Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Hoàng Ni |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Các số có hai chữ số
(tiếp theo )
Môn Toán
Giáo viên thực hiện : Ni Ni
Giáo viên thực hiện : Hoàng Ni
1.Viết số :
70
Bảy mươi
Bảy mươi lăm
Bảy mươi mốt
Tám mươi
75
71
80
Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
1.Viết số :
Bảy mươi hai
Bảy mươi bảy
Bảy mươi chín
Bảy mươi sáu
76
72
77
79
Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé
1.Viết số theo mẫu:
80 + 6
86 =
92 =
67 =
99 =
90 + 2
60 + 7
90 + 9
Thư giãn
Giáo viên thực hiện : Ni Ni
Tiếp sức
Đúng ghi đ ,sai ghi s
Bốn mươi lăm viết là 405
S
s
d
d
61 gồm 6 và 1
Số 66 gồm 6chục và 6 đơn vị
Số 66 gồm 60 và 6
T?ng k?t d?n dị
Nhận xét tiết học
Làm các bài tập còn lại ở VBT
Ôn lại các số có hai chữ số
Bài sau : So sánh số có hai chữ số
Xin chào các em
(tiếp theo )
Môn Toán
Giáo viên thực hiện : Ni Ni
Giáo viên thực hiện : Hoàng Ni
1.Viết số :
70
Bảy mươi
Bảy mươi lăm
Bảy mươi mốt
Tám mươi
75
71
80
Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
1.Viết số :
Bảy mươi hai
Bảy mươi bảy
Bảy mươi chín
Bảy mươi sáu
76
72
77
79
Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé
1.Viết số theo mẫu:
80 + 6
86 =
92 =
67 =
99 =
90 + 2
60 + 7
90 + 9
Thư giãn
Giáo viên thực hiện : Ni Ni
Tiếp sức
Đúng ghi đ ,sai ghi s
Bốn mươi lăm viết là 405
S
s
d
d
61 gồm 6 và 1
Số 66 gồm 6chục và 6 đơn vị
Số 66 gồm 60 và 6
T?ng k?t d?n dị
Nhận xét tiết học
Làm các bài tập còn lại ở VBT
Ôn lại các số có hai chữ số
Bài sau : So sánh số có hai chữ số
Xin chào các em
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Ni
Dung lượng: 1,66MB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)