Các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Lê Thị Thắm |
Ngày 08/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: Các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Giáo viên: Lê Thị Thắm
Lớp: 1C
Môn: Toán
Các số có hai chữ số
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011.
Toán:
2
1
21
Hai mươi
mốt
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
3
6
36
Ba mươi sáu
30,
39,
38,
37,
36,
35,
34,
33,
32,
31,
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011.
Toán:
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011.
Toán:
4
2
42
Bốn mươi
hai
40,
41,
42,
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50,
Các số có hai chữ số
Toán
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
30,
39,
38,
37,
36,
35,
34,
33,
32,
31,
40,
41,
42,
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50,
2
1
21
Hai mươi
mốt
3
6
36
Ba mươi
sáu
4
2
42
Bốn mươi
hai
Các số có hai chữ số
Toán
20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29
30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39
40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
Bài tập
1. a) Viết số
Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai
hai mươi ba, hai mươi tư,hai mươi lăm,
hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám,
hai mươi chín.
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
Bài tập
19
21
26
20
22
23
27
28
29
30
31
32
24
25
Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
26
30
36
35
38
42
46
40
45
50
Trò chơi
Xem ai viết nhanh?
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
25
26
27
28
29
30
36
35
34
33
32
31
36
35
37
38
40
41
42
43
44
45
46
39
40
41
42
43
44
45
46
39
47
48
49
50
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
40
39
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Các số có hai chữ số
Toán
20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29
30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39
40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
Lớp: 1C
Môn: Toán
Các số có hai chữ số
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011.
Toán:
2
1
21
Hai mươi
mốt
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
3
6
36
Ba mươi sáu
30,
39,
38,
37,
36,
35,
34,
33,
32,
31,
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011.
Toán:
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011.
Toán:
4
2
42
Bốn mươi
hai
40,
41,
42,
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50,
Các số có hai chữ số
Toán
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
30,
39,
38,
37,
36,
35,
34,
33,
32,
31,
40,
41,
42,
43,
44,
45,
46,
47,
48,
49,
50,
2
1
21
Hai mươi
mốt
3
6
36
Ba mươi
sáu
4
2
42
Bốn mươi
hai
Các số có hai chữ số
Toán
20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29
30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39
40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
Bài tập
1. a) Viết số
Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai
hai mươi ba, hai mươi tư,hai mươi lăm,
hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám,
hai mươi chín.
20,
21,
22,
23,
24,
25,
26,
27,
28,
29,
Bài tập
19
21
26
20
22
23
27
28
29
30
31
32
24
25
Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
26
30
36
35
38
42
46
40
45
50
Trò chơi
Xem ai viết nhanh?
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
24
25
26
27
28
29
30
36
35
34
33
32
31
36
35
37
38
40
41
42
43
44
45
46
39
40
41
42
43
44
45
46
39
47
48
49
50
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
40
39
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Các số có hai chữ số
Toán
20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29
30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39
40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thắm
Dung lượng: 825,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)