Các số tròn chục
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thuấn |
Ngày 08/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Các số tròn chục thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Chào mừng quý thầy cô về dự giờ !
toán lớp 1
Kiểm tra bài cũ
Tóm tắt:
Đoạn thẳng AB : 3 cm
Đoạn thẳng BC : 6 cm
Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ?
Bài giải:
Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:
3 + 6 = 9 (cm)
Đáp số: 9 cm
19 - 5 - 4 =
15
14
10
1 chục
1
0
Mười
2 chục
2
0
Hai mươi
3 chục
3
0
Ba mươi
4 chục
4
0
Bốn mươi
5 chục
5
0
Năm mươi
60
Sáu mươi
6 chục
70
Bảy mươi
7 chục
Tám mươi
8 chục
8
0
9 chục
9
0
Chín mươi
Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
a)
Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Ba chục : 30
Tám chục :........
Một chục :........
20 : hai chục
70 : ..... chục
90 : ..... chục
Bốn chục :.........
Sáu chục :........
Năm chục :........
50 :...............
80 :...............
30 :...............
b)
c)
80
10
40
60
50
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
Toán
Các số tròn chục
Bài 2: Số tròn chục?
a)
b)
10
30
50
60
80
90
80
60
50
40
10
20
Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 3:
>
<
=
?
80........70
20........ 40
50........ 90
10........60
70........ 40
30........ 80
80........50
50........ 80
50........ 50
>
<
<
<
>
<
>
<
=
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Toán
Các số tròn chục
Bài 2: Số tròn chục?
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Toán
Các số tròn chục
Bài 2: Số tròn chục?
Bài 3:
> < =
?
Bài 4: nối với số thích hợp
10
30
40
70
< 20
< 50
20 <
1.Sắp xếp các số tròn chục sau theo thứ tự tăng dần
Ai nhanh - Ai đúng ?
30
5
4
3
2
1
0
Trò chơi
20
10
40
1. Sắp xếp các số tròn chục sau theo thứ tự tăng dần
Ai nhanh - Ai đúng ?
30
5
4
3
2
1
0
Trò chơi
20
10
40
2. Sắp xếp các số tròn chục sau theo thứ tự giảm dần
70
80
60
90
XIN CHân thành cám ơn các thầy, cô và các em !
toán lớp 1
Kiểm tra bài cũ
Tóm tắt:
Đoạn thẳng AB : 3 cm
Đoạn thẳng BC : 6 cm
Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ?
Bài giải:
Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:
3 + 6 = 9 (cm)
Đáp số: 9 cm
19 - 5 - 4 =
15
14
10
1 chục
1
0
Mười
2 chục
2
0
Hai mươi
3 chục
3
0
Ba mươi
4 chục
4
0
Bốn mươi
5 chục
5
0
Năm mươi
60
Sáu mươi
6 chục
70
Bảy mươi
7 chục
Tám mươi
8 chục
8
0
9 chục
9
0
Chín mươi
Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
mười
chín mươi
bảy mươi
80
50
30
a)
Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Ba chục : 30
Tám chục :........
Một chục :........
20 : hai chục
70 : ..... chục
90 : ..... chục
Bốn chục :.........
Sáu chục :........
Năm chục :........
50 :...............
80 :...............
30 :...............
b)
c)
80
10
40
60
50
bảy
chín
năm chục
tám chục
ba chục
Toán
Các số tròn chục
Bài 2: Số tròn chục?
a)
b)
10
30
50
60
80
90
80
60
50
40
10
20
Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 3:
>
<
=
?
80........70
20........ 40
50........ 90
10........60
70........ 40
30........ 80
80........50
50........ 80
50........ 50
>
<
<
<
>
<
>
<
=
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Toán
Các số tròn chục
Bài 2: Số tròn chục?
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Toán
Các số tròn chục
Bài 2: Số tròn chục?
Bài 3:
> < =
?
Bài 4: nối với số thích hợp
10
30
40
70
< 20
< 50
20 <
1.Sắp xếp các số tròn chục sau theo thứ tự tăng dần
Ai nhanh - Ai đúng ?
30
5
4
3
2
1
0
Trò chơi
20
10
40
1. Sắp xếp các số tròn chục sau theo thứ tự tăng dần
Ai nhanh - Ai đúng ?
30
5
4
3
2
1
0
Trò chơi
20
10
40
2. Sắp xếp các số tròn chục sau theo thứ tự giảm dần
70
80
60
90
XIN CHân thành cám ơn các thầy, cô và các em !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thuấn
Dung lượng: 1,43MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)