
1 chục
10
mười
2 chục
20
hai mươi
3 chục
30
ba mươi
4 chục
40
bốn mươi
5 chục
năm mươi
50
Nhóm 1:
Lấy 6 thẻ 10 que tính
Nhóm 2:
Lấy 7 thẻ 10 que tính
Nhóm 3: Lấy 8 thẻ 10 que tính
6 chục
sáu mươi
7 chục
bảy mươi
8 chục
tám mươi
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
1 chục
10
mười
2 chục
20
hai mươi
3 chục
30
ba mươi
4 chục
40
bốn mươi
5 chục
năm mươi
50
Nhóm 2:
Cài số bảy mươi
Nhóm 3:
Cài số tám mươi
Nhóm 1: Cài số sáu mươi
6 chục
sáu mươi
7 chục
bảy mươi
8 chục
tám mươi
60
70
80
chín mươi
9 chục
90
Các số tròn chục
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu):
a)
hai mươi
60
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
b)
Ba chục: 30
Tám chục: .
Một chục: .
Bốn chục: .
Sáu chục: .
Năm chục .
80
10
40
60
50
c)
20: hai chục
70: . chục
90: . chục
50: .
80: .
30: .
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu):
a)
hai mươi
60
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
b)
Ba chục: 30
Tám chục: .
Một chục: .
Bốn chục: .
Sáu chục: .
Năm chục .
80
10
40
60
50
c)
20: hai chục
70: . chục
90: . chục
50: .
80: .
30: .
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
Bài 2: Số tròn chục ?
a)
10
50
80
b)
20
30
40
60
70
90
80
70
50
40
30
20
Bài 3:
>
<
=
?
20 . 10
30 . 40
50 . 70
40 . 80
80 . 40
40 . 40
90 . 60
60 . 90
90 . 90
>
<
<
<
20 . 10
30 . 40
50 . 70
>
=
=
>
<
20 . 10
30 . 40
50 . 70
20 . 10
30 . 40
50 . 70
20 . 10
30 . 40
50 . 70
20 . 10
30 . 40
50 . 70
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
1 chục
10
mười
2 chục
20
hai mươi
3 chục
30
ba mươi
4 chục
40
bốn mươi
5 chục
năm mươi
50
6 chục
sáu mươi
7 chục
bảy mươi
8 chục
tám mươi
60
70
80
chín mươi
9 chục
90
Các số tròn chục
Toán:
Kiểm tra bài cũ
Đặt tính rồi tính:
12 + 3 17 - 3
Tính:
15 + 4 =
19 - 4 =
19
15
12
3
+
15
17
3
-
14
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
1 chục
10
mười
2 chục
20
hai mươi
3 chục
30
ba mươi
4 chục
40
bốn mươi
5 chục
năm mươi
50
Nhóm 1:
Lấy 6 thẻ 10 que tính
Nhóm 2:
Lấy 7 thẻ 10 que tính
Nhóm 3: Lấy 8 thẻ 10 que tính
6 chục
sáu mươi
7 chục
bảy mươi
8 chục
tám mươi
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
1 chục
10
mười
2 chục
20
hai mươi
3 chục
30
ba mươi
4 chục
40
bốn mươi
5 chục
năm mươi
50
Nhóm 2:
Cài số bảy mươi
Nhóm 3:
Cài số tám mươi
Nhóm 1: Cài số sáu mươi
6 chục
sáu mươi
7 chục
bảy mươi
8 chục
tám mươi
60
70
80
chín mươi
9 chục
90
Các số tròn chục
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu):
a)
hai mươi
60
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
b)
Ba chục: 30
Tám chục: .
Một chục: .
Bốn chục: .
Sáu chục: .
Năm chục .
80
10
40
60
50
c)
20: hai chục
70: . chục
90: . chục
50: .
80: .
30: .
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu):
a)
hai mươi
60
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
b)
Ba chục: 30
Tám chục: .
Một chục: .
Bốn chục: .
Sáu chục: .
Năm chục .
80
10
40
60
50
c)
20: hai chục
70: . chục
90: . chục
50: .
80: .
30: .
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
Bài 2: Số tròn chục ?
a)
10
50
80
b)
20
30
40
60
70
90
80
70
50
40
30
20
Bài 3:
>
<
=
?
20 . 10
30 . 40
50 . 70
40 . 80
80 . 40
40 . 40
90 . 60
60 . 90
90 . 90
>
<
<
<
20 . 10
30 . 40
50 . 70
>
=
=
>
<
20 . 10
30 . 40
50 . 70
20 . 10
30 . 40
50 . 70
20 . 10
30 . 40
50 . 70
20 . 10
30 . 40
50 . 70
Thứ ba, ngày 17 tháng 02 năm 2009
Toán:
1 chục
10
mười
2 chục
20
hai mươi
3 chục
30
ba mươi
4 chục
40
bốn mươi
5 chục
năm mươi
50
6 chục
sáu mươi
7 chục
bảy mươi
8 chục
tám mươi
60
70
80
chín mươi
9 chục
90
Các số tròn chục
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Chí Thành
Dung lượng: 1,39MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)