Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Đoàn Trang |
Ngày 09/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Nhiệt liệt chào mừng các thầy, cô giáo.
Phòng Giáo dục và Đào tạo Hạ Long
Lớp 1D
Trường Tiểu học Quang Trung
Người thực hiện: Đoàn Thu Trang
Toán
Toán
Kiểm tra bài cũ
Tính:
50 + 30 = 50 + 10 =
80 - 30 = 60 - 10 =
80 - 50 = 60 - 50 =
50
80
50
30
60
10
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
CHỤC
ĐƠN VỊ
VIẾT SỐ
hai mươi ba
ĐỌC SỐ
3
2
2
6
3
3
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
30,
31,
32,
33,
34,
35,
36,
37,
38,
39,
40,
41,
42,
3
6
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50
a.Vi?t (theo mẫu)
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Hai mươi :
Hai mươi mốt :
Hai mươi hai :
Hai mươi ba :
Hai mươi tư :
Hai mươi lăm :
Hai mươi sáu :
Hai mươi bảy :
Hai mươi tám :
Hai mươi chín :
Ba mươi :
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
b.Vi?t số vào dưới mỗi vạch của tia số
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
Ba mươi :
Ba mươi mốt :
Ba mươi hai :
Ba mươi ba :
Ba mươi tư :
Ba mươi lăm :
Ba mươi sáu :
Ba mươi bảy :
Ba mươi tám :
Ba mươi chín :
Bốn mươi :
30
31
33
32
34
35
37
36
38
39
40
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Bốn mươi :
Bốn mươi mốt :
Bốn mươi hai :
Bốn mươi ba :
40
41
43
42
Bốn mươi tư :
Bốn mươi lăm :
Bốn mươi sáu :
Bốn mươi bảy :
44
45
47
46
Bốn mươi tám :
Bốn mươi chín :
Năm mươi :
48
49
50
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Viết số thích hợp vào ô trống:
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
CHỤC
ĐƠN VỊ
VIẾT SỐ
hai mươi ba
ĐỌC SỐ
3
2
2
6
3
3
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
30,
31,
32,
33,
34,
35,
36,
37,
38,
39,
40,
41,
42,
3
6
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50
Cảm ơn QUý thầy cô giáo
Kính chúc Thầy cô mạnh khỏe!
Phòng Giáo dục và Đào tạo Hạ Long
Lớp 1D
Trường Tiểu học Quang Trung
Người thực hiện: Đoàn Thu Trang
Toán
Toán
Kiểm tra bài cũ
Tính:
50 + 30 = 50 + 10 =
80 - 30 = 60 - 10 =
80 - 50 = 60 - 50 =
50
80
50
30
60
10
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
CHỤC
ĐƠN VỊ
VIẾT SỐ
hai mươi ba
ĐỌC SỐ
3
2
2
6
3
3
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
30,
31,
32,
33,
34,
35,
36,
37,
38,
39,
40,
41,
42,
3
6
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50
a.Vi?t (theo mẫu)
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Hai mươi :
Hai mươi mốt :
Hai mươi hai :
Hai mươi ba :
Hai mươi tư :
Hai mươi lăm :
Hai mươi sáu :
Hai mươi bảy :
Hai mươi tám :
Hai mươi chín :
Ba mươi :
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
b.Vi?t số vào dưới mỗi vạch của tia số
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
Ba mươi :
Ba mươi mốt :
Ba mươi hai :
Ba mươi ba :
Ba mươi tư :
Ba mươi lăm :
Ba mươi sáu :
Ba mươi bảy :
Ba mươi tám :
Ba mươi chín :
Bốn mươi :
30
31
33
32
34
35
37
36
38
39
40
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Bốn mươi :
Bốn mươi mốt :
Bốn mươi hai :
Bốn mươi ba :
40
41
43
42
Bốn mươi tư :
Bốn mươi lăm :
Bốn mươi sáu :
Bốn mươi bảy :
44
45
47
46
Bốn mươi tám :
Bốn mươi chín :
Năm mươi :
48
49
50
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Viết số thích hợp vào ô trống:
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
Thứ 3 ngày 24 tháng 3 năm 2009
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
CHỤC
ĐƠN VỊ
VIẾT SỐ
hai mươi ba
ĐỌC SỐ
3
2
2
6
3
3
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
30,
31,
32,
33,
34,
35,
36,
37,
38,
39,
40,
41,
42,
3
6
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50
Cảm ơn QUý thầy cô giáo
Kính chúc Thầy cô mạnh khỏe!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Trang
Dung lượng: 378,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)