Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Đặng Xuân Hoàn |
Ngày 08/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường tiểu học Vũ Công
*Gio vin thc hiƯn:NguyƠn Th Minh Hi
Toán 1
nhiệt liệt chào mừng các thầy cô về dự giờ đầu xuân năm học 2009-2010
Kiểm tra bài cũ
1 .Viết các số có hai chữ số từ 20 đến 29
2 .Đọc các số có hai chữ số từ 30 đến 40.
Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín, bốn mươi.
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán:
20
Kiểm tra bài cũ
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán:
50
52
51
53
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
năm mươi .........................
năm mươi mốt ..................
năm mươi hai ...................
năm mươi ba ....................
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập 1/ Viết số:
50
52
54
56
58
51
53
55
57
59
năm mươi bảy.....................
năm mươi tám ....................
năm mươi chín ...................
năm mươi tư......................
năm mươi lăm ..................
năm mươi sáu ...................
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
0
7
Bài tập 2/ Viết số:
60
62
64
66
68
61
63
65
67
69
70
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
sáu mươi .........................
sáu mươi mốt ..................
sáu mươi hai ...................
sáu mươi ba ....................
sáu mươi bảy.....................
sáu mươi tám ....................
sáu mươi chín ...................
bảy mươi ..........................
sáu mươi tư......................
sáu mươi lăm ..................
sáu mươi sáu ...................
chúng mình cùng vui hát
Thứ s¸u ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập 3/ Viết số thích hợp vào ô trống:
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Th? sáu ngy 12 thỏng 3 nam 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Trò chơi: Ai nhanh hơn
Bi t?p 4 : Dỳng ghi d , sai ghi s
a/ Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b/ 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
đ
s
s
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
50,51,52,53,54,55,56,57,58,59
60,61,62,63,64,65,66,67,68,69,70
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ THẦY CÔ
CÙNG CÁC EM HỌC SINH
Chào tạm biệt
*Gio vin thc hiƯn:NguyƠn Th Minh Hi
Toán 1
nhiệt liệt chào mừng các thầy cô về dự giờ đầu xuân năm học 2009-2010
Kiểm tra bài cũ
1 .Viết các số có hai chữ số từ 20 đến 29
2 .Đọc các số có hai chữ số từ 30 đến 40.
Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín, bốn mươi.
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán:
20
Kiểm tra bài cũ
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán:
50
52
51
53
Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
năm mươi .........................
năm mươi mốt ..................
năm mươi hai ...................
năm mươi ba ....................
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập 1/ Viết số:
50
52
54
56
58
51
53
55
57
59
năm mươi bảy.....................
năm mươi tám ....................
năm mươi chín ...................
năm mươi tư......................
năm mươi lăm ..................
năm mươi sáu ...................
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
0
7
Bài tập 2/ Viết số:
60
62
64
66
68
61
63
65
67
69
70
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
sáu mươi .........................
sáu mươi mốt ..................
sáu mươi hai ...................
sáu mươi ba ....................
sáu mươi bảy.....................
sáu mươi tám ....................
sáu mươi chín ...................
bảy mươi ..........................
sáu mươi tư......................
sáu mươi lăm ..................
sáu mươi sáu ...................
chúng mình cùng vui hát
Thứ s¸u ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Bài tập 3/ Viết số thích hợp vào ô trống:
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Th? sáu ngy 12 thỏng 3 nam 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Trò chơi: Ai nhanh hơn
Bi t?p 4 : Dỳng ghi d , sai ghi s
a/ Ba mươi sáu viết là 306
Ba mươi sáu viết là 36
b/ 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
đ
s
s
Thứ sáu ngy 12 tháng 3 năm 2010
Toán: Các số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
5
4
5
Năm mươi tư
4
6
1
6
1
Sáu mươi mốt
6
8
6
8
Sáu mươi Tám
50,51,52,53,54,55,56,57,58,59
60,61,62,63,64,65,66,67,68,69,70
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ THẦY CÔ
CÙNG CÁC EM HỌC SINH
Chào tạm biệt
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Xuân Hoàn
Dung lượng: 3,23MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)